REST API là gì? Ứng dụng của RESTful API trong phát triển web

RESTful API ra đời vào đầu những năm 2000 khi nhu cầu giao tiếp giữa các hệ thống web trở nên cấp thiết. Khác với các phương thức truyền thống như SOAP, REST mang lại cách tiếp cận đơn giản và linh hoạt hơn, phù hợp với xu hướng hiện đại. Được thiết kế dựa trên giao thức HTTP, RESTful API không chỉ hỗ trợ trao đổi dữ liệu hiệu quả mà còn dễ dàng mở rộng, trở thành công cụ thiết yếu trong phát triển web, ứng dụng di động và IoT. Chính vì vậy, RESTful API nhanh chóng trở thành công cụ không thể thiếu trong phát triển web hiện đại.
 

REST API là gì? Ứng dụng của RESTful API trong phát triển web
 

Rest API là gì?

REST API (Representational State Transfer Application Programming Interface) là một kiểu kiến trúc phần mềm cho phép các hệ thống khác nhau giao tiếp với nhau qua mạng Internet dựa trên giao thức HTTP. Ví dụ như trang web công thức nấu ăn có thể sử dụng mô hình AI đề xuất các công thức thay thế dựa trên cùng một thành phần bằng cách sử dụng API REST ChatGPT. 

REST API tập trung vào việc sử dụng các phương thức HTTP cơ bản như:

- GET (lấy dữ liệu)

- POST (gửi dữ liệu)

- PUT (cập nhật dữ liệu)

- DELETE (xóa dữ liệu)

Mỗi tài nguyên trên máy chủ (ví dụ: người dùng, bài viết) được đại diện bằng một URL cụ thể và có thể thao tác theo cách nhất quán.
 

REST API là gì?
 

Các thành phần cơ bản của REST API

REST API là một kiến trúc giao tiếp giữa các ứng dụng phần mềm dựa trên các nguyên tắc của HTTP. Để hiểu rõ hơn về REST API, chúng ta cần tìm hiểu về các thành phần cơ bản cấu tạo nên nó.

1. Client và Server

Client (máy khách) là thành phần gửi yêu cầu HTTP đến server để truy cập hoặc thao tác trên dữ liệu. Client có thể là bất kỳ ứng dụng hoặc thiết bị nào thực hiện các hành động yêu cầu từ người dùng, ví dụ như một ứng dụng di động, trang web hoặc một ứng dụng khác.

Server (máy chủ) là nơi lưu trữ các tài nguyên (resources) và xử lý các yêu cầu từ client. Sau khi nhận được yêu cầu HTTP, server xử lý và trả lại một phản hồi (response) chứa dữ liệu cần thiết hoặc thông báo về trạng thái của yêu cầu.

Ví dụ:

- Client: Một ứng dụng di động gửi yêu cầu HTTP để lấy thông tin sản phẩm.

- Server: Máy chủ cung cấp thông tin sản phẩm dưới dạng dữ liệu JSON.

2. Resources (Tài nguyên)

Đây là các đối tượng hoặc dữ liệu mà client có thể truy cập thông qua API. Tài nguyên có thể là bất kỳ dữ liệu nào mà hệ thống hỗ trợ bao gồm thông tin người dùng, sản phẩm, đơn hàng, hình ảnh, video hoặc các loại dữ liệu khác. Mỗi tài nguyên có một URI (Uniform Resource Identifier) duy nhất để định danh và truy cập.

Ví dụ: 

- Sản phẩm: Https://api.example.com/products/123 có thể đại diện cho một sản phẩm cụ thể với ID là 123.

- Người dùng: Https://api.example.com/users/456 có thể đại diện cho tài nguyên người dùng có ID là 456.

3. URL endpoint

Đây là một đường dẫn URL đại diện cho các tài nguyên mà chúng ta muốn truy cập. Mỗi endpoint đại diện cho một tài nguyên cụ thể hoặc một tập hợp các tài nguyên. Tài nguyên có thể là văn bản, hình ảnh, tài liệu hoặc bất kỳ mục dữ liệu nào. Cấu trúc của URL trong RESTful API tuân theo cấu trúc logic, dễ đọc có thể chứa các tham số để lọc, sắp xếp hoặc phân trang dữ liệu.

Ví dụ:

- Https://api.example.com/users cho phép xem danh sách người dùng.

- Https://api.example.com/users/123 xem được chi tiết người dùng có ID 123.

4. HTTP verb

HTTP là nền tảng của REST API cung cấp các phương thức để thực hiện các thao tác CRUD (Create, Read, Update, Delete) trên tài nguyên. HTTP verb sẽ thông báo cho server biết chúng ta muốn làm gì với tài nguyên tại URL endpoint. Dưới đây là một số HTTP verb phổ biến:

- GET: Dùng để yêu cầu xem một tài nguyên hoặc danh sách tài nguyên (Read).

- POST: Dùng để tạo mới một tài nguyên (Create).

- PUT: Dùng để cập nhật toàn bộ một tài nguyên (Update).

- DELETE: Dùng để xóa một tài nguyên (Delete).

5. Mã trạng thái HTTP

Mã trạng thái HTTP giúp client hiểu kết quả của yêu cầu gửi đến server. Đây là một phần quan trọng trong RESTful API để phản ánh kết quả các thao tác CRUD.

Các mã trạng thái HTTP phổ biến:

- 200 OK: Thành công (Thành công trong việc xử lý yêu cầu). Ví dụ: Client gửi yêu cầu GET để lấy tài nguyên và nhận được thông tin từ server.

- 201 Created: Tạo mới thành công (Sử dụng khi tạo mới tài nguyên bằng POST). Ví dụ: Một sản phẩm mới đã được tạo.

- 400 Bad Request: Yêu cầu không hợp lệ (Có lỗi trong yêu cầu từ client).

- 404 Not Found: Tài nguyên không tìm thấy (Khi tài nguyên yêu cầu không tồn tại trên server).

- 500 Internal Server Error: Lỗi máy chủ (Có lỗi xảy ra bên trong máy chủ, thường là vấn đề trong mã server).

- 401 Unauthorized: Yêu cầu chưa được xác thực (Client cần phải cung cấp thông tin xác thực).

- 403 Forbidden: Lỗi quyền truy cập (Client được xác thực nhưng không có quyền truy cập tài nguyên).

6. Body Message (Thân yêu cầu/phản hồi)

Body Message là một phần tùy chọn trong request hoặc response chứa dữ liệu cần trao đổi. Phần này thường được sử dụng trong các phương thức HTTP như POST, PUT và PATCH – để thực hiện các thao tác như tạo mới, cập nhật hoặc thay đổi tài nguyên, trao đổi dữ liệu phức tạp. 

Định dạng dữ liệu trong body có thể là: 

- JSON (JavaScript Object Notation): Đây là định dạng tiêu chuẩn dễ đọc và tương thích tốt với nhiều hệ thống.

- XML (Extensible Markup Language): Dùng trong các hệ thống cũ nhưng dần bị JSON thay thế vì ngắn gọn hơn.

Ví dụ một Body Message dưới dạng JSON:

{

  " user_id ": 123,

  " username ": "john_doe",

  " email ": "johndoe@example.com",

  " is_active ": true

}

RESTful Web service

RESTful API hoạt động như thế nào?

RESTful API hoạt động dựa trên mô hình client-server tách biệt giữa client (người dùng) và server (máy chủ) để cả hai có thể phát triển độc lập. Một quy trình RESTful API hoạt động đơn giản như sau.

Bước 1. Khởi tạo yêu cầu (Request)

Client (ví dụ như trình duyệt, ứng dụng di động) gửi yêu cầu đến server qua giao thức HTTP. Yêu cầu này chứa thông tin về tài nguyên client muốn truy cập và thao tác (ví dụ: xem, tạo mới, cập nhật, xóa).

Yêu cầu gồm các yếu tố sau:

- URL endpoint: Xác định tài nguyên client muốn làm việc (ví dụ: /users để lấy danh sách người dùng).

- HTTP verb: Phương thức để thực hiện hành động trên tài nguyên (GET, POST, PUT, DELETE).

- Body (nếu cần): Dữ liệu cần gửi đến server khi tạo mới hoặc cập nhật tài nguyên.

Bước 2. Gửi yêu cầu đến Server

Client gửi yêu cầu HTTP đến server. Lúc này, server sẽ nhận yêu cầu qua endpoint và xử lý chúng dựa trên HTTP verb. Tại đây, server thực hiện thao tác tương ứng trên tài nguyên (ví dụ: truy vấn cơ sở dữ liệu, tạo tài nguyên, cập nhật hoặc xóa tài nguyên).

Bước 3. Xử lý yêu cầu và trả về phản hồi (Response)

Server nhận yêu cầu, thực hiện hành động và trả về một phản hồi tương ứng. Những response này có thể được cache( lưu tạm) để tăng hiệu năng. Phản hồi thường bao gồm:

- Mã trạng thái HTTP (ví dụ: 200 OK cho thành công, 404 Not Found nếu tài nguyên không tồn tại, 500 Internal Server Error nếu có lỗi server).

- Body (nếu có) sẽ phản hồi chứa dữ liệu yêu cầu, thông tin tài nguyên hoặc thông điệp trạng thái (thường ở định dạng JSON hoặc XML).

Bước 4. Client nhận và hiển thị phản hồi

Client nhận phản hồi từ server và có thể hiển thị kết quả cho người dùng, thực hiện các thao tác tiếp theo hoặc xử lý lỗi nếu có (ví dụ: thông báo người dùng về một lỗi nào đó).

RESTful API

Ưu điểm nổi bật của RESTful API

RESTful API là một trong những phương thức phổ biến và hiệu quả nhất để xây dựng các giao diện lập trình ứng dụng (API). Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của RESTful API:

- Dễ hiểu và sử dụng: RESTful API sử dụng các khái niệm và quy ước đơn giản, trực quan dựa trên giao thức HTTP mà hầu hết các lập trình viên đều đã quen thuộc. Không cần các kỹ thuật phức tạp như trong các API truyền thống (SOAP) mà có thể dễ dàng tiếp cận và triển khai. 

- Tính mở rộng cao: RESTful API được thiết kế để có thể phát triển, scale theo chiều ngang, hỗ trợ nhiều loại ứng dụng khác nhau. Nó có thể dễ dàng tích hợp vào các hệ thống phân tán và hỗ trợ đa nền tảng phát triển ứng dụng quy mô lớn mà không gặp phải nhiều hạn chế.

- Khả năng cache: REST API khai thác tối đa khả năng lưu trữ tạm (cache) của giao thức HTTP để tăng tốc độ. Dữ liệu trả về (response) có thể được lưu ở nhiều nơi: trực tiếp trên trình duyệt (browser cache), trên máy chủ trung gian (proxy cache) hoặc trên chính máy chủ (server cache). Điều này giúp giảm đáng kể lưu lượng mạng và tải server. Ví dụ, khi nhiều client gửi yêu cầu đến cùng một tài nguyên, cache có thể trả về response ngay lập tức mà không cần gửi yêu cầu tới server. 

- Dễ dàng kết nối với các dịch vụ bên thứ ba: RESTful API cho phép dễ dàng kết nối và tích hợp các dịch vụ bên thứ ba (third-party services) mà không gặp phải sự cố phức tạp. Ví dụ, tích hợp API thanh toán, API truyền thông hay API của các dịch vụ lưu trữ đám mây. 
 

REST API
 

Hướng dẫn triển khai REST API hiệu quả

Để triển khai REST API hiệu quả, bạn cần tuân thủ một số nguyên tắc và chiến lược giúp tối ưu hiệu suất, bảo mật và dễ dàng mở rộng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn triển khai REST API một cách hiệu quả:

1. Lên kế hoạch cho cấu trúc API

Trước khi bắt đầu triển khai REST API, bạn nên xác định các yêu cầu và chức năng cần thiết. Kế hoạch cấu trúc API bao gồm các tài nguyên (resources), các phương thức (verbs) và cách tổ chức các điểm cuối (endpoints).

- Xác định các tài nguyên: Các tài nguyên là đối tượng bạn sẽ làm việc trong hệ thống (như users, products, orders,...).

- Chọn các phương thức HTTP phù hợp: Các phương thức như GET, POST, PUT/PATCH, DELETE sẽ được sử dụng để thực hiện các thao tác CRUD trên tài nguyên.

2. Thiết kế URL Endpoint rõ ràng và thống nhất

Cấu trúc URL phải dễ hiểu và rõ ràng, tuân thủ quy tắc chuẩn để cải thiện khả năng duy trì và mở rộng API.

- Sử dụng danh từ số nhiều cho tài nguyên: Ví dụ: /users cho tất cả người dùng và /users/123 cho một người dùng với ID 123.

- Tránh dùng động từ trong URL: Phương thức HTTP sẽ chỉ ra hành động cần thực hiện nên không cần phải sử dụng động từ trong URL endpoint.

3. Xử lý lỗi chuẩn hóa

Hệ thống cần có cơ chế chuẩn hóa để xử lý lỗi đồng nhất và dễ hiểu cho client:

- Trả về mã trạng thái HTTP chính xác: Đảm bảo sử dụng mã trạng thái HTTP chuẩn như 404 (Not Found), 400 (Bad Request), 500 (Internal Server Error).

- Thông điệp lỗi chi tiết: Cung cấp mô tả lỗi chi tiết trong response body giúp người dùng dễ dàng khắc phục sự cố.

4. Cung cấp dữ liệu trong định dạng phổ biến

Định dạng dữ liệu JSON là phổ biến nhất và dễ sử dụng vì nó dễ đọc và tương thích tốt với các hệ thống. Ví dụ dữ liệu trả về ở định dạng JSON có thể như sau:
 

RESTful

 

5. Sử dụng Authentication và Authorization

Bảo mật là yếu tố quan trọng khi triển khai API. Một trong những phương pháp phổ biến để xác thực và cấp quyền là JWT (JSON Web Token) và OAuth.

- JWT (JSON Web Token): Là một tiêu chuẩn mở giúp bạn truyền thông tin một cách an toàn giữa client và server, dùng để xác thực người dùng và cấp quyền truy cập.

- OAuth: Phương thức ủy quyền cho phép client truy cập tài nguyên từ người dùng mà không cần chia sẻ mật khẩu.

6. Cấu hình phiên làm việc và giới hạn thời gian sống (TTL)

Để tối ưu hiệu suất, bạn có thể sử dụng caching cho một số tài nguyên. Điều này có thể giảm tải cho server và tăng tốc độ phản hồi:

- Cache headers: Có thể cấu hình API trả về dữ liệu cùng với các header cache để client có thể lưu trữ dữ liệu tạm thời.

- Etag: Dùng để nhận diện nếu tài nguyên đã thay đổi hay không.

7. Documentation

Tạo tài liệu API đầy đủ và dễ hiểu là một phần không thể thiếu trong quá trình phát triển API để người dùng và lập trình viên khác dễ dàng hiểu và sử dụng các điểm cuối (endpoints) của API. Một tài liệu chi tiết, rõ ràng và dễ sử dụng không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp tăng hiệu quả làm việc nhóm và giảm thiểu các lỗi phát sinh do việc sử dụng API không chính xác. Dùng các công cụ như Swagger hoặc Postman sẽ tự động tạo tài liệu và giúp bạn cập nhật tài liệu API mỗi khi có thay đổi. 

8. Thực hiện kiểm tra và giám sát (Logging & Monitoring)

Đảm bảo rằng API của bạn hoạt động đúng đắn bằng cách thực hiện logging và monitoring:

- Logging: Giúp ghi lại các yêu cầu API, những lỗi phát sinh và các thao tác liên quan.

- Monitoring: Giúp theo dõi hiệu suất của API và cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn.

Một số công cụ monitoring API như New Relic, Prometheus, Datadog có thể hỗ trợ theo dõi hiệu suất hệ thống.

9. Quản lý phiên bản API 

Vì yêu cầu của hệ thống có thể thay đổi theo thời gian, việc quản lý phiên bản API (API versioning) là rất quan trọng:

- URI Versioning: Ví dụ /api/v1/products hoặc /api/v2/products.

- Header Versioning: Đặt phiên bản API trong header yêu cầu, ví dụ Accept: application/ vnd.myapi.v1 + json.
 

RESTful API Web service
 

Ứng dụng của REST API trong lĩnh vực phát triển website

Hiện nay, REST API web service ngày càng trở thành công cụ quan trọng trong phát triển website nhờ khả năng tích hợp và giao tiếp giữa các dịch vụ một cách linh hoạt và hiệu quả. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu của REST API trong lĩnh vực phát triển website:

- Tích hợp với dịch vụ bên ngoài: REST API web service giúp website kết nối với các dịch vụ và nền tảng bên ngoài như thanh toán trực tuyến (Stripe, PayPal), email (SendGrid) và các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Twitter). Việc này giúp website thực hiện các tính năng như thanh toán, gửi email hoặc chia sẻ nội dung mà không cần phát triển lại các chức năng này.

- Tạo và quản lý nội dung động: REST cho phép website truy xuất và hiển thị các nội dung động từ cơ sở dữ liệu như sản phẩm, bài viết hoặc đánh giá sản phẩm nên rất phổ biến trong các hệ thống quản lý nội dung (CMS) để dễ dàng quản lý và cập nhật dữ liệu trên website.

- Tương tác giữa các ứng dụng mobile và web: REST API web service không chỉ phục vụ cho các website mà còn là cầu nối quan trọng giữa ứng dụng di động và máy chủ. Các ứng dụng mobile có thể sử dụng API này để gửi và nhận dữ liệu với backend của website, chẳng hạn như việc đăng ký tài khoản, nhận các bản tin hoặc cập nhật dữ liệu người dùng một cách linh hoạt và bảo mật.

- Xây dựng các dịch vụ microservices: Trong kiến trúc microservices, REST API đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các dịch vụ nhỏ và độc lập với nhau. Các microservices có thể là các chức năng riêng biệt như thanh toán, thông báo hay quản lý người dùng và hệ thống này cho phép các dịch vụ này giao tiếp với nhau một cách dễ dàng và hiệu quả.
 

Ứng dụng REST API

 

Một số hạn chế của RESTful API

Mặc dù RESTful API rất phổ biến và có nhiều ưu điểm nhưng cũng không thiếu những hạn chế khi được áp dụng trong các hệ thống phức tạp hoặc yêu cầu cao về hiệu suất. Dưới đây là một số hạn chế mà bạn cần lưu ý khi triển khai REST API web service:

- Quá tải các tài nguyên: Vì RESTful API truyền tải tài nguyên dưới dạng văn bản (như JSON hoặc XML) nên khi yêu cầu truyền tải dữ liệu lớn, hiệu suất có thể giảm sút. Khi đó, các lập trình viên cần thêm kỹ thuật như phân trang hoặc làm gọn dữ liệu gửi trả.

- Giới hạn trong việc hỗ trợ các hành động phức tạp: RESTful thiên về việc thực hiện các thao tác CRUD đơn giản nhưng không hỗ trợ tốt các hành động phức tạp liên tục hoặc dài hạn ví dụ như trong các ứng dụng tài chính hoặc hệ thống thanh toán, bạn cần thực hiện nhiều bước hoặc nhiều yêu cầu đồng thời. 

- Lệ thuộc vào HTTP: RESTful hoàn toàn phụ thuộc vào giao thức HTTP, đây có thể là một yếu tố hạn chế nếu ứng dụng cần giao tiếp với các hệ thống không hỗ trợ HTTP chẳng hạn trong môi trường IoT (Internet of Things) hoặc những nơi mà các giao thức như WebSockets, MQTT hoặc AMQP (Advanced Message Queuing Protocol) cần được sử dụng. 
 

Ứng dụng RESTful

 

Với tính linh hoạt và hiệu suất cao của RESTful API, việc áp dụng công nghệ này trong phát triển web đã giúp nhiều doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Qua bài viết này của Phương Nam Vina, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về cách REST API có thể cải thiện dự án của mình, từ việc tăng cường tính khả dụng cho đến việc mở rộng dễ dàng. Hãy bắt đầu áp dụng các chiến lược này và khám phá những tiềm năng vô hạn mà REST API có thể mang lại cho dự án của bạn!

Tham khảo thêm:

icon thiết kế website Wireframe là gì? Các bước xây dựng wireframe hiệu quả

icon thiết kế website WebSocket là gì? So sánh giao thức WebSocket vs HTTP

icon thiết kế website TCP là gì? Ưu nhược điểm và cách hoạt động của giao thức TCP

Bài viết mới nhất

Ưu đãi giảm giá 15% thiết kế website, tặng voucher giảm giá 15%

Ưu đãi giảm giá 15% thiết kế website, tặng voucher giảm giá 15%

Ưu đãi giảm giá 15% thiết kế website, tặng voucher giảm giá 15% khi đăng ký sử dụng các gói dịch vụ tiếp theo.

A/B testing là gì? Cẩm nang thực hiện A/B testing hiệu quả

A/B testing là gì? Cẩm nang thực hiện A/B testing hiệu quả

Bằng cách thử nghiệm nhiều phiên bản khác nhau với A/B testing, doanh nghiệp có thể tìm được yếu tố hiệu quả nhất, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.

Top 16 công cụ thiết kế website miễn phí tốt nhất hiện nay

Top 16 công cụ thiết kế website miễn phí tốt nhất hiện nay

Với sự phát triển của công nghệ, việc xây dựng trang web đã trở nên dễ dàng nhờ sự xuất hiện của hàng loạt công cụ thiết kế website miễn phí.

Flatsome là gì? Triển khai website bán hàng với theme Flatsome

Flatsome là gì? Triển khai website bán hàng với theme Flatsome

Được thiết kế dành cho website bán hàng, Flatsome mang đến giao diện hiện đại, tối ưu trải nghiệm người dùng, đầy đủ tính năng thương mại điện tử.

OOP là gì? 4 tính chất cơ bản của lập trình hướng đối tượng

OOP là gì? 4 tính chất cơ bản của lập trình hướng đối tượng

Với 4 nguyên lý cơ bản, OOP giúp lập trình viên làm việc hiệu quả hơn nhờ khả năng tái sử dụng mã nguồn và cải thiện chất lượng sản phẩm phần mềm.

Mô hình P2P là gì? Tổng quan về mạng ngang hàng peer to peer

Mô hình P2P là gì? Tổng quan về mạng ngang hàng peer to peer

Mô hình P2P đã và đang tạo nên một nền tảng vững chắc cho nhiều ứng dụng thực tế, từ chia sẻ tệp tin đến các công nghệ tiên tiến như blockchain và IoT.

zalo