Checkbox là gì? Bí quyết làm chủ checkbox trong HTML

Chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những ô vuông nhỏ mà khi click vào sẽ hiện dấu tích, chẳng hạn như khi đồng ý điều khoản sử dụng, chọn sở thích cá nhân hay lọc sản phẩm trên trang thương mại điện tử. Những ô vuông nhỏ bé đó chính là checkbox - một thành phần giao diện quen thuộc, đóng vai trò quan trọng trong mọi trang web và ứng dụng bạn sử dụng hằng ngày. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi checkbox là gì? Chúng hoạt động ra sao và làm thế nào để khai thác tối đa tính năng tiện dụng này?
 

Checkbox là gì? Bí quyết sử dụng checkbox trong HTML
 

Checkbox là gì?

Checkbox (hay còn gọi là hộp kiểm) là một loại thành phần giao diện trong biểu mẫu HTML, được sử dụng để lựa chọn một hoặc nhiều tùy chọn trong danh sách. Về mặt kỹ thuật, checkbox là một thẻ input có thuộc tính type="checkbox", thường đi kèm với một label (nhãn) để người dùng dễ nhận biết nội dung.

Ví dụ:

< input type="checkbox" id="news" name="subscribe" value="newsletter" >

< label for="news" > Đăng ký nhận bản tin < /label >

Trong ví dụ trên, khi người dùng tick vào ô này, biểu mẫu sẽ gửi giá trị "newsletter" nếu được submit.

Khác với radio button (nút chọn) - chỉ có thể chọn duy nhất một tùy chọn trong một nhóm, input type checkbox mang lại sự linh hoạt tối đa. Điều này làm cho chúng trở thành công cụ không thể thiếu để thu thập thông tin đa dạng, cung cấp lựa chọn linh hoạt và tương tác hiệu quả với website.

Checkbox là gì?

Cú pháp cơ bản của checkbox trong HTML

Trong HTML, checkbox được tạo bằng cách sử dụng thẻ input với thuộc tính type="checkbox".

Cấu trúc:

< input type="checkbox" name="tên_trường" value="giá_trị" >

Trong đó:

- Type="checkbox": Xác định đây là ô checkbox.

- Name: Tên của trường dữ liệu khi gửi về server (rất quan trọng trong form). Nếu bạn có nhiều checkbox thuộc cùng một nhóm (ví dụ: chọn nhiều loại sở thích), hãy đặt cùng một name cho tất cả các checkbox trong nhóm đó. Điều này cho phép bạn chọn nhiều tùy chọn trong cùng một danh mục. Khi form được submit, chỉ những input type checkbox được chọn mới gửi giá trị của chúng đi và giá trị này sẽ gắn liền với name tương ứng.

- Value: Xác định giá trị cụ thể sẽ được gửi về máy chủ nếu checkbox đó được chọn. Nếu bạn không đặt value, trình duyệt thường sẽ gửi giá trị mặc định là "on".

- Checked: Là một thuộc tính Boolean. Khi bạn thêm thuộc tính này vào thẻ input, checkbox đó sẽ mặc định được chọn (có dấu tích) ngay khi trang web được tải.

Ví dụ

< form >

  < p > Bạn muốn nhận thông báo qua: < /p >

  < input type="checkbox" id="email" name="contact" value="email" >

  < label for="email"> Email < /label > < br >

  < input type="checkbox" id="sms" name="contact" value="sms" >

  < label for="sms">Tin nhắn SMS < /label > < br >

  < input type="checkbox" id="call" name="contact" value="call" >

  < label for="call" > Cuộc gọi < /label > < br >

  < button type="submit" > Gửi < /button >

< /form >

HTML checkbox

Tầm quan trọng của input checkbox

Dù chỉ là một thành phần giao diện nhỏ, checkbox lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thu thập thông tin linh hoạt, cá nhân hóa trải nghiệm và tối ưu hóa tương tác người dùng.

1. Cung cấp lựa chọn đa dạng và linh hoạt

Đây là vai trò cốt lõi và quan trọng nhất của hộp kiểm. HTML checkbox cho phép người dùng tự do chọn một hoặc nhiều tùy chọn, không bị giới hạn như radio button (chỉ chọn 1). Điều này cực kỳ hữu ích trong các biểu mẫu có nhiều lựa chọn, ví dụ như:

- Chọn sở thích cá nhân khi đăng ký tài khoản.

- Chọn nhiều sản phẩm để so sánh.

- Chọn các tính năng cần thiết khi cấu hình sản phẩm (VD: thêm RAM, thêm ổ cứng...).

Sự linh hoạt này giúp các nhà thiết kế web có thể xây dựng các biểu mẫu, bộ lọc, và khảo sát phức tạp hơn mà vẫn đảm bảo tính trực quan cho người dùng.

2. Hỗ trợ hiệu quả cho trải nghiệm tương tác động (dynamic UX)

Tầm quan trọng của checkbox trong HTML không chỉ dừng lại ở chức năng, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến cách người dùng tương tác và cảm nhận về website của bạn. Input checkbox đóng vai trò như công tắc điều khiển UI, giúp giao diện trở nên tương tác và linh hoạt hơn.

Khi kết hợp với JavaScript, checkbox có thể kích hoạt hoặc ẩn/hiện các phần nội dung khác, như:

- Mở rộng các lựa chọn bổ sung khi input checkbox được tick.

- Bật/tắt các nhóm tính năng liên quan.

- Hiển thị cảnh báo hoặc xác nhận khi người dùng thực hiện hành động nguy hiểm (VD: xóa tài khoản).

Nhờ biểu tượng ô vuông đơn giản, quen thuộc giúp người dùng ngay lập tức nhận ra đây là một lựa chọn có thể bật/tắt. Không cần hướng dẫn phức tạp, người dùng có thể dễ dàng thao tác.

3. Hỗ trợ khả năng truy cập

Đối với một website hiện đại, khả năng truy cập (accessibility) là yếu tố không thể thiếu, đảm bảo mọi đối tượng người dùng, kể cả người khuyết tật, đều có thể sử dụng. Input checkbox đóng vai trò quan trọng trong khía cạnh này:

- Tương thích với trình đọc màn hình: Khi được sử dụng đúng cách với thẻ label liên kết (như chúng ta đã thảo luận), trình đọc màn hình có thể đọc to nhãn của input checkbox và trạng thái hiện tại của nó (đã chọn/chưa chọn), giúp người dùng khiếm thị hiểu và tương tác.

- Hỗ trợ điều hướng bằng bàn phím: Người dùng không thể sử dụng chuột vẫn có thể di chuyển qua lại giữa các HTML checkbox bằng phím Tab và thay đổi trạng thái bằng phím Spacebar. Điều này đảm bảo tính năng sử dụng cho tất cả đối tượng người dùng.

- Khu vực nhấp chuột rộng hơn: Việc liên kết label với input cho phép người dùng nhấp vào toàn bộ văn bản nhãn để tích/bỏ tích hộp kiểm, không chỉ riêng ô vuông nhỏ. Điều này đặc biệt hữu ích trên các thiết bị cảm ứng hoặc đối với người dùng có khó khăn về vận động.

4. Tối ưu hiệu quả thu thập dữ liệu

Checkbox trong HTML là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả để thu thập thông tin dạng nhiều lựa chọn từ người dùng. Điều này giúp:

- Cá nhân hóa trải nghiệm: Dựa trên các lựa chọn của người dùng thông qua input checkbox, bạn có thể điều chỉnh nội dung, ưu đãi hoặc giao diện phù hợp với sở thích của họ. Ví dụ, nếu người dùng tích chọn "Quan tâm đến công nghệ", website có thể hiển thị nhiều tin tức hoặc sản phẩm công nghệ hơn.

- Phân tích hành vi người dùng: Dữ liệu từ các input type checkbox giúp bạn hiểu rõ hơn về sở thích, nhu cầu và mong muốn của đối tượng khách hàng, từ đó tối ưu hóa sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến lược nội dung.

- Đăng ký và cài đặt linh hoạt: Cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt tài khoản, loại thông báo muốn nhận hoặc các tùy chọn bảo mật cá nhân.
 

Checkbox HTML
 

Các trường hợp sử dụng HTML checkbox phổ biến

HTML checkbox là biểu tượng của sự lựa chọn linh hoạt và thường xuất hiện khắp nơi trên web. Dù đơn giản, chúng lại là công cụ mạnh mẽ trong nhiều tình huống. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất:

- Xác nhận điều khoản sử dụng hoặc chính sách: Đây là ứng dụng phổ biến nhất của HTML checkbox trong các form đăng ký tài khoản, thanh toán, hoặc gửi dữ liệu. Người dùng tích vào ô này để xác nhận đã đọc và đồng ý với các quy định, giúp website tuân thủ pháp luật và người dùng thể hiện sự chấp thuận.

- Lựa chọn nhiều mục trong biểu mẫu: Không giống như radio button (chỉ chọn một), checkbox trong HTML cho phép chọn nhiều mục cùng lúc, điều này rất lý tưởng trong các form đăng ký hoặc khảo sát.

- Đăng ký nhận tin: Checkbox cho phép người dùng chủ động chọn nhận các loại thông tin như bản tin, khuyến mãi qua email. Nó giúp xây dựng danh sách email chất lượng và mang lại quyền kiểm soát cho người dùng.

- Lọc và sắp xếp dữ liệu: Trong các trang thương mại điện tử hoặc danh mục sản phẩm, hộp kiểm là công cụ lý tưởng để lọc theo nhiều tiêu chí cùng lúc. Người dùng có thể chọn nhiều tiêu chí khác nhau như màu sắc, mức giá, kích cỡ hoặc thương hiệu để thu hẹp kết quả tìm kiếm.

- Chọn nhiều mục để xử lý hàng loạt: Checkbox cũng được sử dụng trong các bảng quản trị, hộp thư điện tử hoặc danh sách sản phẩm để thực hiện hành động hàng loạt như chọn nhiều email để xoá, chọn bài viết để đăng/hủy đăng, chọn danh sách khách hàng để gửi email marketing.

- Bật/tắt tính năng trong cài đặt: Trong giao diện cài đặt của website hoặc ứng dụng, checkbox được dùng như một công tắc bật/tắt tùy chọn như nhận thông báo email, hiển thị chế độ tối, tự động lưu bản nháp.

- Ẩn/hiện nội dung hoặc mở rộng phần tử: Một số giao diện hiện đại còn dùng hộp kiểm để kích hoạt các khối nội dung ẩn, ví dụ như hiển thị form nhập địa chỉ mới khi chọn “Giao đến địa chỉ khác” hay mở rộng phần “Tùy chọn nâng cao” khi người dùng tích chọn. Với thủ thuật này, input checkbox không chỉ thu thập dữ liệu mà còn đóng vai trò điều khiển logic hiển thị trong UI.

- Tùy chỉnh gói dịch vụ/tính năng: Khi người dùng chọn mua sản phẩm/dịch vụ online, checkbox giúp họ tự chọn những tính năng đi kèm, từ đó cập nhật tổng giá trị thanh toán. Chẳng hạn như thêm bảo hành 12 tháng, bao gồm lắp đặt tại nhà hay chọn thêm gói hỗ trợ kỹ thuật 24/7. Đây là cách tuyệt vời để vừa nâng cao trải nghiệm, vừa tăng doanh thu từ những tùy chọn cộng thêm.

Tùy biến giao diện checkbox với CSS

Chắc hẳn bạn đã từng thắc mắc: “Tại sao checkbox của một số website lại đẹp, hiện đại và bắt mắt hơn hẳn checkbox mặc định của HTML?” Câu trả lời nằm ở việc tùy biến giao diện hộp kiểm với CSS. Và nếu bạn đang xây dựng một website chuyên nghiệp, thì đừng bỏ qua kỹ năng quan trọng này!

HTML checkbox mặc định do trình duyệt cung cấp có giao diện khá đơn giản, thậm chí là khá xấu và không đồng bộ giữa các nền tảng (Chrome, Firefox, Safari…). Điều này ảnh hưởng đến:

- Trải nghiệm thị giác tổng thể của giao diện.

- Khả năng kiểm soát thẩm mỹ trong UI/UX.

- Độ nhất quán giữa desktop và mobile.

Tùy biến checkbox bằng CSS giúp bạn thống nhất phong cách, tăng tính chuyên nghiệp và tạo dấu ấn riêng cho thương hiệu. Để tùy biến hộp kiểm với CSS, bạn có thể thực hiện qua 2 cách sau:

1. Phương pháp CSS thuần

Đây là phương pháp phổ biến và linh hoạt nhất, cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn giao diện của checkbox mà không phụ thuộc vào thư viện ngoài. Ý tưởng chính là ẩn đi checkbox mặc định của trình duyệt và sau đó tạo ra một phiên bản mới đẹp mắt hơn bằng CSS. Cách thực hiện như sau:

 

HTML

CSS

< label class="custom-checkbox" >

  < input type="checkbox" >

  < span class="checkmark" > < /span > Tôi đồng ý

với điều khoản

< /label >

/* Ẩn checkbox mặc định */

.custom-checkbox input {

  display: none;

}

/* Giao diện khung checkbox */

.custom-checkbox .checkmark {

  width: 20px;

  height: 20px;

  background: #eee;

  border: 2px solid #ccc;

  border-radius: 4px;

  display: inline-block;

  position: relative;

  margin-right: 8px;

  transition: 0.3s ease;

}

/* Khi checkbox được chọn */

.custom-checkbox input:checked + .checkmark {

  background-color: #0d6efd;

  border-color: #0d6efd;

}

/* Dấu check */

.custom-checkbox .checkmark::after {

  content: '';

  position: absolute;

  left: 6px;

  top: 2px;

  width: 5px;

  height: 10px;

  border: solid #fff;

  border-width: 0 2px 2px 0;

  transform: rotate(45deg);

  display: none;

}

/* Hiện dấu check khi được chọn */

.custom-checkbox input:checked + .checkmark::after {

  display: block;

}

 

Ưu điểm:

- Bạn có thể thiết kế input type checkbox theo bất kỳ hình dạng, màu sắc, hiệu ứng nào.

- Dễ dàng đảm bảo checkbox trông giống hệt nhau trên mọi trình duyệt.

- Không phụ thuộc vào thư viện bên ngoài.

Nhược điểm

- Yêu cầu kiến thức CSS nâng cao hơn (pseudo-elements, positioning).

- Cần cẩn thận để duy trì khả năng truy cập.

Checkbox trong HTML

2. Sử dụng thư viện CSS/Frameworks

Nếu bạn muốn tùy biến nhanh chóng và không muốn "đụng tay" quá sâu vào CSS, việc sử dụng các thư viện hoặc framework CSS là lựa chọn tuyệt vời. Các framework như Bootstrap, Tailwind CSS, Material-UI (React), Ant Design đã cung cấp sẵn các class CSS cho phép bạn áp dụng kiểu dáng đẹp mắt cho checkbox chỉ bằng cách thêm class vào thẻ HTML. Cách thực hiện như sau: 

 

Với Bootstrap

Với Tailwind CSS

Bootstrap 5 cung cấp class sẵn như .form-check để bạn dễ dàng tạo checkbox đẹp, responsive và hỗ trợ accessibility: 

< div class="form-check" >

  < input class="form-check-input" type="checkbox" value="" id="flexCheckDefault" >

  < label class="form-check-label" for="flexCheckDefault" >

    Tôi đồng ý với điều khoản

  < /label >

< /div >

Tailwind không có component sẵn nhưng bạn có thể tùy biến cực linh hoạt:

< label class="inline-flex items-center" >

  < input type="checkbox" class="form-checkbox h-5 w-5 text-blue-600" >

  < span class="ml-2 text-gray-700">Tôi đồng ý< /span >

< /label >


 

Ưu điểm

- Nhanh chóng và dễ dàng, chỉ cần thêm class, không cần viết nhiều CSS.

- Giao diện checkbox sẽ đồng bộ với các thành phần UI khác của framework.

- Thường được tối ưu để hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình.

Nhược điểm:

- Bị giới hạn bởi các tùy chọn kiểu dáng mà framework cung cấp. Chính vì thế nên để tùy biến sâu hơn, bạn vẫn cần ghi đè CSS của framework.

- Nếu bạn chỉ cần checkbox mà phải tải toàn bộ framework, có thể không tối ưu về hiệu suất.
 

Input checkbox
 

Xử lý logic checkbox với JavaScript

Trong thiết kế web, HTML tạo nên cấu trúc, CSS mang đến vẻ đẹp, nhưng chính JavaScript mới là yếu tố thổi hồn cho các thành phần, biến chúng thành những công cụ tương tác mạnh mẽ. Với input checkbox, JavaScript cho phép chúng ta không chỉ hiển thị hay làm đẹp, mà còn giúp hộp kiểm "biết tư duy" – phản ứng lại hành động của người dùng và thực hiện các chức năng cụ thể.

Theo mặc định, hộp kiểm chỉ có hai trạng thái: checked (được chọn) và unchecked (không được chọn). Tuy nhiên, để tạo các tính năng tương tác như:

- Chọn tất cả / Bỏ chọn tất cả.

- Hiện/ẩn nội dung tùy thuộc vào trạng thái checkbox.

- Gửi dữ liệu được chọn.

- Bật/tắt nút khi người dùng đã đồng ý điều kiện.

- Tính tổng số mục được chọn.

Thì bạn sẽ cần đến JavaScript để xử lý logic phía client. Nếu không có JavaScript, checkbox chỉ là những ô vuông tĩnh. Nhưng khi kết hợp với JavaScript, chúng có thể trở thành trung tâm của các quy trình phức tạp hơn, từ hiển thị nội dung động đến tính toán dữ liệu.

 

Xử lý logic checkbox

HTML

JavaScript

Chọn tất cả / Bỏ chọn tất cả

< input type="checkbox" id="checkAll"> Chọn tất cả < br >

< input type="checkbox" class="item"> Mục 1 < br >

< input type="checkbox" class="item"> Mục 2 < br >

< input type="checkbox" class="item" > Mục 3 < br >

let checkAll = document.getElementById('checkAll');

let items = document.querySelectorAll('.item');

checkAll.addEventListener('change', function() {

  items.forEach(item => item.checked = checkAll.checked);

});

Hiện/ẩn nội dung khi checkbox được chọn

< input type="checkbox" id="toggleBox" > Hiện thêm nội dung

< div id="extraContent" style="display: none;" > Đây là nội dung mở rộng! < /div >

let toggleBox = document.getElementById('toggleBox');

let content = document.getElementById('extraContent');

toggleBox.addEventListener('change', function() {

  content.style.display = this.checked ? 'block' : 'none';

});

Bật nút khi checkbox được chọn (ví dụ: đồng ý điều khoản)

< input type="checkbox" id="agree" > Tôi đồng ý với điều khoản

< br >

< button id="submitBtn" disabled > Gửi < /button >

let agree = document.getElementById('agree');

let btn = document.getElementById('submitBtn');

agree.addEventListener('change', function() {

  btn.disabled = !this.checked;

});

Đếm số lượng checkbox được chọn

< input type="checkbox" class="item" > Mục 1  

< input type="checkbox" class="item" > Mục 2  

< input type="checkbox" class="item" > Mục 3  

< p > Đã chọn: < span id="count" >0 < /span > mục < /p >

let items = document.querySelectorAll('.item');

let count = document.getElementById('count');

items.forEach(item => {

  item.addEventListener('change', function() {

    let selected = document.querySelectorAll('.item:checked').length;

    count.textContent = selected;

  });

});

Gửi dữ liệu từ checkbox đã chọn

< input type="checkbox" name="hobby" value="Nghe nhạc" class="hobby" > Nghe nhạc  

< input type="checkbox" name="hobby" value="Đọc sách" class="hobby" > Đọc sách  

< input type="checkbox" name="hobby" value="Du lịch" class="hobby" > Du lịch  

< button id="getHobby" > Lấy sở thích< /button >

document.getElementById('getHobby').addEventListener('click', function() {

  let checked = document.querySelectorAll('.hobby:checked');

  let hobbies = Array.from(checked).map(cb => cb.value);

  alert('Bạn chọn: ' + hobbies.join(', '));

});

 

Các vấn đề thường gặp và lưu ý khi sử dụng checkbox trong HTML

Bạn nghĩ checkbox là một phần tử nhỏ, đơn giản và chẳng có gì phức tạp trong HTML? Trên thực tế, nếu không dùng đúng cách, input checkbox có thể gây ra nhiều rắc rối từ việc trải nghiệm người dùng không tốt cho đến lỗi logic không mong muốn trong hệ thống.

1. Checkbox không gửi giá trị khi không được chọn

Một checkbox nếu không được tick sẽ không gửi bất kỳ dữ liệu nào về server khi submit form. Điều này khiến nhiều lập trình viên mới "ngớ người" khi kiểm tra dữ liệu phía sau.

Giải pháp: Sử dụng input ẩn (hidden) để ghi nhận giá trị mặc định, hoặc xử lý logic phía server nếu không thấy checkbox thì hiểu là "không đồng ý".

Ví dụ:

< input type="hidden" name="accept_terms" value="0" >

< input type="checkbox" name="accept_terms" value="1" >

2. Không có label đi kèm gây khó khăn cho UX và accessibility

Nhiều người chỉ chèn input type checkbox mà không gắn nhãn (label) khiến người dùng khó hiểu hộp kiểm dùng để làm gì. Ngoài ra, với người dùng sử dụng trình đọc màn hình (screen reader), đây là lỗi lớn về khả năng truy cập.

Giải pháp: Luôn luôn liên kết label với input bằng cách đặt for của label khớp với id của input. Điều này mở rộng khu vực có thể nhấp chuột ra toàn bộ văn bản nhãn, giúp người dùng dễ dàng thao tác hơn, đặc biệt trên thiết bị cảm ứng hoặc cho người dùng có vấn đề về vận động.

< input type="checkbox" id="correctId" name="terms" >

< label for="correctId" > Tôi đồng ý với các điều khoản dịch vụ< /label >

3. Xử lý sai khi có nhiều checkbox cùng name

Khi nhiều hộp kiểm có cùng thuộc tính name (như trong các bộ lọc sản phẩm), phía server sẽ nhận được một mảng các giá trị từ những checkbox đã được chọn. Nếu bạn không mong đợi một mảng, có thể xảy ra lỗi.

Giải pháp: Luôn dự đoán rằng các checkbox cùng tên sẽ gửi về một mảng giá trị và xử lý chúng tương ứng ở phía backend (PHP, Node.js, Python,...).

4. Thiếu thuộc tính name hoặc value

Nếu một checkbox không có thuộc tính name, giá trị của nó sẽ không được gửi đi khi form được submit. Nếu không có value, nó sẽ gửi giá trị mặc định là "on", điều này có thể gây khó khăn khi xử lý ở phía server.

Giải pháp: Luôn đặt thuộc tính name và value rõ ràng cho mỗi hộp kiểm, điều này đặc biệt cần thiết nếu bạn muốn thu thập dữ liệu từ chúng.

< input type="checkbox" id="notify" name="send_notifications" value="yes" >

< label for="notify">Gửi thông báo < /label >

4. Trạng thái mặc định không hợp lý

Một số checkbox được đặt checked mặc định mà không hợp lý (ví dụ: "Nhận tất cả thông báo" tự động được tích), hoặc không đặt checked khi người dùng thường mong đợi nó được tích (ví dụ: "Ghi nhớ đăng nhập").

Giải pháp: Chỉ đặt checked mặc định khi tùy chọn đó rất phổ biến hoặc được khuyến nghị, và người dùng có thể dễ dàng bỏ chọn nếu không muốn. Tránh việc tự động đăng ký người dùng vào quá nhiều thứ.
 

Input type checkbox
 

Tóm lại, thông qua bài viết của Phương Nam Vina, có thể thấy rằng input checkbox không chỉ là một phần tử nhỏ trong HTML mà còn là công cụ mạnh mẽ giúp người dùng tương tác linh hoạt với website. Dù là dùng để xác nhận thông tin, đánh dấu sở thích, chọn nhiều mục trong biểu mẫu hay kích hoạt các chức năng ẩn, checkbox đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm người dùng. Nếu bạn đang thiết kế giao diện web thân thiện và hiệu quả, đừng xem nhẹ HTML checkbox – vì đôi khi, chính những chi tiết nhỏ lại tạo nên sự khác biệt lớn.

Tham khảo thêm:

icon thiết kế website Form HTML là gì? Cách sử dụng thẻ form trong HTML

icon thiết kế website Thẻ head trong HTML là gì? Vai trò và các thành phần cốt lõi

icon thiết kế website Thẻ span trong HTML là gì? Cấu trúc và các thuộc tính cơ bản

Bài viết mới nhất

Typography là gì? Nguyên tắc typography trong thiết kế website

Typography là gì? Nguyên tắc typography trong thiết kế website

Chỉ với vài thay đổi nhỏ về typography, website của bạn có thể trở nên hiện đại, dễ tiếp cận hoặc ngược lại, mất điểm ngay từ cái nhìn đầu tiên.

Khắc phục lỗi Sorry you are not allowed to access this page

Khắc phục lỗi Sorry you are not allowed to access this page

Lỗi Sorry you are not allowed to access this page thường xảy ra khi WordPress chặn bạn vì tài khoản không đủ quyền hoặc do website gặp lỗi cấu hình.

 
10 plugin popup WordPress tốt nhất giúp tăng chuyển đổi website

10 plugin popup WordPress tốt nhất giúp tăng chuyển đổi website

Muốn tăng khách hàng từ website? Tham khảo ngay top 10 plugin popup WordPress tốt nhất giúp website của bạn tối ưu marketing và bùng nổ chuyển đổi.

Chữ ký số - Chìa khóa cho kỷ nguyên giao dịch không giấy tờ

Chữ ký số - Chìa khóa cho kỷ nguyên giao dịch không giấy tờ

Khi công nghệ ngày càng phát triển, chữ ký số đã trở thành công cụ không thể thiếu trong hoạt động kinh doanh và giao dịch điện tử tại Việt Nam.

Cách kiểm tra lịch sử tên miền chi tiết và chính xác nhất

Cách kiểm tra lịch sử tên miền chi tiết và chính xác nhất

Lịch sử tên miền ghi lại chi tiết việc sử dụng và thay đổi theo thời gian giúp đánh giá, lựa chọn tên miền phù hợp cho kinh doanh hoặc dự án cá nhân.

15+ lỗi WordPress thường gặp và giải pháp xử lý hiệu quả

15+ lỗi WordPress thường gặp và giải pháp xử lý hiệu quả

Website WordPress của bạn gặp lỗi gây gián đoạn? Tìm hiểu top 15+ lỗi WordPress thường gặp và cách xử lý nhanh chóng để web luôn vận hành ổn định.

zalo