Giữa thế giới số chuyển động không ngừng, mỗi giây gián đoạn trên website cũng đủ khiến bạn mất đi doanh thu và uy tín thương hiệu. Các mã lỗi HTTP như 4xx hay 5xx không chỉ là “tín hiệu cầu cứu” của một trang web đang gặp vấn đề, mà còn là thủ phạm âm thầm làm sụt giảm trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ thoát trang và kéo tụt thứ hạng SEO trên Google. Bài viết này sẽ giúp bạn trở thành một chuyên gia trong việc nhận diện và đối phó với các mã lỗi HTTP, biến chúng từ rào cản thành cơ hội để tối ưu hóa website của bạn một cách toàn diện.

- Lỗi HTTP là gì?
- Tác động của lỗi HTTP đến website
- Các mã lỗi HTTP thường gặp và cách xử lý
- Một số công cụ hỗ trợ kiểm tra lỗi HTTP
Lỗi HTTP là gì?
HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là giao thức truyền tải siêu văn bản, được sử dụng để trình duyệt (client) và máy chủ (server) giao tiếp với nhau khi người dùng truy cập một website. Mỗi khi bạn nhập một đường link hoặc nhấp vào một liên kết, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu (request) đến máy chủ, sau đó máy chủ phản hồi (response) bằng một mã trạng thái HTTP (HTTP status code).
Lỗi HTTP chính là những mã trạng thái đặc biệt cho biết yêu cầu truy cập không thành công như mong đợi. Thay vì hiển thị nội dung trang web, trình duyệt sẽ trả về một thông báo lỗi đi kèm mã số cụ thể, ví dụ như 404 Not Found, 500 Internal Server Error, 403 Forbidden,....
Các mã lỗi này đóng vai trò quan trọng:
- Đối với người dùng: Cho biết lý do tại sao không thể truy cập website hoặc một trang nào đó.
- Đối với quản trị viên website: Giúp xác định nhanh nguyên nhân sự cố (từ client hay server) và đưa ra hướng khắc phục hiệu quả.
Nói cách khác, lỗi HTTP giống như tín hiệu cảnh báo trong quá trình giao tiếp giữa người truy cập và máy chủ, đảm bảo cả hai bên có thể hiểu và xử lý tình huống khi có sự cố xảy ra.
Các mã lỗi HTTP được chia thành 5 nhóm dựa trên chữ số đầu tiên, mỗi nhóm đại diện cho một loại phản hồi khác nhau. Cụ thể:
- 1xx (Thông tin): Yêu cầu đang được xử lý.
- 2xx (Thành công): Yêu cầu đã được máy chủ xử lý thành công.
- 3xx (Chuyển hướng): Trình duyệt cần thực hiện một hành động khác để hoàn thành yêu cầu.
- 4xx (Lỗi từ phía người dùng - Client Error): Yêu cầu có vấn đề từ phía trình duyệt hoặc người dùng.
- 5xx (Lỗi từ phía máy chủ - Server Error): Máy chủ gặp sự cố trong quá trình xử lý yêu cầu.

Tác động của lỗi HTTP đến website
Lỗi HTTP, dù là lỗi từ phía người dùng (4xx) hay từ phía máy chủ (5xx), đều gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến một website. Về cơ bản, một lỗi HTTP là dấu hiệu cho thấy có gì đó không ổn, khiến người dùng không thể truy cập nội dung mong muốn. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn gây hại đến uy tín của thương hiệu và hiệu quả SEO.
1. Ảnh hưởng tới trải nghiệm người dùng
Khi người dùng gặp phải một lỗi HTTP, đặc biệt là lỗi 404 hoặc 500, họ sẽ cảm thấy thất vọng và bực bội.
- Gián đoạn trải nghiệm: Người dùng đang tìm kiếm thông tin, mua sắm hoặc tương tác với nội dung thì bị chặn lại bởi một lỗi kỹ thuật. Điều này làm gián đoạn hành trình của họ và có thể khiến họ rời khỏi trang web ngay lập tức.
- Mất niềm tin: Một trang web thường xuyên xuất hiện lỗi sẽ bị coi là thiếu chuyên nghiệp hoặc không được duy trì tốt. Về lâu dài, điều này làm suy giảm niềm tin của người dùng vào thương hiệu của bạn, khiến họ e ngại khi quay lại hoặc thực hiện các giao dịch quan trọng.
- Tăng tỷ lệ thoát trang (Bounce rate): Khi người dùng gặp lỗi và thoát khỏi trang ngay lập tức, tỷ lệ thoát trang sẽ tăng cao. Một tỷ lệ thoát trang cao là tín hiệu xấu đối với các công cụ tìm kiếm, báo hiệu rằng trang web của bạn không hữu ích cho người dùng.
2. Tác động đến SEO và khả năng lập chỉ mục
Các công cụ tìm kiếm như Google liên tục crawl (thu thập dữ liệu) các trang để lập chỉ mục. Khi các con bot của công cụ tìm kiếm gặp lỗi HTTP, điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng của trang web.
- Giảm khả năng lập chỉ mục: Khi bot của Googlebot gặp lỗi 404 (Không tìm thấy) hoặc các lỗi 5xx, nó sẽ không thể lập chỉ mục trang đó. Nếu các lỗi này xuất hiện trên nhiều trang hoặc các page quan trọng, Google sẽ giảm số lượng trang được lập chỉ mục trên website của bạn.
- Lãng phí ngân sách crawl (Crawl budget): Google phân bổ một lượng thời gian nhất định để crawl website của bạn. Khi bot dành thời gian để crawl các trang lỗi, ngân sách này sẽ bị lãng phí. Điều này có nghĩa là các trang quan trọng và mới trên website của bạn có thể không được crawl và lập chỉ mục kịp thời.
- Ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa: Nếu các trang bị lỗi là những trang quan trọng, có thứ hạng cao, thì thứ hạng đó sẽ bị giảm hoặc mất hoàn toàn. Google sẽ cho rằng các trang này không còn tồn tại hoặc không đáng tin cậy.
3. Ảnh hưởng trực tiếp tới tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu
Mỗi lỗi HTTP mà người dùng gặp phải đều là một rào cản trên con đường dẫn đến mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ. Khi một khách hàng tiềm năng bị chặn lại bởi lỗi kỹ thuật, họ sẽ khó lòng hoàn tất giao dịch.
- Mất doanh thu ngay lập tức: Lỗi HTTP phía máy chủ như 503, 500 trong giờ cao điểm (flash sale, ngày khuyến mãi) khiến doanh thu bị ảnh hưởng ngay tức thì.
- Giảm tỷ lệ chuyển đổi: Khi người dùng cố gắng truy cập trang sản phẩm nhưng lại gặp lỗi, họ có xu hướng rời đi và không quay lại. Điều này không chỉ làm giảm tỷ lệ chuyển đổi của trang đó mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ website.
- Mất lòng tin và khách hàng: Một trang web thường xuyên bị lỗi sẽ bị coi là thiếu chuyên nghiệp, làm giảm niềm tin của khách hàng. Họ có thể chuyển sang đối thủ cạnh tranh có trải nghiệm mượt mà hơn, gây tổn thất lớn về lâu dài.

Các mã lỗi HTTP thường gặp và cách xử lý
Các mã lỗi HTTP (HTTP status code) là phản hồi mà máy chủ web gửi về trình duyệt của người dùng sau khi nhận được yêu cầu. Các mã này giúp bạn hiểu điều gì đã xảy ra với yêu cầu của mình.
1. Mã HTTP 1xx - Thông tin (Informational)
Các mã HTTP 1xx không phải là lỗi mà chỉ là thông báo tạm thời giữa client và server, cho biết yêu cầu đã được chấp nhận và quá trình xử lý đang tiếp diễn. Chúng hiếm khi xuất hiện trên trình duyệt của người dùng cuối.
- 100 Continue: Máy chủ đã nhận phần đầu của yêu cầu và trình duyệt nên tiếp tục gửi phần còn lại. Mã này giúp tối ưu hóa hiệu suất bằng cách cho phép trình duyệt xác nhận rằng yêu cầu của nó đã hợp lệ trước khi gửi toàn bộ dữ liệu.
- 101 Switching Protocols: Máy chủ đồng ý chuyển đổi giao thức (ví dụ: từ HTTP/1.1 sang WebSocket) theo yêu cầu từ trình duyệt.
2. Mã HTTP 2xx - Thành công (Success)
HTTP 2xx là những mã tốt, cho biết yêu cầu đã được máy chủ xử lý thành công.
- 200 OK: Yêu cầu đã thành công và máy chủ đã trả về nội dung trang. Đây là mã trạng thái lý tưởng mà bạn muốn thấy.
- 201 Created: Yêu cầu đã thành công và một tài nguyên mới đã được tạo ra trên máy chủ (ví dụ: tạo một bài viết hoặc một tài khoản mới).
- 202 Accepted: Server nhận request nhưng xử lý bất đồng bộ (chưa hoàn thành).
- 204 No Content: Yêu cầu đã thành công nhưng không có nội dung nào được trả về trong phản hồi. Mã này thường được sử dụng cho các yêu cầu xóa hoặc cập nhật, nơi không cần phải trả lại nội dung.
- 206 Partial Content: Server trả phần của tài nguyên theo Range (resume download, streaming).

3. Mã HTTP 3xx - Chuyển hướng (Redirection)
Các mã HTTP 3xx cho biết bạn cần thực hiện thêm hành động để hoàn thành yêu cầu. Thường thì trình duyệt sẽ tự động xử lý các mã này.
- 301 Moved Permanently: Tài nguyên đã được chuyển đến một địa chỉ mới vĩnh viễn. Mã này rất quan trọng cho SEO vì nó chuyển toàn bộ "uy tín" của trang cũ sang trang mới, giúp duy trì thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
- 302 Found (hoặc Temporary Redirect): Tài nguyên đã được chuyển đến một địa chỉ mới tạm thời. Mã này được dùng khi bạn muốn giữ lại giá trị SEO của trang cũ và có thể quay trở lại địa chỉ ban đầu trong tương lai.
- 303 See Other: Sau POST, client được yêu cầu lấy resource khác bằng GET (post-redirect-get pattern).
- 304 Not Modified: Tài nguyên không thay đổi kể từ lần truy cập gần nhất. Trình duyệt có thể sử dụng bản sao đã lưu (cache), giúp giảm tải cho máy chủ và tăng tốc độ tải trang.
- 307 Temporary Redirect: Tương tự như 302, mã này chỉ ra rằng tài nguyên đã được chuyển đến một địa chỉ mới tạm thời. Sự khác biệt chính là mã 307 đảm bảo rằng phương thức HTTP ban đầu sẽ không bị thay đổi.
- 308 Permanent Redirect: Tương tự như 301, mã này cho biết tài nguyên đã được chuyển đến một địa chỉ mới vĩnh viễn. Mã 308 đảm bảo rằng phương thức HTTP của yêu cầu (ví dụ: POST) sẽ được giữ nguyên khi chuyển hướng.
4. Mã lỗi HTTP 4xx - Lỗi phía client (Client error)
Các mã lỗi HTTP nhóm 4xx báo hiệu rằng yêu cầu (request) từ phía người dùng có vấn đề và điều này khiến máy chủ không thể xử lý.
400 Bad Request
Mã lỗi 400 xảy ra khi máy chủ nhận được yêu cầu, nhưng nó không thể hiểu được yêu cầu của trình duyệt vì cú pháp không hợp lệ hoặc dữ liệu bị hỏng. Nó giống như bạn nói một câu lủng củng khiến người đối diện không thể hiểu được nội dung.
Nguyên nhân:
- Lỗi cú pháp trong URL.
- Dữ liệu được gửi đi trong yêu cầu (ví dụ: trong biểu mẫu) không đúng định dạng.
- Sử dụng cookie đã hết hạn hoặc không hợp lệ.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại URL để đảm bảo không có lỗi chính tả.
- Xóa cache và cookie của trình duyệt.
- Nếu lỗi xảy ra khi bạn gửi dữ liệu, hãy kiểm tra lại định dạng dữ liệu.
Lỗi này xuất hiện khi yêu cầu của bạn cần xác thực (đăng nhập) nhưng bạn chưa cung cấp thông tin xác thực hoặc thông tin đó không hợp lệ.
Nguyên nhân:
- Bạn chưa đăng nhập.
- Bạn đã cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu sai.
- Phiên đăng nhập đã hết hạn.
- API yêu cầu chứng thực nhưng không được gửi kèm.
Cách khắc phục:
- Đảm bảo bạn đã đăng nhập đúng tài khoản và mật khẩu.
- Thử đăng xuất và đăng nhập lại.

403 Forbidden
Khác với lỗi 401, lỗi HTTP 403 không phải là vấn đề xác thực. Thay vào đó, nó là vấn đề về quyền hạn. Máy chủ biết bạn là ai, nhưng không cho phép bạn truy cập vào tài nguyên được yêu cầu. Ví dụ, bạn có thể đăng nhập vào website, nhưng không có quyền truy cập vào khu vực quản trị.
Nguyên nhân:
- Quyền truy cập tệp hoặc thư mục trên máy chủ bị hạn chế.
- Địa chỉ IP của bạn bị chặn.
- Thiếu các quyền hạn cụ thể để truy cập trang.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại URL để đảm bảo bạn không cố gắng truy cập vào một tệp bị cấm.
- Nếu lỗi này xảy ra trên website của mình, hãy kiểm tra lại quyền truy cập (file permissions) trên máy chủ.
404 Not Found
404 Not Found là mã lỗi HTTP phổ biến nhất, cho biết máy chủ không thể tìm thấy tài nguyên (trang web, hình ảnh, file) mà bạn yêu cầu.
Nguyên nhân:
- URL bị gõ sai chính tả.
- Trang đã bị xóa hoặc di chuyển mà không có chuyển hướng.
- Liên kết từ một trang khác bị hỏng.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại URL.
- Sử dụng thanh tìm kiếm trên website để tìm nội dung tương tự.
- Đối với chủ website, hãy thiết lập trang lỗi 404 thân thiện và tạo các chuyển hướng 301 cho các trang đã bị xóa.
405 Method Not Allowed
Lỗi này xảy ra khi máy chủ biết phương thức HTTP bạn đang sử dụng (ví dụ: GET, POST, PUT, DELETE) nhưng không cho phép phương thức đó trên tài nguyên được yêu cầu.
Nguyên nhân:
- Sử dụng sai phương thức HTTP cho URL.
- Tài nguyên chỉ chấp nhận một số phương thức nhất định.
- Lỗi cấu hình máy chủ web, nơi các phương thức không được bật.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Kiểm tra lại URL và phương thức gửi yêu cầu. Thông thường, lỗi này hiếm khi do người dùng cuối gây ra.
- Đối với nhà phát triển: Đảm bảo mã nguồn backend xử lý đúng các phương thức HTTP cho từng API endpoint. Cần cấu hình máy chủ web cho phép các phương thức cần thiết.

408 Request Timeout
Bạn bắt đầu gửi yêu cầu, nhưng quá trình này mất quá nhiều thời gian và máy chủ đã "đóng" kết nối trước khi nhận đủ dữ liệu.
Nguyên nhân:
- Kết nối mạng của người dùng quá chậm hoặc không ổn định.
- Yêu cầu quá lớn và mất nhiều thời gian để gửi.
- Cài đặt thời gian chờ (timeout) trên máy chủ quá ngắn.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Kiểm tra lại kết nối internet. Thử gửi lại yêu cầu.
- Đối với nhà phát triển: Cân nhắc tăng thời gian chờ của máy chủ nếu nhận thấy nhiều người dùng gặp lỗi này do đường truyền kém.
409 Conflict
409 HTTP error chỉ ra rằng yêu cầu không thể được xử lý vì nó xung đột với trạng thái hiện tại của tài nguyên. Ví dụ, bạn cố gắng chỉnh sửa một tài liệu đã bị người khác xóa.
Nguyên nhân:
- Bạn cố gắng tạo một tệp hoặc tài nguyên đã tồn tại.
- Bạn cố gắng cập nhật một tài nguyên với một phiên bản cũ.
- Xung đột trong hệ thống quản lý phiên bản.
Cách khắc phục: Cần kiểm tra lại trạng thái của tài nguyên trước khi gửi yêu cầu. Đối với nhà phát triển, cần có logic xử lý xung đột hiệu quả hơn.
410 Gone
Trang web hoặc tài nguyên bạn tìm kiếm đã không còn tồn tại trên máy chủ. Khác với 404, 410 HTTP error khẳng định rằng tài nguyên sẽ không bao giờ quay trở lại.
Nguyên nhân:
- Trang web đã bị xóa vĩnh viễn.
- Sản phẩm đã ngừng kinh doanh.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Kiểm tra URL mới hoặc liên hệ hỗ trợ.
- Đối với quản trị viên: Dùng 410 thay vì 404 để báo cho search engine xóa URL khỏi index.

413 Payload Too Large
413 HTTP error xảy ra khi bạn đang cố gắng tải lên một tệp hoặc gửi một lượng dữ liệu vượt quá giới hạn cho phép của máy chủ.
Nguyên nhân:
- Bạn đang tải lên một tệp có dung lượng quá lớn (ví dụ: hình ảnh, video).
- Giới hạn kích thước yêu cầu trên máy chủ web (ví dụ: Nginx, Apache) hoặc trong mã nguồn ứng dụng.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Giảm kích thước tệp và thử lại.
- Đối với nhà phát triển: Tăng giới hạn kích thước yêu cầu trên máy chủ và trong ứng dụng nếu cần.
414 URI Too Long
Mã lỗi HTTP 414 xảy ra khi URL bạn yêu cầu vượt quá giới hạn ký tự tối đa mà máy chủ có thể xử lý.
Nguyên nhân:
- Lỗi lập trình tạo ra các URL với chuỗi truy vấn (query string) cực kỳ dài.
- Vòng lặp chuyển hướng không đúng cách.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Lỗi này hiếm khi do người dùng gây ra.
- Đối với nhà phát triển: Cần điều chỉnh lại logic tạo URL, tránh tạo ra các URL quá dài.
415 Unsupported Media Type
Máy chủ từ chối yêu cầu vì định dạng của dữ liệu được gửi đi không được hỗ trợ. Ví dụ, máy chủ chỉ chấp nhận dữ liệu JSON nhưng bạn lại gửi dữ liệu ở dạng XML.
Nguyên nhân:
- Giá trị Content-Type trong tiêu đề yêu cầu không chính xác.
- Máy chủ chỉ chấp nhận một số định dạng dữ liệu nhất định.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Gửi đúng định dạng mà API/website yêu cầu.
- Đối với quản trị viên: Thêm support cho media type cần thiết hoặc trả hướng dẫn rõ ràng.
429 Too Many Requests
Mã lỗi HTTP error 429 cho biết người dùng đã gửi quá nhiều yêu cầu đến máy chủ trong một khoảng thời gian ngắn, vượt quá giới hạn cho phép. Lúc này, máy chủ đang thực hiện giới hạn tốc độ truy cập (rate limiting) để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS hoặc việc sử dụng tài nguyên quá mức.
Nguyên nhân:
- Người dùng hoặc bot gửi quá nhiều yêu cầu trong thời gian ngắn.
- Có một script tự động đang chạy và gửi nhiều yêu cầu liên tục.
Cách khắc phục:
- Chờ một khoảng thời gian (thường là vài phút) trước khi thử lại.
- Nếu bạn là chủ website, hãy kiểm tra các bot hoặc plugin có thể đang gửi quá nhiều yêu cầu.

5. Mã lỗi HTTP 5xx - Lỗi phía server (Server error)
Nhóm lỗi 5xx báo hiệu rằng máy chủ (server) đã nhận được request hợp lệ từ client, nhưng xảy ra sự cố khi xử lý nội dung yêu cầu đó. Nói cách khác, vấn đề không nằm ở người dùng mà nằm ở phía hệ thống/ứng dụng/server.
500 Internal Server Error
500 Internal Server Error là một mã lỗi HTTP phổ biến nhất trong nhóm 5xx. Nó chỉ ra rằng máy chủ đã gặp một tình huống bất ngờ và không thể xử lý yêu cầu. Về cơ bản, nó giống như một lỗi không xác định từ phía máy chủ.
Nguyên nhân:
- Có lỗi cú pháp trong mã nguồn của website hoặc ứng dụng, chẳng hạn như thiếu dấu chấm phẩy.
- Các tệp cấu hình máy chủ (như .htaccess) bị sai.
- Ứng dụng không thể kết nối hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu.
- Lỗi plugin/module (trong WordPress, Magento…).
- Server quá tải hoặc xung đột phần mềm.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Bạn không thể làm gì nhiều ngoài việc tải lại trang hoặc xóa cache/trình duyệt. Nếu lỗi vẫn tiếp tục, hãy thử truy cập lại sau một thời gian hoặc liên hệ với quản trị viên.
- Đối với chủ website: Cần tiến hành kiểm tra log lỗi của máy chủ để tìm ra nguyên nhân cụ thể, rà soát lại mã nguồn và cấu hình máy chủ.
501 Not Implemented
Server không hỗ trợ chức năng được yêu cầu (ví dụ method hoặc tính năng chưa được triển khai).
Nguyên nhân:
- Client gửi method không được server hỗ trợ.
- Server chưa cài đặt tính năng (API chưa implement).
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Thử lại bằng method cơ bản (GET, POST).
- Đối với quản trị viên: Bổ sung hỗ trợ cho tính năng/method hoặc trả về thông báo rõ ràng hơn.
502 Bad Gateway
Lỗi HTTP 502 Bad Gateway xảy ra khi máy chủ nhận được phản hồi không hợp lệ từ một máy chủ khác. Nó giống như một người đưa thư nhận được một bưu kiện bị hư hỏng và không thể chuyển đi.
Nguyên nhân:
- Máy chủ phía sau bị sập hoặc quá tải.
- Cổng kết nối giữa các máy chủ gặp sự cố.
- Lỗi trong cấu hình của các máy chủ proxy hoặc cân bằng tải.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Tải lại trang sau vài phút. Nếu tình trạng này vẫn tiếp diễn thì lỗi nằm ở phía máy chủ.
- Đối với chủ website: Cần kiểm tra tình trạng của tất cả các máy chủ trong hệ thống, đặc biệt là máy chủ proxy hoặc cân bằng tải.
Máy chủ đang trong tình trạng không thể xử lý được các yêu cầu tạm thời, thường do quá tải hoặc đang trong quá trình bảo trì. Nó giống như một cửa hàng đang đóng cửa tạm thời.
Nguyên nhân:
- Lượng truy cập đột ngột tăng cao vượt quá khả năng xử lý của máy chủ.
- Máy chủ đang được bảo trì theo lịch trình.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Chờ một vài phút và thử truy cập lại. Lỗi này thường sẽ tự biến mất.
- Đối với chủ website: Nếu là do quá tải, cần tối ưu hóa website hoặc xem xét nâng cấp gói hosting.

504 Gateway Timeout
Khác với HTTP error 502, 504 là lỗi "hết thời gian chờ". Máy chủ đã đợi quá lâu để nhận được phản hồi từ máy chủ phía sau và đã hết thời gian.
Nguyên nhân:
- Máy chủ mà cổng kết nối đến bị quá tải hoặc gặp sự cố.
- Kết nối mạng giữa các máy chủ bị chậm.
- Timeout cấu hình quá thấp.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Tải lại trang. Nếu lỗi vẫn tiếp diễn, chỉ có chủ website mới có thể giải quyết.
- Đối với chủ website: Cần kiểm tra hiệu suất của các máy chủ và tối ưu hóa các yêu cầu để chúng phản hồi nhanh hơn.
505 HTTP Version Not Supported
Máy chủ không hỗ trợ phiên bản HTTP mà yêu cầu đã sử dụng. Điều này xảy ra khi trình duyệt gửi một yêu cầu với phiên bản HTTP mà máy chủ không thể nhận diện hoặc xử lý.
Nguyên nhân:
- Trình duyệt sử dụng phiên bản HTTP quá mới hoặc quá cũ so với những gì máy chủ hỗ trợ.
- Cấu hình máy chủ bị lỗi và không thể xử lý yêu cầu với phiên bản HTTP đó.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Thử sử dụng một trình duyệt khác hoặc cập nhật trình duyệt hiện tại lên phiên bản mới nhất.
- Đối với quản trị viên: Cập nhật hoặc cấu hình lại máy chủ để hỗ trợ các phiên bản HTTP mới hơn, chẳng hạn như HTTP/2 hoặc HTTP/3.
507 Insufficient Storage
Máy chủ không đủ dung lượng để hoàn thành yêu cầu, thường là yêu cầu POST hoặc PUT để tải lên một tệp.
Nguyên nhân:
- Ổ cứng của máy chủ đã đầy.
- Hết dung lượng lưu trữ được cấp phát cho tài khoản người dùng hoặc ứng dụng.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Giảm kích thước tệp bạn đang cố gắng tải lên và thử lại.
- Đối với quản trị viên: Giải phóng dung lượng ổ cứng, xóa các tệp không cần thiết hoặc nâng cấp gói hosting để có thêm dung lượng lưu trữ.

508 Loop Detected
Máy chủ phát hiện một vòng lặp vô hạn trong quá trình xử lý yêu cầu. Điều này thường xảy ra khi các máy chủ proxy hoặc các quy tắc chuyển hướng (redirect) tạo ra một vòng lặp không kết thúc.
Nguyên nhân:
- Một yêu cầu được gửi đến máy chủ A, máy chủ A chuyển hướng đến máy chủ B, và máy chủ B lại chuyển hướng ngược lại máy chủ A.
- Cấu hình máy chủ bị sai gây ra các chuyển hướng lặp lại vô tận.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Lỗi này không do người dùng gây ra.
- Đối với quản trị viên: Kiểm tra các quy tắc chuyển hướng, cấu hình máy chủ proxy và các tệp .htaccess để tìm và phá vỡ vòng lặp.
510 Not Extended
Yêu cầu cần thêm các phần mở rộng bắt buộc để được máy chủ xử lý. Yêu cầu của trình duyệt không chứa các phần mở rộng này.
Nguyên nhân: Yêu cầu HTTP không tuân thủ các quy tắc mở rộng mà máy chủ yêu cầu. Mã này là một phần của RFC 2774 và ít khi được sử dụng rộng rãi.
Cách khắc phục:
- Đối với người dùng: Lỗi này rất hiếm gặp trên các trang web thông thường.
- Đối với nhà phát triển: Cần đảm bảo rằng các yêu cầu API tuân thủ đúng các phần mở rộng mà máy chủ yêu cầu.
511 Network Authentication Required
Máy chủ yêu cầu người dùng phải xác thực để truy cập mạng. Mã này thường xuất hiện trong các mạng công cộng như Wi-Fi tại quán cà phê hoặc sân bay, nơi bạn cần phải đăng nhập vào một cổng thông tin (portal) để truy cập Internet.
Nguyên nhân:
- Người dùng đang cố gắng truy cập mạng mà chưa đăng nhập vào cổng thông tin xác thực.
- Phiên đăng nhập đã hết hạn.
Cách khắc phục:
- Đăng nhập vào cổng thông tin của mạng Wi-Fi bằng cách mở một trình duyệt mới và làm theo hướng dẫn.
- Nếu đã đăng nhập mà vẫn gặp lỗi, hãy thử ngắt kết nối và kết nối lại.

Một số công cụ hỗ trợ kiểm tra lỗi HTTP
Khi website của bạn gặp lỗi HTTP, việc tìm và sửa lỗi là vô cùng quan trọng để duy trì trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO. Dưới đây là một số công cụ phổ biến giúp bạn kiểm tra và quản lý các lỗi HTTP một cách hiệu quả.
- Google Search Console: Công cụ miễn phí và cần thiết nhất dành cho mọi chủ sở hữu website. Google Search Console cung cấp báo cáo chi tiết về các lỗi HTTP mà Googlebot đã phát hiện khi thu thập dữ liệu website của bạn. Công cụ này sẽ chỉ ra các lỗi 404 Not Found, 5xx và các lỗi chuyển hướng, giúp bạn dễ dàng xác định những trang cần được sửa chữa hoặc tạo chuyển hướng. Ngoài ra, bạn có thể gửi sitemap để Google lập chỉ mục lại các trang đã sửa lỗi.
- Screaming Frog SEO Spider: công cụ crawl website mạnh mẽ. Nó hoạt động giống như một con bot của công cụ tìm kiếm, thu thập dữ liệu tất cả các URL trên trang web của bạn và báo cáo chi tiết về từng mã trạng thái HTTP. Công cụ này giúp bạn tìm ra tất cả các lỗi 404, 403 và các lỗi chuyển hướng không đúng cách trên toàn bộ website. Screaming Frog rất hữu ích cho các website lớn, giúp phát hiện lỗi hàng loạt.
- Ahrefs Webmaster Tools: Công cụ SEO mạnh mẽ, cung cấp tính năng kiểm tra lỗi website (Site Audit). Nó sẽ crawl website của bạn để tìm ra các lỗi HTTP, cũng như các vấn đề khác liên quan đến hiệu suất và SEO.
- HTTPStatus.io: Một công cụ online đơn giản nhưng mạnh mẽ. Bạn chỉ cần nhập URL vào HTTPStatus.io, nó sẽ kiểm tra và hiển thị toàn bộ chuỗi redirect (nếu có) cùng với mã lỗi HTTP. Thích hợp khi bạn muốn kiểm tra nhanh một URL mà không cần cài đặt phần mềm.
- Postman: công cụ “quốc dân” cho lập trình viên, tester khi làm việc với API. Với Postman, bạn có thể gửi request HTTP (GET, POST, PUT, DELETE, …) và nhận lại đầy đủ thông tin response: mã trạng thái (HTTP status code), headers, body. Điểm mạnh là giao diện trực quan, dễ thao tác và hỗ trợ tự động hóa test. Khi website hoặc API gặp lỗi 4xx hay 5xx, Postman giúp nhanh chóng xác định nguyên nhân nằm ở request hay phía server.
- Uptime Robot: Trong khi các công cụ trên tập trung vào việc tìm lỗi trang, Uptime Robot lại giúp bạn theo dõi tình trạng của máy chủ. Công cụ này sẽ liên tục gửi yêu cầu đến website của bạn và ngay lập tức gửi thông báo qua email hoặc tin nhắn khi phát hiện máy chủ gặp lỗi 5xx (như 500 Internal Server Error hoặc 503 Service Unavailable). Uptime Robot rất hữu ích để đảm bảo website của bạn luôn hoạt động và giúp bạn phát hiện các lỗi máy chủ ngay khi chúng xảy ra.

Qua bài viết của Phương Nam Vina, có thể thấy các mã lỗi HTTP là tín hiệu cho thấy có điều gì đó trục trặc trong quá trình giao tiếp giữa người dùng và máy chủ. Dù xuất phát từ phía client (4xx) hay server (5xx), những lỗi này đều ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng, uy tín website và cả SEO. Việc hiểu rõ từng mã lỗi HTTP, nguyên nhân cũng như cách khắc phục không chỉ giúp quản trị viên xử lý sự cố nhanh hơn mà còn giúp website vận hành mượt mà, chuyên nghiệp hơn trong mắt khách truy cập.
Tham khảo thêm:
Lỗi không thể truy cập trang web này và cách khắc phục
15+ lỗi WordPress thường gặp và giải pháp xử lý hiệu quả
Lỗi server là gì? Các lỗi server thường gặp và cách khắc phục
