Trong thế giới công nghệ hiện đại, virus đã trở thành một hiện tượng phổ biến và nguy hiểm đối với người sử dụng máy tính. Chúng không ngừng tiến hóa và thay đổi theo sự phát triển của phần mềm, từ đó gây ra những hậu quả nghiêm trọng như xóa dữ liệu, làm hỏng ổ cứng,... và thậm chí là một số thiệt hại nặng nề khác. Vậy virus máy tính là gì? Làm thế nào để bảo vệ thiết bị của mình được an toàn trước sự tấn công của các loại virus máy tính? Theo dõi bài viết này để cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết nhé.
Virus máy tính là gì?
Virus máy tính hay còn được biết đến với một tên gọi phổ thông hơn là vi rút. Đây là các đoạn mã chương trình được kẻ gian tạo ra với mục đích xâm nhập vào máy tính của người dùng để thực hiện các hành vi bất hợp pháp như: xóa dữ liệu, lấy cắp thông tin cá nhân, làm hỏng ổ cứng, gửi email nặc danh và thậm chí là tự sao chép, nhân bản chính nó vào trong các chương trình khác.
Ban đầu, virus máy tính vốn được tạo ra để phục vụ cho mục đích thử nghiệm và nghiên cứu. Tuy nhiên thì càng về sau, vì nhiều lý do khác nhau mà chúng đã trở nên nguy hiểm hơn khi bị điều khiển để đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng, đồng thời tạo lỗ hổng cho tin tặc tiếp cận và kiểm soát hệ thống nhằm thực hiện các mục đích xấu xa. Đặc biệt, bản thân virus chỉ hoạt động như mã lệnh, còn khả năng tự sao chép và lây lan sẽ phụ thuộc vào "tay nghề" của người tạo ra nó. Hiện nay, hệ điều hành Windows đang là mục tiêu ưa thích của virus do có số lượng người dùng đông đảo.
Dấu hiệu máy tính bị nhiễm virus
Hiện nay, có rất nhiều trường hợp mà virus chỉ ẩn mình trong hệ thống, máy tính nhưng vẫn chưa hề gây ra bất kỳ tác hại nào nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu vô tình nhận thấy máy tính của mình đang gặp phải một trong những dấu hiệu dưới đây thì rất có thể, thiết bị của bạn đã bị virus xâm nhập, cụ thể:
- Tốc độ của hệ thống bất ngờ chậm hơn trước, tốc độ xử lý phần mềm / ứng dụng cũng bị trì trệ.
- Cài đặt của phần mềm hoặc hệ thống bỗng nhiên bị thay đổi một cách bí ẩn, đáng ngờ.
- Máy tính xuất hiện những thông báo lạ.
- Một số tiện ích mở rộng và plugin của trình duyệt được cài đặt tự động mặc dù vẫn chưa được bạn cho phép.
- Một số chương trình không khởi động được hoặc hoạt động không đúng như thường lệ.
- Máy tính gặp khó khăn khi kết nối và truy cập Internet.
Các loại virus máy tính thường gặp
Với sự phát triển của công nghệ, tội phạm mạng cũng ngày càng tinh vi hơn trong việc lấy cắp dữ liệu quan trọng của người dùng. Bằng chứng là có hàng triệu loại virus máy tính đã và đang tồn tại trên thế giới với mức độ nguy hiểm khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất có lẽ phải kể đến các loại virus máy tính dưới đây:
- Macro Virus: Macro Virus là loại virus thường xuất hiện trong các chương trình như Microsoft Word hoặc Excel. Chúng thường ẩn trong một phần của tài liệu và bắt đầu lây lan khi tệp tin được chuyển sang các máy tính khác.
- File-infecting Virus: Hay còn được gọi là virus ký sinh, một là loại virus máy tính tự động gắn vào các chương trình thực thi (Executable Program) với khả năng lây nhiễm vào các tệp hiển thị có định dạng ".exe" hoặc ".com". Các phần mềm bị nhiễm virus này sau đó có thể ghi đè lên dữ liệu của người dùng hoặc gây hỏng định dạng ổ cứng.
- Web Scripting Virus: Web Scripting Virus là một loại virus chuyên nhắm vào các trang web phổ biến với lượt truy cập cao. Chúng thường can thiệp vào mã nguồn của trang để chèn các liên kết có chứa các phần mềm độc hại trên máy tính người dùng. Ngoài ra, virus này còn có thể ăn cắp cookies và dùng thông tin cá nhân của người dùng để gửi thư rác, đồng thời có thể gây hỏng các dữ liệu quan trọng.
- Browser Hijacker: Đây là một loại virus nhắm vào việc thay đổi cài đặt trình duyệt của máy tính người dùng. Thông thường, Browser Hijacker được biết đến với tên gọi là virus chuyển hướng trình duyệt vì khi xâm nhập vào máy tính, chúng sẽ chuyển hướng trình duyệt của bạn đến các trang web độc hại mà vốn dĩ bạn không có ý định truy cập vào. Ngoài ra, loại virus này cũng có thể tạo ra các mối đe dọa khác như thay đổi trang chủ đã được thiết lập trên trình duyệt của bạn.
- Polymorphic Virus: Là loại virus đa hình có khả năng trốn được các chương trình chống virus nhờ khả năng thay đổi mã lệnh mỗi khi truy cập để tạo ra các loại mã độc khác nhau.
- Boot Sector Virus: Boot Sector Virus thường được phát hiện trong các ổ cứng gắn ngoài hoặc USB. Nếu máy tính của bạn bị nhiễm virus này, bạn sẽ bị tước mất quyền kiểm soát hoàn toàn trên máy tính của mình.
- Resident Virus: Loại virus có khả năng tự lưu trữ trên bộ nhớ máy tính và dễ dàng lây nhiễm sang các tệp khác trên thiết bị của bạn. Đồng thời, nó cũng có thể can thiệp vào hệ điều hành của máy tính và gây ra lỗi khi tiến hành khởi chạy chương trình hoặc tệp.
- Multipartite Virus: Là một loại virus rất dễ lây nhiễm sang nhiều phần khác nhau của hệ thống máy tính từ tệp, bộ nhớ cho đến hệ điều hành.
Những con đường lây lan của virus máy tính
Hiểu rõ cách mà virus phát tán và xâm nhập vào máy tính sẽ giúp bạn cảnh giác hơn và có thể đề phòng khi sử dụng thiết bị. Vậy nên, để hiểu rõ hơn về cách xâm nhập của chúng thì bạn hãy tìm hiểu về các con đường lây lan của virus máy tính dưới đây.
- Xâm nhập qua Internet: Internet là một không gian rộng lớn với hàng loạt thông tin được cập nhật liên tục mỗi phút, mỗi giây. Tuy nhiên cũng chính vì vậy mà đây lại là môi trường dễ bị phát tán virus nhất. Ví dụ, nhiều trang web chứa virus đã được gắn sẵn trong các file download và khi bạn tải về, chúng có thể xâm nhập vào thiết bị của bạn mà không báo trước.
- Xâm nhập qua hệ điều hành: Khi hệ điều hành có lỗ hổng bảo mật, hacker có thể khai thác và tiếp cận máy tính một cách dễ dàng. Sau đó, họ có thể phát tán virus và tiến hành đánh cắp dữ liệu quan trọng từ máy tính.
- Virus lây qua USB, ổ cứng cắm ngoài: Một số máy tính hiện nay có nguy cơ bị nhiễm virus khi kết nối với các thiết bị bên ngoài, chẳng hạn như ổ cứng ngoài, USB, cáp kết nối với điện thoại,....
- Virus lây qua Bluetooth: Việc máy tính bị nhiễm virus không nhất thiết phải thông qua một đường truyền cụ thể. Thay vào đó, khi nhận dữ liệu từ các thiết bị khác thông qua Bluetooth thì máy tính của bạn vẫn có thể bị nhiễm virus như thường, nhất là khi tính năng chia sẻ qua Bluetooth được kích hoạt mà không có sự kiểm soát chặt chẽ.
Một số tác hại của virus máy tính
Virus luôn là một mối nguy hại lớn trên toàn cầu và ngay cả những chuyên gia công nghệ cũng không tránh khỏi sự phiền toái từ chúng. Hiện nay, dù có nhiều loại virus với các đặc tính khác nhau nhưng nhìn chung, tác hại của virus máy tính có thể được tổng kết lại thành một số vấn đề sau:
1. Làm chậm tốc độ của máy tính
Mọi ứng dụng hoặc phần mềm khi hoạt động trên máy tính, laptop đều sẽ sử dụng một phần năng lực xử lý của CPU hoặc hệ thống. Vậy nên virus cũng sẽ tận dụng cơ chế này để hoạt động, thậm chí là từ một con virus ban đầu, chúng đã nhân bản lên nhiều lần và xâm nhập vào hệ thống, chiếm dụng tài nguyên, cũng như gây ra tình trạng tê liệt hệ thống máy tính. Do đó mà các thiết bị máy tính, laptop khi bị nhiễm virus thường có xu hướng hoạt động chậm hơn so với tốc độ ban đầu.
2. Tác động đến các ứng dụng
Không chỉ khiến máy tính chậm đi, các loại virus khi xâm nhập vào máy tính còn bắt đầu gây hại đến các ứng dụng và phần mềm trên thiết bị. Mỗi người dùng hiện nay thường có những thói quen cụ thể khi sử dụng các ứng dụng, nhưng khi bị virus tác động thì điều này có thể làm rối loạn thói quen đó. Chẳng hạn, virus có thể gây ra các thay đổi trên giao diện khi người dùng thao tác, hoặc bất ngờ tạo ra cửa sổ pop-up với tần suất liên tục gây phiền toái cho người dùng.
3. Ảnh hưởng dữ liệu cá nhân
Tùy thuộc vào loại virus xâm nhập và mục đích của người tạo ra mà chúng sẽ có mức độ gây hại khác nhau. Tuy nhiên, ảnh hưởng lớn nhất của virus lên máy tính và cũng là mối đe dọa an ninh mạng trên toàn cầu đó luôn là vấn đề phá hoại hoặc đánh cắp dữ liệu người dùng.
Thông thường, người dùng thường có xu hướng lưu trữ những thông tin quan trọng trên máy tính, bao gồm cả thông tin cá nhân và trong nhiều trường hợp còn là thông tin kinh doanh bí mật của doanh nghiệp. Vì vậy, một trong những hậu quả lớn nhất của virus máy tính là đánh cắp dữ liệu và sau đó tiến hành tấn công bằng cách xóa, làm hỏng các tệp tin hoặc dữ liệu trong máy tính, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến công việc và quá trình học tập của người dùng.
Ngoài ra, một tác hại khác của virus máy tính là khả năng của tin tặc sử dụng virus để xâm nhập vào máy tính và trộm đi các thông tin quan trọng được lưu trữ trong đó. Những thông tin này có thể bao gồm mật khẩu, tài khoản ngân hàng, thông tin riêng tư và thậm chí là những thông tin nhạy cảm. Khi có được thông tin này, tin tặc có thể thực hiện các hành vi phạm pháp gây ảnh hưởng đến lợi ích cá nhân của người bị mất thông tin.
4. Máy tính thường xuyên bị treo không thể khởi động
Bên cạnh những tổn thất về dữ liệu, một tác hại khác liên quan đến phần cứng mà bạn có thể phải đối mặt khi máy tính bị nhiễm virus đó là tình trạng vô hiệu hóa thiết bị. Mặc dù không phải tất cả các loại virus đều được thiết kế để thực hiện chức năng này, nhưng nhìn chung thì chúng vẫn mang lại nguy cơ lớn.
Nhờ trang bị khả năng vô hiệu hóa hoặc khóa toàn bộ máy tính, người dùng buộc phải chi trả một khoản tiền lớn để khôi phục thiết bị của mình trở về trạng thái hoạt động bình thường. Một số virus khác được lập trình để tấn công các tệp hệ thống, gây ra sự cố và làm cho máy tính không hoạt động đúng cách, thậm chí có thể làm cho máy bị treo.
Cách phòng chống virus máy tính hiệu quả
Để đảm bảo thiết bị của mình không bị ảnh hưởng bởi virus máy tính, bạn cần thực hiện một số biện pháp phòng tránh và ngăn chặn sự xâm nhập của virus. Hoặc trong tình trạng nếu virus đã xâm nhập vào hệ thống thì bạn cũng phải có biện pháp xử lý phù hợp, nhanh chóng. Dưới đây chính là một số gợi ý về cách phòng chống virus máy tính hiệu quả mà bạn có thể tham khảo.
1. Cài đặt phần mềm diệt virus
Sử dụng phần mềm diệt virus là một trong những việc làm không thể thiếu trên mọi thiết bị máy tính và nó cũng luôn là một ứng dụng mà bạn nên được ưu tiên cài đặt. Các phần mềm này sẽ có khả năng phát hiện và tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập vào hệ thống, đồng thời tiến hành quét toàn bộ máy tính theo định kỳ để loại bỏ các mối đe dọa, cũng như bảo vệ an toàn dữ liệu cùng với các thông tin cá nhân quan trọng của bạn.
Hiện nay, trên thị trường không thiếu những phần mềm diệt virus có tác dụng quét sạch virus cho máy tính. Tuy nhiên, phổ biến và được ứng dụng nhiều nhất cần phải kể đến các phần mềm như Kaspersky, Avast, AVG với khả năng ngăn chặn và loại bỏ nhiều loại virus khác nhau, đồng thời thường xuyên được cập nhật phiên bản mới. Việc cài đặt và sử dụng các ứng dụng này không chỉ đảm bảo an toàn cho thiết bị mà còn mang lại sự yên tâm cho người dùng bởi mức phí thường niên không quá cao.
2. Đóng băng hệ thống máy tính
Khi kích hoạt tính năng "đóng băng", máy tính của bạn sẽ được bảo vệ khỏi các thay đổi bất ngờ và giảm nguy cơ bị nhiễm virus nhờ giữ nguyên trạng thái hiện tại. Đặc biệt, nếu máy tính bị nhiễm virus thì chúng cũng sẽ bị loại bỏ tự động sau mỗi lần khởi động lại.
3. Sử dụng tường lửa
Tường lửa hoạt động với vai trò kiểm soát máy tính của người dùng một cách nghiêm ngặt. Mỗi khi phát hiện bất kỳ sự cố nào đối với thiết bị, nó sẽ ngay lập tức thông báo cho người dùng, chẳng hạn như báo cáo về việc cài đặt file hoặc phần mềm không đảm bảo an toàn.
4. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
Dù bạn đã áp dụng đầy đủ các biện pháp phòng tránh nhưng không có bất kỳ lời cam kết nào về việc máy tính của bạn sẽ đảm bảo an toàn, chúng vẫn có thể bị nhiễm virus và các dữ liệu quan trọng của bạn vẫn có thể bị hủy hoại bất cứ lúc nào. Vì vậy, hãy thực hiện và duy trì một thói quen tốt đó là sao lưu dữ liệu quan trọng đến một nơi an toàn, điều này sẽ giúp bạn dễ dàng phục hồi trong mọi tình huống khẩn cấp, kể cả khi có bị xóa dữ liệu trên máy.
5. Tránh nhấp vào các liên kết đáng ngờ
Để bảo vệ máy tính khỏi virus một cách hiệu quả nhất, bạn hãy luôn cẩn thận khi quyết định tải về bất kỳ file và phần mềm nào. Đồng thời, hãy tập thói quen thực hiện quét virus cho các tập tin trước khi mở chúng và tốt nhất là không nên tiếp xúc với các tệp tin đáng ngờ, cũng như tránh click vào những đường link lạ.
6. Luôn quét các tệp đính kèm trong email
Một trong những hình thức lây nhiễm virus máy tính lâu đời và cũng là nguyên nhân khiến cho virus trở nên nổi tiếng ngay từ thời kỳ đầu của Internet đó là thông qua email. Khi virus thành công xâm nhập qua email, kẻ tấn công thường sử dụng chính tài khoản của nạn nhân để gửi nội dung độc hại đến danh sách liên hệ có trong mail. Vậy nên, để đảm bảo an toàn thì tốt nhất là bạn nên quét tập tin đính kèm email hoặc kiểm tra liên kết trước khi nhấp vào bằng cách sử dụng phần mềm chống virus.
7. Cập nhật bản vá lỗi hệ điều hành
Mỗi khi có phiên bản hệ điều hành mới, những lỗi xuất hiện từ phiên bản trước sẽ được vá ngay lập tức. Do đó, để bảo vệ máy tính của bạn khỏi nguy cơ xâm nhập bất hợp pháp của virus, điều quan trọng nhất lúc này đó là bạn nên thường xuyên cập nhật hệ điều hành của mình. Nếu không thì những lỗ hổng tồn tại trong hệ điều hành có thể chính là cơ hội cho virus tìm đường vào máy tính của bạn.
Hi vọng rằng với những thông tin vừa được Phương Nam Vina chia sẻ, bạn đã hiểu rõ hơn về những nguy hại của virus máy tính cũng như cách chúng xâm nhập vào hệ thống để có thể triển khai biện pháp phòng tránh và xử lý hiệu quả nhất. Từ đó không ai trong số chúng ta phải đối mặt với những tình huống khó khăn do virus gây ra.
Tham khảo thêm:
Malware là gì? Các loại malware phổ biến và cách ngăn chặn
Bảo mật website là gì? Những cách bảo mật website hiệu quả
Trojan là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách ngăn chặn virus Trojan