KPI là gì? Cách xây dựng, quản lý KPI hiệu quả cho cá nhân và doanh nghiệp

KPI là thuật ngữ đã quá quen thuộc trong mọi khía cạnh của đời sống xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức cho đến mỗi cá nhân. Thế nhưng bạn có thật sự hiểu đúng KPI là gì? Tại sao cần có nó? Xây dựng KPI dựa trên yếu tố nào? Và làm sao để đạt được mục tiêu này hiệu quả?

Quá nhiều câu hỏi nảy ra trong đầu nếu như chúng ta đi sâu vào tìm hiểu một thứ quá quen thuộc phải không nào? Hãy cùng Phương Nam Vina tìm hiểu chi tiết và giải quyết từng vấn đề qua những thông tin dưới đây nhé!

 

KPI là gì? Phân loại và xây dựng chiến lược KPI hiệu quả

KPI là gì?

KPI (Key Performance Indicator hay chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động) là thước đo định lượng được sử dụng để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của một cá nhân, bộ phận hoặc doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định thông qua các số liệu, chỉ tiêu, tỷ lệ. Nói một cách dễ hiểu thì KPI chính là mục tiêu công việc cần đạt được để có thể đáp ứng yêu cầu chung đã đề ra trước đó.

Chỉ số này cung cấp cho các nhóm những mục tiêu, cột mốc quan trọng để đánh giá tiến độ và thông tin chuyên sâu để hướng dẫn ra quyết định trong toàn tổ chức. Bằng cách giám sát KPI, các tổ chức có thể xác định các điểm mạnh và điểm yếu của mình dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định và thực hiện các hành động để tối ưu hóa hiệu suất.

 

KPI là gì?

 

Để đơn giản và dễ hiểu hơn về khái niệm chúng ta cùng xem qua ví dụ bên dưới đây:

Hãy tưởng tượng bạn làm việc trong một công ty vận chuyển hàng hóa và mục tiêu của bạn là cung cấp hàng đúng hạn cho khách hàng. Bạn đặt một KPI cụ thể: giao hàng đến địa chỉ khách hàng trong vòng 24 giờ kể từ khi bạn tiếp nhận đơn hàng này.

Với ví dụ này, KPI của bạn là giao hàng đúng hạn trong vòng 24 giờ. Vậy nên, dù bạn có giao hàng trong 1 giờ, 1 buổi hoặc tổng cộng là 24 giờ từ khi bạn tiếp nhận đơn đặt hàng, nhiệm vụ của bạn vẫn là giao hàng đúng hạn trong thời gian quy định. Khi đến hết 24h mỗi ngày, bạn có thể xem lại số lượng đơn hàng đã giao và so sánh với mục tiêu của mình để biết liệu bạn đã tiến triển đúng hướng hay không. Nếu giao hết tất cả hàng hóa thì bạn đã hoàn thành KPI hoặc ngược lại nếu không giao hết.

Giá trị tích cực mà KPI mang lại cho doanh nghiệp

Triển khai KPI mang lại rất nhiều giá trị tích cực cho cá nhân và đặc biệt là các doanh nghiệp, tổ chức. Bên cạnh việc theo dõi và kiểm soát hiệu suất công việc, KPI mang lại những lợi ích quan trọng sau:

- Tăng sự gắn kết của nhân viên: kết nối các nhân viên với một mục tiêu chung. Sự gắn kết này không chỉ làm tăng hiệu suất làm việc mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.

- Loại bỏ sự mơ hồ: giúp doanh nghiệp loại bỏ sự mơ hồ trong việc đặt mục tiêu, đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường và theo dõi tiến độ hiệu quả. Bằng cách cung cấp thước đo cụ thể để đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, cá nhân, từ đó giúp doanh nghiệp theo dõi sát sao tiến độ thực hiện mục tiêu.

- Gia tăng trách nhiệm cá nhân về hiệu suất: giúp nhân viên hiểu rõ hơn về vai trò và tác động của họ trong tổ chức. Bằng cách này, mọi người đều chịu trách nhiệm về việc đạt được mục tiêu chung của tổ chức và trở thành những người đóng góp quan trọng cho thành công của doanh nghiệp.

- Minh bạch hơn trong những quyết định: là yếu tố quan trọng để đo lường hiệu quả trong doanh nghiệp, giúp mọi quyết định đều được đưa ra dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế, chính xác và khách quan. Nhờ vậy, doanh nghiệp có thể hạn chế tối đa những sai sót do yếu tố cảm tính, từ đó đưa ra những quyết định sáng suốt, đúng đắn và hiệu quả hơn.

Sự nhầm lẫn tai hại giữa KPI vs OKR

 

KPI và ORK

 

Nếu ai đã từng nghe qua hai khái niệm về KPI và OKR thì khả năng cao sẽ xuất hiện một số nhầm lẫn nhỏ khi có sự chồng chéo về ý nghĩa giữa chúng. Vậy thì chúng ta hãy tìm hiểu sơ qua về OKR để thấy sự khác biệt.

OKR (Objectives and Key Results) còn được hiểu là mục tiêu và kết quả then chốt, là một công cụ được các tổ chức sử dụng để xác định và theo dõi mục tiêu cũng như kết quả liên quan có thể đo lường. Các doanh nghiệp sử dụng OKR để sắp xếp các cá nhân, bộ phận và toàn bộ tổ chức xung quanh một loạt mục tiêu rõ ràng và đầy tham vọng.

Sự phổ biến rộng rãi của OKR bắt nguồn từ thành công của hai "gã khổng lồ" trong ngành công nghệ: Intel và Google. Intel là doanh nghiệp tiên phong áp dụng OKR, trong khi đó Google góp công lớn trong việc lan tỏa phương pháp này đến đông đảo doanh nghiệp. Điểm chung của 2 doanh nghiệp này là họ đều có những mục tiêu "khổng lồ" và nó lý giải vì sao trong khái niệm trên chúng tôi dùng từ "đầy tham vọng". Vì sao ư? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới đây!

Một số điểm khác biệt khác giữa OKR và KPI, bao gồm:

- OKR tập trung vào kết quả, trong khi KPI tập trung vào quá trình.

- OKR là hướng tới tương lai, trong khi KPI là hướng tới quá khứ (đánh giá quá trình & hiệu quả đã đạt được)

- OKR kích thích sự đổi mới, trong khi KPI kích thích sự tuân thủ.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết KPI và OKR:
 

Tiêu chí

OKR

KPI

Mục đích

Thiết lập mục tiêu

Đo lường hiệu suất

Loại

Định tính, định lượng

Định lượng

Khung thời gian

Dài hạn (quý, năm), linh hoạt cao

Ngắn hạn (tháng, quý), ít linh hoạt

Cách sử dụng

Thúc đẩy sự đồng bộ và tập trung

Xác định các lĩnh vực cần cải thiện

Mức độ đạt được mục tiêu

Tham vọng

Cải tiến liên tục

Phạm vi

Toàn công ty - lan tỏa xuống

Toàn công ty, bộ phận hoặc cá nhân

Ví dụ

Tăng doanh thu bán hàng 20% trong quý 1. Kết quả then chốt: Tăng tỷ lệ chuyển đổi leads thành khách hàng 15%, Mở rộng thị trường sang 2 tỉnh thành mới.

Doanh thu bán hàng trong tháng 12 đạt 500 triệu đồng.

 

Ví dụ:

  • OKR: Tăng doanh thu 20% trong năm nay.

  • KPI: Doanh thu hàng tháng, tỷ lệ chuyển đổi trang web, mức độ hài lòng của khách hàng.

OKR và KPI đều là những công cụ quản lý quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu. Tuy nhiên, hai công cụ này có những điểm khác biệt về mục đích, loại và cách sử dụng. Doanh nghiệp cần lựa chọn công cụ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của mình. Doanh nghiệp cần cân nhắc những điểm khác biệt này khi quyết định sử dụng OKR hay KPI.

Gợi ý các loại KPI tốt để đánh giá theo từng lĩnh vực

 

Chiến lược KPI hiệu quả

 

Tùy thuộc vào từng mục đích cũng như mục tiêu của công ty mà bạn có thể đề ra các KPI khác nhau. Việc đề ra những mục tiêu cụ thể chính xác ngay từ thời điểm ban đầu đóng một vai trò hiệu quả trong việc đưa hoạt động của công ty ngày càng phát triển hơn. Hiện nay, KPI sẽ thường được chia thành các nhóm sau đây: 

1. KPI quản trị kinh doanh

Chỉ số này hỗ trợ đo lường kết quả của các mục tiêu kinh doanh online mang tính dài hạn. Thông thường, các ví dụ phổ biến về KPI doanh thu sẽ gồm có: 

- Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu (Revenue Growth Rate)

- Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)

- Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

- Giá trị khách hàng trọn đời (Customer Lifetime Value)

- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

- Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover)

- Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (Return on Investment - ROI)

- Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng (Lead Conversion Rate)

- Chỉ số hài lòng khách hàng (Customer Satisfaction Index - CSI)

- Chỉ số Net Promoter Score (NPS)

- Chỉ số chi phí hàng tồn kho (Inventory Cost Index)

- Chỉ số công nợ (Days Sales Outstanding - DSO)

- Chỉ số chi phí vận hành (Operating Expense Ratio)

- Chỉ số tỷ lệ nhân viên rời bỏ (Employee Turnover Rate)

- Chỉ số sản xuất (Production Yield)

- Chỉ số vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle)

2. KPI tài chính

Là chỉ số được giám sát bởi các lãnh đạo cấp cao của bộ phận tài chính. Thông qua chỉ số này sẽ thấy được liệu doanh nghiệp đang hoạt động tốt hay kém hiệu quả về cả mặt doanh thu lẫn lợi nhuận. Một số ví dụ như: 

- Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

- Lợi nhuận ròng (Net Profit)

- Tỷ suất lợi nhuận (Profit Margin)

- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Margin)

- Tỷ suất lợi nhuận đầu tư (Return on Investment - ROI)

- Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity - ROE)

- Dòng tiền (Cash Flow)

- Tỷ suất quay vòng phải thu (Accounts Receivable Turnover)

- Tỷ suất quay vòng phải trả (Accounts Payable Turnover)

- Tỷ suất nợ vay trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)

- Tỷ lệ nợ phải trả (Debt Ratio)

- Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản (Return on Assets - ROA)

3. KPI bán hàng

Theo đó, KPI này sẽ giúp theo dõi khả năng đạt được mục đích cũng như mục tiêu từ số liệu bán hàng. Không chỉ vậy, KPI bán hàng còn giúp doanh nghiệp theo dõi được kết quả cũng như mức độ tăng trưởng doanh thu hàng tháng. Ví dụ về các chỉ số thường có:

- Tổng doanh số bán hàng (Total Sales Revenue)

- Tỷ lệ tăng trưởng doanh số bán hàng (Sales Growth Rate)

- Số lượng và giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)

- Số lượng khách hàng mới (New Customer Acquisition)

- Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

- Số lượng cuộc gọi bán hàng hoặc thăm khách hàng (Sales Calls/Visits)

- Thời gian phản hồi khách hàng (Customer Response Time)

- Tỷ lệ bỏ vào giỏ hàng (Shopping Cart Abandonment Rate)

4. KPI quản lý dự án

KPI này sẽ được sử dụng với mục đích theo dõi tỷ lệ hoàn thành của các mục tiêu đã được đề ra trước đó. Một số KPI quản lý dự án phổ biến bao gồm: 

- Thời gian hoàn thành dự án (Project Completion Time)

- Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ (Product or Service Quality)

- Ngân sách và chi phí (Budget and Cost)

- Tài nguyên sử dụng (Resource Utilization)

- Tỷ lệ hoàn thành công việc (Task Completion Rate)

- Tỷ lệ rủi ro (Risk Ratio)

- Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)

- Tỷ lệ thực hiện công việc theo kế hoạch (Work Performance against Plan)

5. KPI marketing 

Chỉ số KPI này được dành cho đội ngũ tiếp thị để họ có thể theo dõi được khả năng thành công ở trên kênh tiếp thị. Chỉ số KPI tiếp thị thường sẽ được thể hiện qua: 

- Lưu lượng truy cập trang web (Traffic)

- Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

- Số lượng và chất lượng khách hàng tiềm năng (Lead Quantity and Quality)

- Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)

- Chi phí thu hút khách hàng mới (Cost per Acquisition - CPA)

- Tỷ lệ phản hồi quảng cáo (Ad Response Rate)

- Tỷ lệ chuyển đổi sau nhấp chuột (Post-Click Conversion Rate)

- Số lượng và chất lượng tương tác trên mạng xã hội (Social Media Engagement)

- Tổng doanh số bán hàng từ chiến dịch tiếp thị (Total Sales Revenue from Marketing Campaigns)

6. KPI hành chính nhân sự

Đây là những chỉ số then chốt đánh giá hiệu quả công việc của phòng nhân sự và nhân viên hành chính nhân sự, bao gồm:

- Tỷ lệ giữ chân nhân viên (Employee Retention Rate)

- Tỷ lệ tuyển dụng thành công (Successful Recruitment Rate)

- Số lượng ngày nghỉ không lương (Unpaid Leave Days)

- Tỷ lệ hỗ trợ nhân viên (Employee Support Ratio)

- Tỷ lệ thực hiện đánh giá hiệu suất (Performance Evaluation Completion Rate)

- Số lượng hướng dẫn việc mới (New Employee Onboarding)

- Tỷ lệ sử dụng phúc lợi (Benefit Utilization Rate)

- Đánh giá hài lòng nhân viên (Employee Satisfaction Survey Results)

7. KPI kế toán

Đây là những chỉ số then chốt đánh giá hiệu quả công việc của bộ phận kế toán và nhân viên kế toán, bao gồm:

- Tổng số doanh thu (Total Revenue)

- Lợi nhuận gộp (Gross Profit)

- Lợi nhuận ròng (Net Profit)

- Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

- Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

- Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)

- Tỷ suất thu nợ (Debt Collection Rate)

- Số ngày thu tiền (Days Sales Outstanding - DSO)

8. KPI sản xuất

Key Performance Indicators for Manufacturing là những chỉ số then chốt đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất của doanh nghiệp, cụ thể:

- Hiệu suất tổng thể (Overall Equipment Effectiveness - OEE)

- Tỷ lệ lỗi sản phẩm (Product Defect Rate)

- Tỷ lệ sử dụng tài nguyên (Resource Utilization Rate)

- Tỷ lệ sản phẩm không đạt yêu cầu (Non-Conforming Product Rate)

- Thời gian chờ đợi (Wait Time)

- Tốc độ sản xuất (Production Speed)

- Tỷ lệ sử dụng công nhân (Labor Utilization Rate)

- Tỷ lệ giảm thiểu lãng phí (Waste Reduction Rate)

Thiết lập KPI dựa trên các yếu tố cốt lõi

Việc thiết lập KPI dựa trên các yếu tố cốt lõi chính là nền tảng vững chắc cho một chiến lược hiệu quả. Vậy doanh nghiệp cần đảm bảo những yếu tố nào để có thể thiết lập KPI mang lại hiệu quả tối đa?

 

Cách thiết lập KPI

 

1. Cần xác định chỉ số KPI nào sẽ ảnh hưởng tới doanh nghiệp

Hiện nay, để có thể xác định những KPI nào quan trọng đối với các doanh nghiệp thì phần lớn sẽ dựa vào hai yếu tố: 

- Mô hình hoạt động của các doanh nghiệp: Ví dụ, một website chuyên về thương mại điện tử như Shopee sẽ thường quan tâm tới giá trị mua sắm của mỗi giỏ hàng trên trang web của họ bởi đây chính là yếu tố thúc đẩy quá trình phát triển. Tuy nhiên, đối với một website chuyên về tin tức như vnexpress.net sẽ tập trung mạnh vào số lượt truy cập mà người đọc click vào bài. Khi càng có nhiều lượt truy cập vào trong trang web thì họ sẽ càng thu được nhiều tiền hơn từ việc quảng cáo banner, quảng cáo bài viết chẳng hạn.

- Giai đoạn phát triển của doanh nghiệp: Đặt trường hợp một doanh nghiệp mới thành lập sẽ không thường đề cao đến giá trị vòng đời của khách hàng. Tuy nhiên, đối với các công ty thành lập lâu năm sẽ khác, họ cần tập trung trong việc phát triển vòng đời khách hàng để làm đòn bẩy hỗ trợ cho sự phát triển và duy trì lâu dài của mình.

2. Tập trung vào các chỉ số KPI chính

Một trong những điều vô cùng đặc biệt về Marketing đó chính là bạn có thể dễ dàng đo lường tất cả mọi thứ với các số liệu cực kỳ chi tiết như: số lần nhấp, lượt xem, chuyển đổi, mở, gửi,.... Tuy nhiên, khi bắt đầu xác định KPI cho doanh nghiệp thì bạn không nên chọn hàng tá số liệu để đo lường và báo cáo, thay vào đó chỉ cần tập trung vào một vài chỉ số KPI chính.

3. KPI dựa trên giai đoạn tăng trưởng của doanh nghiệp

Tùy thuộc vào giai đoạn tăng trưởng của doanh nghiệp từ lúc khởi nghiệp cho đến lúc phát triển mà KPI sẽ có sự khác biệt. Theo đó ở giai đoạn đầu, các công ty sẽ thường chú trọng vào những chỉ tiêu giúp thẩm định lại tính đúng đắn của mô hình kinh doanh như: nhận thức thương hiệu của khách hàng, feedbacks chất lượng, hoạt động lắng nghe khách hàng,.... Trong khi đó, các công ty hoạt động lâu hơn sẽ chú trọng nhiều vào các chỉ số như giá trị trọn đời của khách hàng hoặc số lượng khách đã được kéo về.

4. Xác định chỉ số trong quá khứ và chỉ số ước đoán

Chỉ số trong quá khứ sẽ đo lường những kết quả mà doanh nghiệp đã hoàn thành như: số lượng cuộc gọi chăm sóc khách hàng đã thực hiện, tổng số lượt bán hàng từ tháng trước,.... Trong khi đó, chỉ số ước đoán sẽ đo lường đầu vào, hoặc một mục tiêu cụ thể được phỏng đoán sẽ cần phải đạt được trong tương lai.

Hiện nay, phần lớn các doanh nghiệp sẽ thường tập trung nhiều vào các chỉ số trong quá khứ. Điều này cũng không có gì khó hiểu khi các chỉ số này thường đã có sẵn trên hệ thống và giúp cho doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc đánh giá, phân tích tình hình kinh doanh. Tuy nhiên, không vì thế mà bạn bỏ qua chỉ số ước đoán bởi có một sự thật rằng, chỉ số trong tương lai được đánh giá như một nhân tố giúp doanh nghiệp của bạn vươn lên bởi nó luôn xuất hiện trước cả khi xu hướng có mặt.

5. Cần có KPI riêng cho từng mô hình kinh doanh

Bất cứ ai làm kinh doanh cũng cần phải hiểu rằng các KPI cho từng mô hình, lĩnh vực sẽ đều có sự khác biệt. Vì vậy, những người xây dựng KPI cần phải đề ra được những chỉ tiêu phù hợp với tình trạng hiện tại của doanh nghiệp, đồng thời hiểu rõ về ngành nghề của công ty để mang lại hiệu quả đúng như mong đợi.

Ví dụ, một công ty thời trang sẽ tập trung vào việc thu hút khách hàng và đẩy mạnh doanh số trên từng sản phẩm. Trong khi đó, một công ty bán lẻ gạch sẽ củng cố việc gia tăng doanh số dựa trên mỗi mét vuông hoặc chi tiêu trung bình cho từng khách hàng.

Làm thế nào để triển khai KPI hiệu quả?

Để thúc đẩy hiệu suất của nhân viên, bạn cần nắm 3 nguyên tắc chính giúp triển khai các mục tiêu để đưa doanh nghiệp vươn tới thành công:

1. Đặt mục tiêu SMART

Có 5 tiêu chí cốt lõi bạn cần tuân thủ nếu muốn đặt mục tiêu SMART như sau:

- Cụ thể (Specific): Mục tiêu phải rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu.

- Đo lường được (Measurable): Mục tiêu phải có thể đo lường được bằng số liệu cụ thể.

- Có thể đạt được (Achievable): Mục tiêu phải đầy thách thức nhưng có thể thực hiện được với nỗ lực của cá nhân và tập thể.

- Liên quan (Relevant): Mục tiêu phải phù hợp với chiến lược chung của doanh nghiệp và có ý nghĩa đối với từng cá nhân, phòng ban.

- Có thời hạn (Time-bound): Mục tiêu phải có thời hạn cụ thể để hoàn thành.

2. Lựa chọn chỉ số KPI phù hợp

Để xây dựng và triển khai hiệu quả, điều quan trọng là bạn cần lựa chọn những chỉ số KPI phù hợp:

- Phù hợp với mục tiêu SMART đã đề ra.

- Phải phản ánh chính xác hiệu suất của hoạt động cần đo lường.

- Phải dễ dàng thu thập và theo dõi dữ liệu.

- Phải có tính liên quan và hữu ích cho việc ra quyết định.

3. Theo dõi và đánh giá KPI thường xuyên

Để đảm bảo tiến độ và đạt được những mục tiêu đã đề ra, doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá KPI định kỳ. Dựa trên kết quả này, bạn có thể điều chỉnh mục tiêu và chỉ số KPI nếu cần thiết và khen thưởng cá nhân, phòng ban đạt hiệu suất tốt. Bên cạnh đó, việc theo dõi và đánh giá cần được thực hiện một cách công khai và minh bạch để tạo động lực cho nhân viên.

Ngoài 3 nguyên tắc chính trên, để kế hoạch được triển khai hiệu quả thì bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau:

- Tham gia ý kiến của nhân viên vào quá trình xây dựng hệ thống KPI.

- Giao tiếp rõ ràng về mục tiêu, chỉ số KPI và cách thức đánh giá cho nhân viên.

- Sử dụng công nghệ để hỗ trợ việc theo dõi và đánh giá KPI.

Phần mềm quản lý và báo cáo KPI cho doanh nghiệp được ứng dụng rộng rãi

 

Công cụ quản lý KPI cho doanh nghiệp

 

Phần mềm quản lý KPI giúp tổ chức thiết lập các mục tiêu cụ thể cho từng vị trí và bộ phận, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc đánh giá hiệu suất làm việc. Dưới đây là danh sách 5 phần mềm quản lý KPI được xem là hiệu quả và tốt nhất:

- Smartsheet: phần mềm tích hợp nhiều công cụ quản lý dự án và KPI cho phép bạn tạo và tùy chỉnh bảng điều khiển theo yêu cầu của tổ chức. Bên cạnh đó, phần mềm này cũng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, giúp tổng hợp và phân tích dữ liệu một cách toàn diện.

- Scoro: ứng dụng quản lý KPI toàn diện, cung cấp nhiều tính năng như quản lý dự án, quản lý thời gian, quản lý tài chính và quản lý nguồn lực.. Cung cấp giao diện trực quan và tùy chỉnh, giúp tạo và quản lý các chỉ tiêu KPI theo từng mục tiêu và bộ phận trong tổ chức.

- Domo: phần mềm quản lý KPI với giao diện trực quan, cho phép tạo và quản lý các chỉ tiêu KPI cụ thể cho từng vị trí và bộ phận trong doanh nghiệp. Tích hợp hệ thống phân tích và báo cáo mạnh mẽ giúp phân tích hiệu quả và đánh giá kết quả KPI.

- FastWork: phần mềm quản lý KPI linh hoạt và dễ dùng dành cho các doanh nghiệp nhỏ và trung bình. FastWork tập trung vào đơn giản hóa quá trình quản lý KPI, hỗ trợ giao tiếp và chia sẻ thông tin KPI giữa các thành viên trong tổ chức.

- SimpleKPI: phần mềm quản lý KPI đơn giản và dễ sử dụng, cho phép bạn tạo và tùy chỉnh các chỉ tiêu dễ dàng theo yêu cầu của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ chia sẻ thông tin và báo cáo KPI giữa các thành viên trong tổ chức.
 

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Công ty thiết kế website, logo thương hiệu Phương Nam Vina muốn chia sẻ đến các bạn về KPI. Qua đó giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng chỉ số KPI hiệu quả nhất cho doanh nghiệp. Hoặc nếu bạn là cá nhân thì nó cũng sẽ giúp cho bạn có nhiều động lực hơn để phát triển những dự án và mục tiêu của mình. Chúc bạn thành công!

Tham khảo thêm:

icon thiết kế website E-commerce là gì? Kiến thức cần biết về E commerce

icon thiết kế website Cách làm giàu từ kinh doanh online hiệu quả, thành công

icon thiết kế website Xác định mục tiêu kinh doanh online để không mắc sai lầm

Bài viết mới nhất

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright © All Rights Reserved là một cụm từ pháp lý thường xuất hiện ở footer website hay cuối tác phẩm nhằm khẳng định quyền tác giả.

 
Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các giải pháp kinh doanh online chính là chìa khóa để doanh nghiệp vững bước trên cuộc đua chinh phục thị trường.

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

Khi đối mặt với ý tưởng, giải pháp hoặc công nghệ mới, POC là công cụ quan trọng giúp bạn xác thực tính khả thi và hiệu quả trước khi triển khai.

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment (hoạt động tự doanh) là một cơ hội tuyệt vời để bạn trở thành người làm chủ công việc và nhanh chóng đạt được tự do tài chính.

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Hiểu rõ chi phí cơ hội không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở ra những cơ hội phát triển bền vững và thành công.

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Ngân sách là một công cụ quản lý tài chính không thể thiếu đối với doanh nghiệp để kiểm soát chi tiêu và đảm bảo các mục tiêu ngắn hạn, dài hạn.

zalo