Cứ mỗi giây, hàng triệu cuộc tấn công mạng đang diễn ra trên toàn cầu, nhắm vào đa dạng đối tượng từ các doanh nghiệp, tổ chức cho đến mỗi cá nhân. Cảm giác sẽ ra sao nếu bỗng dưng bạn bị mất sạch hình ảnh kỷ niệm, tài liệu quan trọng hay thậm chí cả tiền bạc trong tài khoản ngân hàng chỉ trong nháy mắt? Đó chính là điều mà hàng triệu người trên thế giới đã từng trải qua khi trở thành nạn nhân của cyber attack - các cuộc tấn công mạng. Trong bối cảnh nguy cơ bị tấn công mạng đang rình rập ở khắp mọi nơi, việc hiểu rõ cyber attack là gì và các hình thức, biện pháp phòng ngừa là điều kiện tiên quyết để bảo vệ bản thân, doanh nghiệp.
- Cyber attack là gì?
- Thực trạng đáng báo động của cyber attack hiện nay
- Muôn hình vạn trạng của các hình thức tấn công mạng
- Làm thế nào để đối phó với cyber attack?
- 1. Nâng cao nhận thức về bảo mật
- 2. Sử dụng phần mềm bảo mật mạnh mẽ
- 3. Cập nhật và vá lỗi hệ thống thường xuyên
- 4. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố (2FA)
- 5. Sao lưu dữ liệu định kỳ
- 6. Áp dụng công nghệ mã hóa dữ liệu
- 7. Sử dụng công cụ phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS)
- 8. Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố web attack
- 9. Sử dụng dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp
Cyber attack là gì?
Cyber attack (tấn công mạng) là một hình thức tấn công trong lĩnh vực công nghệ thông tin, khi một cá nhân hoặc tổ chức cố tình xâm nhập vào hệ thống máy tính, website, cơ sở dữ liệu, hạ tầng mạng hoặc thiết bị kỹ thuật số thông qua Internet nhằm gây thiệt hại, đánh cắp thông tin, dữ liệu quan trọng hoặc thực hiện các hành vi phi pháp.
Mục tiêu của các cuộc tấn công mạng vô cùng đa dạng. Hacker có thể có thể xâm phạm dữ liệu (đánh cắp, chỉnh sửa, mã hóa hoặc phá hủy), tấn công vào tính toàn vẹn hệ thống (gây gián đoạn hoạt động, làm cản trở dịch vụ) hoặc khai thác tài nguyên của nạn nhân để phục vụ cho các hoạt động phi pháp như hiển thị quảng cáo hoặc cài đặt mã độc để đào tiền ảo.
Thực trạng đáng báo động của cyber attack hiện nay
Trong những năm gần đây, cyber attack đã trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với mọi đối tượng từ cá nhân, doanh nghiệp đến cả các cơ quan chính phủ. Các cuộc tấn công mạng không còn là những sự kiện hiếm gặp, mà chúng đã trở thành thực trạng đáng lo ngại với tần suất và mức độ phức tạp ngày càng gia tăng.
- Sự gia tăng cả về số lượng lẫn quy mô, phương thức: Với sự bùng nổ của công nghệ, số lượng cuộc tấn công mạng đã tăng vọt. Từ những cuộc tấn công đơn giản như lừa đảo (phishing) đến các cuộc tấn công tinh vi như ransomware, cyber attack không ngừng phát triển về quy mô và phương thức.
- Mục tiêu mở rộng: Không chỉ các tập đoàn lớn, doanh nghiệp nhỏ và vừa mà ngay cả các cá nhân cũng trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng. Sự gia tăng của Internet of Things (IoT) khiến các thiết bị như điện thoại, máy tính cá nhân, thậm chí cả những thiết bị gia đình thông minh cũng có thể bị xâm nhập dễ dàng.
- Thiệt hại lớn về tài chính và uy tín: Thiệt hại từ những cuộc tấn công cyber attack không chỉ dừng lại ở tài chính mà còn làm suy giảm uy tín thương hiệu, mất lòng tin của khách hàng. Theo báo cáo từ nhiều tổ chức bảo mật, thiệt hại từ các cuộc tấn công mạng đã lên đến hàng tỷ đô la mỗi năm.
- Sự khó lường và tốc độ phát triển của cyber attack: Cyber attack đang không ngừng biến đổi từng ngày. Tin tặc liên tục tìm kiếm các lỗ hổng Zero-day mới và sử dụng công nghệ tiên tiến như AI, machine learning để tự động hóa các cuộc tấn công. Điều này làm cho việc phòng thủ trở nên phức tạp và đòi hỏi các giải pháp bảo mật phải luôn được nâng cấp, cập nhật liên tục.
Muôn hình vạn trạng của các hình thức tấn công mạng
Trong thời đại số hóa, các cuộc tấn công mạng cũng ngày càng trở nên tinh vi và đa dạng, đe dọa trực tiếp đến an toàn thông tin của cá nhân, doanh nghiệp và cả các tổ chức chính phủ. Để bảo vệ mình trước những mối nguy hại này, chúng ta cần hiểu rõ về các hình thức tấn công mạng phổ biến hiện nay.
1. Phishing (Lừa đảo trực tuyến)
Phishing là hình thức cyber attack phổ biến nhất, trong đó kẻ tấn công giả mạo email, trang web hoặc tin nhắn đáng tin cậy từ các tổ chức uy tín để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân như mật khẩu, số thẻ tín dụng. Nạn nhân thường bị dẫn dụ đến các trang web giả mạo có giao diện gần giống với trang thật.
Ví dụ: Bạn nhận được một email từ ngân hàng Agribank yêu cầu xác nhận thông tin tài khoản qua một liên kết trong email. Khi nhấp vào, bạn sẽ bị đưa đến một trang web giả mạo có giao diện giống hệt trang web của ngân hàng. Nếu bạn nhập thông tin, kẻ xấu sẽ thu thập và lợi dụng chúng để đánh cắp tiền hoặc gây thiệt hại khác.
2. Malware (Phần mềm độc hại)
Malware bao gồm nhiều loại phần mềm độc hại như virus, trojan, worm và ransomware. Khi cài đặt thành công trên máy tính, malware có thể thực hiện các hành động gây hại như đánh cắp dữ liệu, mã hóa tập tin (ransomware) hoặc sử dụng tài nguyên máy tính để thực hiện các cuộc tấn công khác.
Ví dụ: Một nhân viên trong công ty vô tình tải về một tệp từ một email lạ chứa virus. Sau khi mở tệp, virus lây lan và mã hóa toàn bộ dữ liệu của công ty. Để lấy lại dữ liệu, hacker yêu cầu một khoản tiền chuộc dưới dạng tiền điện tử
3. DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ phân tán)
DDoS là hình thức web attack nhằm làm quá tải một hệ thống bằng cách gửi hàng loạt yêu cầu từ nhiều thiết bị khác nhau. Mục tiêu của DDoS là làm cho trang web hoặc dịch vụ trực tuyến không thể truy cập được, gây thiệt hại về thời gian và tiền bạc cho doanh nghiệp.
Ví dụ: Một trang thương mại điện tử đang có đợt khuyến mãi lớn. Đột nhiên, hàng triệu lượt truy cập giả mạo ồ ạt tấn công vào trang web, khiến nó ngừng hoạt động trong nhiều giờ. Điều này làm mất đi cơ hội bán hàng và khiến khách hàng không thể truy cập trang web.
4. Man-in-the-Middle (Tấn công trung gian)
Trong các cuộc tấn công Man-in-the-Middle, tin tặc sẽ nghe lén hoặc can thiệp vào giao tiếp giữa hai bên, thường là người dùng và hệ thống để đánh cắp hoặc thay đổi thông tin mà không ai hay biết. Hình thức này thường diễn ra khi người dùng truy cập vào các mạng Wi-Fi không an toàn.
Ví dụ: Bạn kết nối vào một mạng Wi-Fi công cộng không bảo mật tại quán cà phê. Tin tặc lợi dụng kết nối này để theo dõi thông tin bạn trao đổi với các trang web, bao gồm mật khẩu và dữ liệu nhạy cảm mà bạn không hề hay biết.
5. SQL Injection (Tấn công SQL Injection)
SQL Injection là hình thức tấn công nhắm vào cơ sở dữ liệu của website. Hacker sẽ lợi dụng lỗ hổng trong mã nguồn để chèn mã độc vào câu lệnh SQL thông qua các trường nhập dữ liệu trên web, từ đó đánh cắp, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu một cách trái phép từ hệ thống CSDL.
Ví dụ: Một trang web có tính năng đăng nhập, nhưng không kiểm tra kỹ dữ liệu người dùng nhập vào. Tin tặc nhập một đoạn mã SQL vào trường đăng nhập để gây ra web attack, chiếm quyền kiểm soát cơ sở dữ liệu và lấy được toàn bộ thông tin người dùng đăng ký trên trang web đó.
6. Password Attack (Tấn công mật khẩu)
Kẻ tấn công sử dụng nhiều phương pháp như brute force (thử nhiều mật khẩu liên tục) hoặc social engineering (tấn công qua tương tác xã hội) để chiếm đoạt mật khẩu. Khi có được mật khẩu, tin tặc dễ dàng truy cập vào hệ thống hoặc tài khoản của người dùng.
Ví dụ: Hacker sử dụng phần mềm để thử tất cả các tổ hợp từ đơn giản đến phức tạp cho đến khi tìm ra đúng mật khẩu tài khoản Facebook của bạn. Do đó, nếu bạn sử dụng mật khẩu đơn giản như 123456 hay ngày sinh nhật, tin tặc sẽ dễ dàng đoán đúng và chiếm quyền truy cập vào tài khoản của bạn.
7. Khai thác lỗ hổng Zero-day (Zero-day attack)
Khai thác lỗ hổng Zero-day là hình thức cyber attack phổ biến, diễn ra khi tin tặc tận dụng lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện hoặc chưa có bản vá trong phần mềm, website, hệ điều hành hoặc ứng dụng để phát triển mã khai thác (exploit) nhằm tấn công hệ thống.
Các cuộc tấn công Zero-day rất nguy hiểm vì tính bất ngờ và mức độ phá hoại cao. Nguyên nhân là do các lỗ hổng Zero-day hoàn toàn mới, nhà phát triển hoặc người quản trị hệ thống chưa kịp nhận biết và phát hành bản vá bảo mật, nên một khi bị tin tặc phát hiện sẽ gây ra những hậu quả khó lường.
Ví dụ: Một lỗ hổng bảo mật chưa được phát hiện trong trình duyệt web cho phép tin tặc xâm nhập vào máy tính của người dùng thông qua trang web độc hại. Vì lỗ hổng này chưa được vá, người dùng không thể bảo vệ mình khỏi web attack và tin tặc có thể cài đặt malware hoặc đánh cắp dữ liệu mà không bị phát hiện.
Làm thế nào để đối phó với cyber attack?
Để đối phó với những cuộc tấn công mạng, việc trang bị kiến thức và áp dụng các biện pháp bảo mật chặt chẽ là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những cách hiệu quả để đối phó với cyber attack mà bạn cần nằm lòng.
1. Nâng cao nhận thức về bảo mật
Con người luôn là mắt xích yếu nhất trong chuỗi bảo mật. Vì vậy, việc nâng cao nhận thức cho nhân viên và người dùng về các mối đe dọa bảo mật, như lừa đảo qua email (phishing), web attack là bước đầu tiên để đối phó với tấn công mạng. Các buổi tập huấn định kỳ, cung cấp kiến thức về các hình thức tấn công mạng phổ biến sẽ giúp họ nhận diện và phòng tránh kịp thời.
2. Sử dụng phần mềm bảo mật mạnh mẽ
Việc cài đặt và cập nhật phần mềm diệt virus, tường lửa và công cụ chống malware là biện pháp bảo vệ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Các phần mềm bảo mật giúp phát hiện và ngăn chặn những mã độc, cuộc tấn công từ xa hay xâm nhập trái phép vào hệ thống.
3. Cập nhật và vá lỗi hệ thống thường xuyên
Một số cuộc tấn công mạng, đặc biệt là tấn công lỗ hổng Zero-day, khai thác những lỗi bảo mật chưa được phát hiện hoặc vá. Do đó, việc cập nhật phần mềm, hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên là cần thiết để giảm thiểu khả năng bị tấn công.
4. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố (2FA)
Một trong những cách hiệu quả nhất để bảo vệ tài khoản trực tuyến là sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ thường, chữ in hoa, số và ký tự đặc biệt. Đặc biệt, xác thực hai yếu tố (2FA) cung cấp thêm một lớp bảo vệ, yêu cầu người dùng phải xác nhận danh tính qua một phương tiện khác (ví dụ: điện thoại di động). Lúc này, ngay cả khi hacker đoán đúng mật khẩu của bạn, xác thực hai yếu tố sẽ ngăn chặn họ đăng nhập vì cần có mã xác nhận gửi đến điện thoại của bạn.
5. Sao lưu dữ liệu định kỳ
Để đối phó với các cuộc tấn công ransomware hoặc khi dữ liệu bị đánh cắp, việc sao lưu dữ liệu định kỳ là cực kỳ quan trọng. Bạn nên lưu trữ bản sao của dữ liệu trên các hệ thống lưu trữ tách biệt và an toàn như đám mây hoặc thiết bị lưu trữ ngoại vi. Chẳng may nếu doanh nghiệp bị tấn công ransomware, bạn có thể khôi phục lại dữ liệu từ bản sao lưu mà không cần trả tiền chuộc cho tin tặc.
6. Áp dụng công nghệ mã hóa dữ liệu
Mã hóa dữ liệu là biện pháp bảo vệ thông tin nhạy cảm, đảm bảo rằng ngay cả khi dữ liệu bị đánh cắp, hacker cũng không thể đọc được. Điều này đặc biệt quan trọng đối với thông tin khách hàng, tài chính và dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp.
Chẳng hạn, các doanh nghiệp tài chính thường mã hóa dữ liệu thẻ tín dụng của khách hàng để đảm bảo rằng nếu dữ liệu bị đánh cắp, tin tặc cũng không thể sử dụng chúng.
Thế giới số đang ngày càng phức tạp và các cuộc tấn công mạng cũng không ngừng biến đổi. Việc bảo vệ bản thân và tổ chức trước những mối đe dọa này là một nhiệm vụ cấp bách và đòi hỏi sự đầu tư lâu dài.
7. Sử dụng công cụ phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS)
Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và ngăn chặn xâm nhập (IPS) giúp theo dõi lưu lượng mạng để phát hiện những hành vi bất thường hoặc cuộc tấn công tiềm ẩn. Khi phát hiện một hoạt động đáng ngờ, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo hoặc ngăn chặn cuộc tấn công trước khi gây thiệt hại.
Ví dụ, IDS có thể phát hiện một lượng lớn lưu lượng truy cập không hợp lệ đến từ nhiều địa chỉ IP, từ đó chặn một cuộc tấn công DDoS trước khi nó làm tê liệt hệ thống.
8. Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố web attack
Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần phải có một kế hoạch ứng phó sự cố cụ thể. Kế hoạch này mô tả chi tiết các bước cần thực hiện khi phát hiện cuộc tấn công mạng, từ việc cô lập sự cố, khôi phục dữ liệu đến việc thông báo cho các bên liên quan và tuân thủ quy định.
9. Sử dụng dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp
Nếu hệ thống bảo mật của doanh nghiệp không đủ mạnh hoặc thiếu chuyên môn, việc thuê dịch vụ bảo mật chuyên nghiệp là lựa chọn hợp lý. Các chuyên gia bảo mật có thể kiểm tra, đánh giá hệ thống và cung cấp các giải pháp bảo vệ, giảm thiểu rủi ro tấn công.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều mối đe dọa từ cyber attack đang bủa vây các doanh nghiệp và cá nhân, dịch vụ bảo mật website chuyên nghiệp của Phương Nam Vina sẽ là một lá chắn vững chắc chống lại các cuộc tấn công mạng tinh vi. Chúng tôi cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện, bao gồm phân tích và đánh giá hệ thống, triển khai các công cụ bảo vệ tiên tiến và hỗ trợ ứng phó sự cố nhanh chóng trên website của bạn. Vậy nên, hãy liên hệ với Phương Nam Vina ngay hôm nay qua hotline 0912817117 - 0915101017 để được chúng tôi hỗ trợ xây dựng hệ thống bảo mật đáng tin cậy, giúp bạn yên tâm tập trung vào việc phát triển doanh nghiệp mà không lo lắng về các cuộc tấn công mạng nhé!
Trong thế giới kết nối không ngừng, nơi mọi thứ từ thông tin cá nhân đến dữ liệu doanh nghiệp đều tồn tại dưới dạng điện tử và các giao dịch, tương tác đều diễn ra trên nền tảng số, cyber attack đã trở thành một cơn ác mộng thực sự. Các cuộc tấn công mạng có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, gây ra hậu quả khôn lường và làm tổn hại nghiêm trọng đến tài chính, danh tiếng và hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp. Tuy nhiên, bằng cách nâng cao cảnh giác, trang bị kiến thức và sử dụng các giải pháp bảo mật hiệu quả mà Phương Nam Vina vừa chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ bản thân và tổ chức trước những mối đe dọa này.
Tham khảo thêm:
Scam là gì? Các loại scam thường gặp và cách phòng tránh
Trojan là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách ngăn chặn virus Trojan
Chứng chỉ bảo mật SSL là gì? Hướng dẫn cách cài đặt SSL cho website