Top 12 mô hình marketing hiệu quả cho doanh nghiệp

Thị trường kinh doanh đang ngày càng chứng kiến tình trạng cạnh tranh khốc liệt giữa các công ty, doanh nghiệp với nhau. Vậy nên, để làm chủ “cuộc chơi” và có được chỗ đứng vững chắc trên thị trường cũng như trong tâm trí khách hàng, doanh nghiệp cần phải ứng dụng hiệu quả các mô hình marketing vào hoạt động kinh doanh của mình. Vậy đâu là những mô hình marketing cho doanh nghiệp? Hãy cùng với đội ngũ marketing Phương Nam Vina tìm hiểu kỹ hơn trong nội dung dưới đây nhé.
 

Top 12 mô hình marketing hiệu quả cho doanh nghiệp
 

Mô hình marketing 4P

Mô hình 4P là một mô hình nghiên cứu marketing truyền thống đã quá nổi tiếng và thuộc hàng kinh điển đối với dân marketer. Thậm chí, gần như tất cả các chiến lược marketing khi mới bắt đầu được thiết lập cũng đều sử dụng mô hình này. Với bốn thành tố chính, bao gồm: Product (sản phẩm), Price (Giá cả), Place (Phân phối), Promotion (Xúc tiến hỗn hợp), các marketer cần phải nghiên cứu và có sự điều chỉnh linh hoạt sao cho phù hợp nhu cầu của thị trường cũng như người tiêu dùng hiện nay.

1. Product (Sản phẩm)

Tất cả mọi mô hình kinh doanh hiện nay đều phải được khởi nguồn từ một sản phẩm / dịch vụ nhất định để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Vậy nên, để hoạt động kinh doanh thành công thì người làm marketing cần nghiên cứu insight của khách hàng mục tiêu nhằm tạo ra sản phẩm. Tùy thuộc vào đối tượng mục tiêu mà doanh nghiệp đang hướng tới, các marketer sẽ tiến hành nghiên cứu khách hàng dựa trên: giới tính, độ tuổi, thói quen, sở thích, môi trường sống, hành vi tiêu dùng,.... Hoàn thành tốt công đoạn này sẽ giúp cho các P sau (giá cả, phân phối và xúc tiến hỗn hợp) được thực hiện tốt hơn.

Bên cạnh tập trung vào chất lượng, sản phẩm cũng cần phải được chú trọng đến các yếu tố như: bao bì đóng gói, chức năng, nhãn hiệu, bảo hành, hỗ trợ cài đặt / sử dụng,... để đáp ứng nhu cầu của khách hàng về sản phẩm một cách tối đa nhất. Ví dụ, nếu khách hàng mục tiêu của bạn thuộc lứa tuổi từ 6 - 12 thì bao bì đóng gói nên lựa chọn màu sắc tươi sáng, kết hợp với các biểu tượng dễ thương, cuốn hút nhất để hấp dẫn các bạn nhỏ.

Đặc biệt, vì nhu cầu của khách hàng sẽ không ngừng biến đổi theo thời gian và hoàn cảnh bất kỳ nên doanh nghiệp cũng cần phải thường xuyên nghiên cứu để cải tiến, phát triển sản phẩm / dịch vụ liên tục tăng cao. Đơn vị nào xuất sắc trong việc nhạy bén nhận ra các vấn đề, xu hướng mới và nhanh chóng cung cấp sản phẩm thỏa mãn khách hàng thì họ chắc chắn sẽ là người chiến thắng.

2. Price (Giá cả)

Chiến lược về giá quả thật là một thách thức không nhỏ đối với doanh nghiệp trong một thị trường đang cạnh tranh khốc liệt như hiện nay. Nếu không cẩn thận trong việc cung cấp giá, doanh nghiệp của bạn có thể bị khách hàng quay lưng hoặc thua lỗ nhanh chóng.

Chính vì vậy, để vấn đề này không xảy ra thì bạn cần nghiên cứu giá bán của đối thủ. Việc này sẽ giúp cho doanh nghiệp có thể định giá chính xác, từ đó giúp thúc đẩy doanh số cũng như đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp. Để định giá chính xác, bạn có thể áp dụng một số cách như: định giá theo nhu cầu của khách hàng, định giá theo thị trường, định giá dựa trên yếu tố tâm lý, định giá theo thời vụ,....

Ngoài ra cũng có một số chính sách mà các marketer hiện nay cũng cần phải chú ý, bao gồm: giảm/tăng giá; khuyến mãi, chiết khấu cho khách hàng dựa trên khối lượng, số lượng mua hàng,.... Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần phải nhớ rằng cuộc chiến về giá chưa bao giờ là một sự lựa chọn lâu dài. Bởi sẽ có một thời điểm, doanh nghiệp muốn phủ sóng thương hiệu hay xả hàng tồn kho thì giảm giá chính là cách để tiếp cận với khách hàng tiềm năng hiệu quả. Thế nhưng, về lâu về dài thì việc giảm giá liên tục sẽ có tác động xấu đến hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Ví dụ, nếu bạn định vị một thương hiệu giá rẻ như UNIQLO thì điều này sẽ không ảnh hưởng nhiều lắm. Nhưng đổi lại là một thương hiệu cao cấp như Dior, Chanel,... thì sẽ không có chuyện những sản phẩm có ưu đãi giảm giá thấp cả.

3. Place (Phân phối)

Việc xác định khách hàng sẽ mua sản phẩm của bạn ở đâu chính là một trong những nhân tố quyết định sự cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường. Ngày nay, để có thể xây dựng một hệ thống phân phối toàn diện thì các nhà làm marketing sẽ cần phải nghiên cứu về cả môi trường sống online của khách chứ không chỉ còn dừng lại ở môi trường sống thực tế nữa.

Vậy nên, hãy nghiên cứu xem hành vi tiêu dùng của khách hàng tiềm năng như thế nào? Họ thường có xu hướng mua sắm ở siêu thị hay tại các showroom, shop, đại lý bán lẻ? Thói quen tiêu dùng của họ như thế nào? Họ thường tìm kiếm các thông tin gì trên mạng? Đâu là những trang web mà khách hàng sẽ truy cập vào để tìm hiểu thông tin?....

Việc xác định mạng lưới phân phối đóng vai trò rất quan trọng trong hoạt động kinh doanh bởi nếu không, dù sản phẩm của bạn có tốt đến đâu cũng rất khó để có thể thành công trên thị trường. Vậy nên, việc những ý tưởng mới để mang đến sự thuận tiện, trải nghiệm tuyệt vời nhất cho khách hàng trong quá trình mua sắm luôn là một thách thức lớn đối với các marketer.

4. Promotion (Chiêu thị)

Promotion đóng một vai trò quan trọng của mô hình 4P trong marketing vì nó sẽ xác định cho bạn làm thế nào để đưa sản phẩm đến với người tiêu dùng. Hay bằng cách nào mà người tiêu dùng có thể biết đến sự tồn tại cũng như những lợi ích mà sản phẩm / dịch vụ bạn đưa lại. Đặc biệt giữa hàng trăm nghìn sản phẩm đại trà trên thị trường, bạn phải tìm cách để làm nổi bật sản phẩm của mình và từ đó để lại ấn tượng sâu đậm trong tâm trí khách hàng. Những công cụ phục vụ đắc lực cho công việc này chính là quảng cáo, truyền thông, PR và bán hàng,....
 

Mô hình marketing 4P
 

Mô hình marketing 5P

Không giống với 4P đã quá quen thuộc thì mô hình marketing 5P vẫn còn là một khái niệm mới mẻ với nhiều người. Mô hình này được phát triển dựa trên lý thuyết về động lực tâm lý học của tháp nhu cầu Maslow. Theo như một khảo sát, có đến 71% người tiêu dùng cho biết họ không có ý định sẽ gắn bó với thương hiệu qua những chương trình quảng cáo, truyền thông hay khuyến mãi. Thay vào đó, cái thật sự làm họ muốn trung thành với một thương hiệu nằm ở sự gắn kết chặt chẽ và làm thỏa mãn đúng nhu cầu của họ tại từng giai đoạn, thời điểm khác nhau.

Con người hiện nay thường có 5 nhóm nhu cầu cơ bản, đó là: an toàn, sinh lý, xã hội, được tôn trọng và được thể hiện mình. Tất nhiên, những nhu cầu này sẽ không bao giờ xuất hiện cùng một lúc mà sẽ thay đổi theo một lộ trình có sẵn. Nhiệm vụ của các marketer sẽ cần phải nghiên cứu insight của khách hàng mục tiêu và tiến hành lên kế hoạch để sản phẩm / dịch vụ của mình có thể đáp ứng nhu cầu của họ. Từ đó làm cho họ trở nên trung thành hơn với thương hiệu và mô hình 5P trong marketing được xuất hiện để có thể giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả.

1. Purpose (Mục đích)

Mục đích của việc cung cấp sản phẩm / dịch vụ chính là để thỏa mãn một nhu cầu nào đó của khách hàng, hoặc nâng cấp giá trị bản thân. Ví dụ, một người nổi tiếng sẽ thuê bảo vệ đi cùng khi ra ngoài để đảm bảo an toàn cho mình (nhu cầu an toàn), hoặc một anh chàng vào nhà hàng ăn để thỏa mãn chiếc bụng đói của mình (nhu cầu sinh lý).

Vậy nên, việc của các marketer chính là khai thác tối đa nhu cầu khách hàng, tiến hành nghiên cứu và tìm hiểu xem họ tìm kiếm điều gì khi sử dụng sản phẩm / dịch vụ. Có như vậy thì doanh nghiệp sẽ đưa ra được những chiến lược khả thi để có thể đáp ứng nhu cầu và các nguyện vọng của khách hàng.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng có thể tiến hành gia tăng thêm giá trị cho các khách hàng của mình. Đây chính là một cách đầu tư rất thông minh được nhiều người làm kinh doanh hiện nay áp dụng. Ví dụ, nếu trước đây mục đích đến nhà hàng của con người chỉ đơn thuần là ăn uống. Nhưng hiện nay, người ta đến nhà hàng còn để tâm sự, check in sống ảo,... nên doanh nghiệp cần phải đáp ứng các nhu cầu phát sinh này bằng cách đầu tư vào việc trang trí, tạo vách ngăn giữa các bàn, bố trí không gian yên tĩnh, nội thất đẹp, có góc sống ảo riêng,....

2. Pride (Niềm tự hào)

Khi kinh tế ngày càng phát triển, thu nhập của người tiêu dùng cũng theo đó mà tăng lên. Không chỉ thỏa mãn với những nhu cầu thấp về sinh lý, khách hàng hiện nay cũng đòi hỏi được đáp ứng nhu cầu ở cấp bậc cao hơn. Tất nhiên, họ sẵn sàng chi ra rất nhiều tiền để chi ra một món đồ thương hiệu xa xỉ nhằm đánh bóng tên tuổi, thể hiện đẳng cấp của mình. Vì vậy, doanh nghiệp cần phải có chiến lược xây dựng thương hiệu để trở nên có tầm ảnh hưởng lớn trong xã hội. Khi sử dụng những sản phẩm / dịch vụ của doanh nghiệp bạn, họ cũng cảm thấy tự hào và hãnh diện hơn hẳn.

3. Partnership (Đối tác)

Ngày nay, có rất nhiều doanh nghiệp đã thành lập những câu lạc bộ, hiệp hội,... để khách hàng có thể giao lưu, tương tác với mình. Cách này sẽ giúp tạo ra sự gắn kết, mối quan hệ gần gũi với đối tác cũng như khách hàng, giúp họ cảm thấy được tôn trọng. Tất nhiên, việc tổ chức gắn kết khách hàng với doanh nghiệp với nhau chính là một trong giải pháp tuyệt vời để họ có thể thỏa mãn nhu cầu xã hội của mình.

4. Protection (Bảo vệ)

Các thông điệp truyền thông hiện nay thường cố gắng lồng ghép và nhấn mạnh vào yếu tố chất lượng, an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Ví dụ, nếu kinh doanh nhà hàng, bạn có thể trình bày một profile cho thực khách của mình thấy được nguồn gốc xuất xứ của nguyên liệu, đảm bảo độ tươi mới, sạch sẽ,.... Chắc chắn, khách hàng sẽ cảm thấy ấn tượng và yên tâm và đánh giá cao hơn khi thưởng thức.

5. Personalization (Cá nhân hóa)

Mục đích của chữ P này đó chính là làm cho khách hàng có cảm giác như sản phẩm / dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp như được “sinh ra” dành cho họ. Trong đó, dịch vụ tư vấn và chăm sóc khách hàng đóng vai trò quan trọng, một số giải pháp mà doanh nghiệp có thể áp dụng như: gọi tên của khách, chúc mừng sinh nhật, ghi nhớ những ngày lễ kỷ niệm của họ và chúc mừng, tư vấn sản phẩm theo sở thích, tính cách của họ,....
 

Mô hình marketing 5P
 

Mô hình marketing 7P

Mô hình marketing 7P trong các chiến lược marketing chính là sự kế thừa và được nâng cấp từ mô hình 4P cơ bản trước đó. Ngoài 4 chữ P đầu tiên trong mô hình 4P thì mô hình 7P trong marketing còn phát triển thêm 3 thành tố quan trọng khác là: People (Con người), Process (Quy trình), Physical Evidence (Cơ sở vật chất).

5. People: Con người

Yếu tố con người của mô hình 7P trong marketing được hiểu một cách toàn diện về cả những mối liên hệ bên trong lẫn bên ngoài. Theo đó, các nhà làm marketing sẽ không chỉ lên chiến lược để chăm sóc khách hàng, đại lý phân phối, báo chí, truyền thông, cơ quan chính quyền,... mà còn phải biết tạo mối liên hệ chặt chẽ với từng nhân viên trong doanh nghiệp ở các bộ phận và các vị trí khác nhau.

Nhân viên chính là những người có tầm quan trọng trong bất cứ sự phát triển của công ty nào hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực dịch vụ. Sự cảm nhận của khách hàng tốt hay xấu cũng sẽ phụ thuộc một phần vào thái độ, cũng như cách phục vụ của nhân viên. Do đó, doanh nghiệp cần phải có một chương trình đào tạo bài bản về sản phẩm / dịch vụ cho nhân viên của mình, đồng thời tạo ra một văn hóa doanh nghiệp thân thiện với khách hàng. Đương nhiên, để nhân viên có thể hết lòng cống hiến cho mình thì doanh nghiệp sẽ cần phải có chế độ đãi ngộ tốt và chăm sóc tinh thần cho họ một cách tốt nhất.

6. Process: Quy trình

Sản phẩm / dịch vụ của bạn sẽ được đưa đến tay của người tiêu dùng như thế nào là một yếu tố quan trọng trong mô hình marketing 7p. Một quy trình làm việc rườm rà, phức tạp cùng một bộ máy cồng kềnh sẽ vừa gây khó khăn cho khách hàng trong việc tiếp cận sản phẩm, vừa làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.

Vậy nên, doanh nghiệp hãy cố gắng tối giản các bước trong quy trình làm việc. Bởi một doanh nghiệp có thể dễ dàng phát triển và nhân rộng quy mô ra không thì yếu tố quy trình sẽ đóng vai trò quyết định. Một quy trình chuyên nghiệp, đơn giản và thuận tiện chính là những tiêu chí quan trọng để các nhà quản trị có thể từng bước đưa doanh nghiệp mình ngày càng phát triển.

7. Physical Evidence: Cơ sở vật chất

Dịch vụ chính là một sản phẩm vô hình nên thật khó để khách hàng có thể đánh giá được dịch vụ có tốt hay không nếu họ chưa từng trải nghiệm. Chính vì thế, hãy tăng thêm giá trị cho khách hàng thông qua cơ sở vật chất đang hiện hữu tại doanh nghiệp.

Ví dụ, đối với một khách sạn thì khách hàng sẽ chỉ có thể đánh giá được chất lượng dịch vụ khi họ đến trải nghiệm. Tuy nhiên, khi nhìn qua những cơ sở vật chất tại khách sạn như: view, phòng ốc, khu vực lễ tân,... họ sẽ cảm nhận được phần nào đẳng cấp mà doanh nghiệp bạn mang lại.
 

Mô hình marketing 7P
 

Mô hình marketing 9P

Khi nhắc đến các chiến lược marketing mix, mô hình 4P và 7P chắc chắn đã không còn xa lạ. Thế nhưng, trên thực tế thì vẫn còn một mô hình cũng quan trọng không kém và được xem là nền tảng của mọi tổ chức nhưng không được nhắc nhiều đến, đó chính là mô hình 9P.

Theo đó, mô hình marketing mix 9P được phát triển bởi Larry Steven Londre vào năm 2007. Với việc bổ sung thêm 5 yếu tố vào mô hình 4P gốc, 9P cũng có thêm những cải tiến mới để phát triển thương hiệu của doanh nghiệp. Ngoài các yếu tố đã được trình bày ở mô hình 4P và 5P như: 1. Con người (P - People), 2. Quy trình (P - Process), 3. Sản phẩm (P - Product), 4. Chiêu thị (P - Promotion), 5. Giá (P - Price), 9P còn có các yếu tố sau:

6. Hiệu suất (P - Performance)

Hiệu suất của một sản phẩm là nằm ở chỗ nó có thể mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng kể cả mặt giá trị cũng như trải nghiệm. Nếu muốn xây dựng thương hiệu cho mình, bạn không còn chỉ chú trọng vào mỗi công năng sản phẩm như trước. Thậm chí ở những thương hiệu xa xỉ, yếu tố trải nghiệm đôi khi còn được đề cao hơn cả cấp độ chất lượng sản phẩm mang lại.

7. Năng suất (P - Productivity)

Năng suất sẽ tập trung vào hiệu quả của marketing mang lại. Trong mô hình này, năng suất ở đây không phải là việc bạn hoàn thành công việc, thay vào đó là hoàn thành đúng công việc. Đây là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp của bạn có thể xác định rằng mình đã đi đúng hướng hay chưa.

8. Lợi nhuận (P - Profitability)

Lợi nhuận sẽ thường đề cập đến các yếu tố tài chính ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế của doanh nghiệp sau khi họ trừ đi các khoản chi phí chung như: tiền sản xuất, tiền lương nhân viên, tiền phân phối, tiền quảng cáo,.... Việc phân tích yếu tố này chính là cách để doanh nghiệp của bạn tối đa hóa lợi nhuận. Cũng từ đó tối đa hóa các cơ hội để có thể tận dụng nhằm đạt được thành công và đứng vững trên thị trường khắc nghiệt, không ngừng đổi mới này.

9. Tài sản sở hữu (P - Property)

Yếu tố cuối cùng trong chuỗi danh sách chữ P của mô hình marketing 9P đó chính là tài sản sở hữu. Bất kỳ tài sản nào mà các doanh nghiệp đang sở hữu hiện nay cũng đều có thể trở thành một công cụ marketing. Nổi bật và phổ biến hiện nay có thể cần phải kể đến là bất động sản, website, mạng xã hội,... để góp phần tạo nên thương hiệu của bạn.
 

Mô hình marketing 9P
 

Mô hình marketing 3C

Mô hình 3C trong chiến lược marketing nổi tiếng với tam giác chiến lược là: khách hàng - đối thủ cạnh tranh - công ty. Đây cũng là một trong những lý thuyết marketing được rất nhiều doanh nghiệp hiện nay áp dụng. Mô hình này được phát triển bởi một trong những nhà phân tích chiến lược vĩ đại nhất thế giới - Kenichi Ohmae. Với mô hình này, doanh nghiệp sẽ có cái nhìn toàn cảnh và chi tiết hơn về sức mạnh nội tại cùng các yếu tố bên ngoài trong quá trình phát triển, mở rộng hơn nữa.

1. Customers: Khách hàng

Bắt đầu từ nửa cuối của thế kỷ 20, thị trường kinh tế đã bắt đầu dịch chuyển từ sản xuất sang tập trung vào khách hàng. Tức là mọi sản phẩm / dịch vụ khi đưa ra thị trường sẽ đều phải đáp ứng được nhu cầu của đối tượng mục tiêu. Nói cách khác, khách hàng chính là nền tảng và là mục tiêu của tất cả hoạt động kinh doanh trong doanh nghiệp. Chính Kenichi Ohmae cũng thừa nhận rằng, một công ty hướng đến sự hài lòng của khách hàng sẽ luôn bền vững và thành công lâu dài hơn một đơn vị chỉ biết chiều theo ý của các cổ đông.

Đó cũng chính là lý do vì sao mà hiện nay, doanh nghiệp thường xác định mức độ phủ sóng sản phẩm theo phân khúc thị trường để dễ dàng tiếp cận và nghiên cứu chân dung khách hàng, từ đó tạo ra sản phẩm thỏa mãn chính họ. Ngoài việc nghiên cứu những nhu cầu liên quan trực tiếp đến sản phẩm / dịch vụ, những nhà làm marketing còn cần quan tâm đến các yếu tố khác như: lối sống, môi trường văn hóa, hành tiêu dùng, thói quen, nghề nghiệp, thu nhập, khả năng chi tiêu,... để có một cái nhìn tổng quan hơn về đối tượng.

2. Competitors: Đối thủ cạnh tranh

Kinh tế ngày càng phát triển thì cũng đồng nghĩa với việc, đối thủ của bạn trên thị trường cũng theo đó mà tăng lên. Ví dụ, một nhà hàng không chỉ đơn thuần cạnh tranh với nhà hàng, mà họ còn phải cạnh tranh cả với các quán đồ ăn nhanh, siêu thị và thậm chí cả quán ăn vỉa hè,....

Việc nghiên cứu đối thủ sẽ giúp cho doanh nghiệp có được những thông tin quý giá, từ đó điều chỉnh chiến lược marketing hay kinh doanh để giúp sản phẩm / dịch vụ của mình trở nên nổi bật hơn, dễ dàng chiếm lấy chỗ trong trái tim của người tiêu dùng.

3. Corporation: Công ty

Chữ C thứ 3 và cũng là chữ C cuối cùng trong mô hình 3C chính là doanh nghiệp. Để có thể cạnh tranh trên thị trường và thỏa mãn mọi nhu cầu của khách hàng thì doanh nghiệp cần phải biết được mình là ai? Mình đang đứng ở đâu trên thị trường? Những điểm mạnh, yếu của mình là gì? Đâu là thách thức mà doanh nghiệp sẽ cần phải đối mặt?....

Với chữ C này, Ohmae cũng hướng dẫn bạn xác định đối tượng này theo 2 khía cạnh:

- Nghiên cứu, tìm hiểu ra thế mạnh của mình: để trở thành “người dẫn đầu”, doanh nghiệp phải biết được thế mạnh của mình là gì để có được chiến lược giúp thúc đẩy lợi thế cạnh tranh một cách toàn diện. Đừng quá tham lam ôm đồm quá nhiều lĩnh vực khi mới bắt đầu, bởi một doanh nghiệp thành công không bắt buộc phải xuất sắc trong tất cả mọi lĩnh vực. Trên hết, họ chỉ cần làm “tướng” trong một thị trường ngách là đã đủ để bước đầu tiến trình phát triển của mình.

- Tính hiệu quả của hoạt động và tiết kiệm chi phí: để có thể chiến thắng trong cuộc chiến cạnh tranh thì việc tinh gọn bộ máy cũng như tiết kiệm chi phí chính là ưu tiên hàng đầu của doanh nghiệp. Việc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành của sản phẩm cũng như khách hàng tiềm năng. Với một mức chi phí thấp hơn, doanh nghiệp có thể nhanh chóng chủ động trong các chiến lược giảm giá, khuyến mãi,... mà không phải lo lắng về vấn đề doanh thu để duy trì hoạt động.

Mô hình marketing 3C

Mô hình marketing 5C

Mô hình marketing 5C được đánh giá là một cơ sở nghiên cứu chiến lược tuyệt vời để qua đó đưa ra những quyết định đúng đắn hơn trong việc xây dựng kế hoạch marketing trong tương lai. Ngoài 3 yếu tố trong mô hình 3C đã được trình bảy ở trên thì 2 yếu tố được bổ sung thêm trong mô hình 5C này đó chính là: Collaborators (Đối tác) và Context (Môi trường kinh doanh).

4. Collaborators (Đối tác)

Mô hình 5C trong marketing sẽ giúp cho doanh nghiệp biết được đối tác của mình là ai, đó có thể là nhà cung cấp hay hệ thống đại lý phân phối,.... Vậy nên mà doanh nghiệp sẽ giữ mối liên hệ chặt chẽ với họ bằng cách đưa ra những chính sách ưu đãi và chăm sóc thường xuyên. Đây là yếu tố giúp cho bạn có được một hệ thống đối tác tuyệt vời và cũng góp phần quan trọng để đưa doanh nghiệp của bạn ngày càng thăng hoa hơn.

5. Context (Môi trường kinh doanh)

Trước khi tấn công vào bất cứ thị trường mục tiêu nào, doanh nghiệp cần phải chú ý đến những vấn đề như: công nghệ, văn hóa, chính trị, luật pháp,... thuộc về môi trường kinh doanh để từ đó có được một chiến lược phù hợp. Chẳng hạn, một sản phẩm dù có tốt đến mấy nhưng không đáp ứng được văn hóa bản địa thì nó vẫn hoàn toàn gặp phải thất bại dù chiến lược quảng bá có tốt đến đâu. Vậy nên, doanh nghiệp hãy thật thận trọng để tìm hiểu các yếu tố có liên quan đến hoạt động doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh bởi thành công sẽ đến từ sự chuẩn bị kỹ càng về mọi mặt.
 

Mô hình marketing cho doanh nghiệp
 

Mô hình marketing 4S

Hiện nay, trên thị trường có khá nhiều mô hình kinh doanh phổ biến như 4P (Product - sản phẩm, Price - giá, Place - thị trường, Promotion - tiếp thị) hay 3C (Customer - khách hàng, Competitors - đối thủ cạnh tranh, Corporation - doanh nghiệp). Tuy nhiên, vẫn còn một mô hình được đánh giá là dành riêng cho những startup mới khởi nghiệp mà trong marketing, người ta vẫn thường gọi đó là mô hình 4S với các từ như:

1. Service (Dịch vụ)

Dịch vụ ở đây có thể được hiểu chung là dịch vụ bán hàng, chăm sóc khách hàng và giải đáp các vướng mắc của khách hàng. Với sự phát triển của xã hội, khách hàng ngày nay không chỉ muốn một sản phẩm chất lượng mà còn đòi hỏi một dịch vụ chăm sóc tận tình, chuyên nghiệp từ khâu tìm kiếm, mua hàng, sử dụng và phản hồi. Doanh nghiệp nào đáp ứng được chữ S đầu tiên thì họ sẽ luôn thu về cho mình một lượng khách hàng tiềm năng theo cấp độ nhân. Bởi khi kết hợp với sản phẩm chất lượng, khách hàng sẽ cảm thấy hài lòng về doanh nghiệp và giới thiệu cho những bạn bè của mình mà không tốn bất kỳ chi phí quảng cáo nào.

2. System (Hệ thống)

Hệ thống bao gồm có: hệ thống sản xuất và hệ thống quản lý nhân sự. Khi mới bắt đầu khởi nghiệp, bạn cần phải chú trọng đến hệ thống nhân sự, bưởi dù công ty của bạn có sử dụng những dịch vụ khoa học, phát triển đến đâu cũng sẽ không thể thay thế hoàn toàn sức lực của con người. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần phải biết cách dùng phương án riêng của mình để thu hút người tài đầu quân về công ty của mình, hỗ trợ nâng đỡ doanh nghiệp trong những ngày đầu vẫn còn gặp nhiều chông gai.

3. Strategy (Chiến lược)

Chiến lược hoàn hảo chính là yếu tố quan trọng bậc nhất để tạo nên sự thành công cho bất kỳ doanh nghiệp nào mới khởi nghiệp. Dù doanh nghiệp bạn có nhỏ hay lớn thì khi vươn ra biển lớn của thương trường bạn cũng cần phải có một chiến lược kinh doanh rõ ràng thì mới hy vọng trụ vững được. Dù chiến lược có dài hạn hay ngắn hạn, hoặc khiến bạn đi lệch hướng so với dự định ban đầu nhưng chỉ có nó mới định sẵn được đích đến cuối cùng cho bạn.

4. Spine (Chông gai)

Mảnh ghép cuối cùng để giúp các công ty tạo nên bức tranh khởi nghiệp thành công đó chính là tinh thần. Bạn cần phải luôn tin tưởng bản thân mình để có thể làm được và vượt qua hết những chông gai, thử thách phía trước. Đương nhiên, thành công chỉ dành cho những người biết nỗ lực tiến về phía trước. Không nên đi đường tắt, bởi có trải qua gian nan, khó khăn thì thành công bạn đạt được mới thật sự quý giá và làm cho người khác phải kính nể.

Mô hình marketing 4S

Mô hình marketing SMART

Mô hình SMART sẽ giúp các doanh nghiệp hay các marketer có thể thiết lập cũng như đánh giá tính cụ thể, mức độ khả thi, tính hợp lý và sự liên quan của các mục tiêu trong kế hoạch. Cụ thể, mô hình này sẽ dựa trên 5 tiêu chí: Specific (Cụ thể), Measurable (có thể Đo lường được), Actionable (Tính Khả thi), Relevant (Sự Liên quan) và Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu).

- S - Specific (Cụ thể): các mục tiêu khi được đặt ra càng cụ thể, chi tiết bao nhiêu càng dễ xác định cơ hội, nắm bắt vấn đề, đo lường mức độ khả thi và cơ hội thực tế có thành công không.

- M - Measurable (Có thể đo lường được): những mục tiêu khi được đưa ra nên gắn liền với một con số cụ thể. Ví dụ, nếu bạn đặt ra mục tiêu sẽ tiếp thị và chốt thành công 10 đơn sales trong vòng 1 tháng, mỗi hợp đồng là 700 triệu đồng thì mỗi tuần, bạn cần phải hoàn thành tối thiểu 3 đơn sales thành công để không bị chậm tiến độ.

- A - Actionable (Tính khả thi): bạn cần nghiêm túc cân nhắc xem khả năng của mình liệu có đạt được mục tiêu đó hay không, hoặc liệu mình có đang bị quá sức?

- R - Relevant (Sự liên quan): liệu mục tiêu cá nhân của bạn có song hành cùng với mục tiêu chung mà công ty đặt ra hay không? Mục tiêu cá nhân phải gắn liền với định hướng phát triển trong công việc hay lĩnh vực đang làm, đồng thời phải phù hợp với sự phát triển chung của công ty.

- T - Time-Bound (Thời hạn đạt được mục tiêu): các mục tiêu sau khi đề ra có thực hiện trong đúng thời hạn đã cam kết hay không. Việc áp đặt thời gian hoàn thành công việc, mục tiêu sẽ gây áp lực đến mỗi cá nhân, từ đó giúp họ có trách nhiệm và hoàn thành đúng deadline công việc.
 

Mô hình marketing SMART
 

Mô hình AIDA trong marketing

Aida được đánh giá là mô hình truyền thông marketing cổ điển nhằm giúp doanh nghiệp có thể thành công thông qua việc phân tích yếu tố tâm lý người dùng. Theo đó, mô hình Aida trong marketing sẽ bao gồm có 4 yếu tố:

1. A - Attention (Gây sự chú ý)

Các marketer sẽ cần khéo léo trong việc phối hợp các công cụ để có thể tác động đến những giác quan của người tiêu dùng. Mục đích chính là để họ dừng lại tiếp cận những thông điệp truyền thông của doanh nghiệp. Đương nhiên, một thông điệp ấn tượng, mang yếu tố cảm xúc, nhân văn, cảm động, hài hước và quan trọng là ngắn gọn,... sẽ rất hiệu quả trong việc gây chú ý với người xem.

2. I - Interest (Thích thú)

Cần tìm hiểu nhu cầu thật sự của khách hàng hiện nay là gì? Họ có nhu cầu và ao ước gì thông qua sản phẩm / dịch vụ mà bạn cung cấp? Hãy tạo ra những hình ảnh, thông điệp chạm đến trái tim người tiêu dùng để họ cảm thấy sản phẩm này được “may đo” cho mình. Chắc chắn, khách hàng sẽ cảm thấy thích thú khi được trải nghiệm sản phẩm / dịch vụ đó.

3. D - Desire (Mong muốn)

Hãy chứng minh cho khách hàng của mình thấy rằng sản phẩm / dịch vụ mà bạn cung cấp xứng đáng để họ bỏ tiền ra mua. Hãy cố gắng tăng cường trải nghiệm cho người dùng bằng cách đưa ra những dẫn chứng về công năng sản phẩm, cho phép dùng thử, thúc đẩy mong muốn có được sản phẩm của khách hàng lên mức cao nhất.

4. A - Action (Hành động)

Hãy đảm bảo rằng nút “Call to Action” sẽ trông thật nổi bật trên thông điệp truyền thông của doanh nghiệp. Lời kêu gọi phải ngắn gọn, rõ ràng, không nhất thiết phải quá nhiều nhưng cần mang tính kích thích, thúc đẩy khách hàng không muốn bị bỏ lỡ và hành động ngay lập tức. Ngoài ra, việc tạo tính khan hiếm cho sản phẩm hoặc để giới hạn thời gian cũng là cách mà nhiều doanh nghiệp hiện nay đã áp dụng hiệu quả.
 

Mô hình marketing AIDA
 

Mô hình phễu marketing

Mô hình phễu marketing giống như việc bạn xây dựng một sơ đồ hành trình khách hàng. Sơ đồ này sẽ đi từ khách hàng tiềm năng, tìm kiếm sản phẩm, tiếp xúc với quy trình bán hàng, tiếp cận các thông điệp, trở thành khách hàng, khách hàng trung thành và sau cùng là người truyền bá cho sản phẩm.

Bước 1: Nhận biết sản phẩm

Ở giai đoạn này, các đối tượng mục tiêu sẽ chưa có nhận thức gì về sản phẩm. Do đó, nhiệm vụ của các nhà làm marketing đó là phải biết cách làm cho khách hàng nhận ra sự hiện diện của sản phẩm / dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp qua quảng cáo hay các phương tiện truyền thông. Trước khi làm điều này, các marketer sẽ cần nghiên cứu đối tượng mục tiêu của bạn thường “sống” ở đâu trong môi trường thực tế và trên Internet. Qua đó tiến hành sử dụng các giải pháp marketing một cách linh hoạt.

Bước 2: Xem xét

Sau khi nhận biết sản phẩm, khách hàng sẽ có xu hướng tiến hành xem xét cũng như so sánh nó với những sản phẩm cùng loại trên thị trường về giá cả, chất lượng, mẫu mã, chức năng, bảo hành,.... Lúc này, các marketer sẽ cần có những giải pháp để làm nổi bật sản phẩm / dịch vụ của mình sao cho tạo ra lợi thế hơn các đối thủ cạnh tranh.

Bước 3: Thích

Khi sản phẩm của bạn tạo được lợi thế, khách hàng sẽ cảm thấy ấn tượng và thích thú với chúng, đồng thời muốn sở hữu nó. Tại bước này, bạn không nên chủ quan mà cần phải thông qua một quy trình bán hàng chuyên nghiệp. Các yếu tố liên quan như: thái độ của nhân viên, hướng dẫn sử dụng, chế độ lắp đặt, bảo hành, hậu mãi,... cũng đều có ảnh hưởng lớn đến việc khách hàng có muốn mua sản phẩm hay không.

Bước 4: Mua hàng

Khi đã đáp ứng tốt các bước ở trên, khách hàng sẽ đi đến quyết định mua hàng. Vậy nên, hãy tạo điều kiện để cho quá trình mua hàng của khách được diễn ra thuận lợi nhất có thể, từ đó tạo tiền đề chuyển qua bước thứ 5 trong chu trình phễu marketing này.

Bước 5: Trung thành

Doanh nghiệp nào cũng mong muốn có được những khách hàng trung thành với mình. Do đó, nhiệm vụ của họ là phải lên những chiến lược chăm sóc khách hàng sau bán, tạo mối quan hệ thân thiết, dịch vụ hậu mãi, thăm hỏi khách hàng,... để họ trung thành với thương hiệu của mình.

Chi phí để tìm kiếm một khách hàng mới có khi cao gấp 5 lần chi phí để giữ một khách hàng cũ. Vì vậy, việc chăm sóc khách hàng một cách toàn diện sẽ mang đến những lợi ích không nhỏ cho doanh nghiệp về mặt doanh thu lẫn danh tiếng thương hiệu.

Bước 6: Truyền bá

Khách hàng chính là những người bán hàng tốt nhất cho doanh nghiệp hiện nay. Chính sự ảnh hưởng đáng kinh ngạc từ sức mạnh truyền miệng đã tạo nên những tiếng vang cho các chiến dịch marketing của doanh nghiệp.

Một khách hàng được giới thiệu cũng sẽ có tỷ lệ chốt đơn cao hơn so với khách hàng mới, trong khi chi phí lại nhỏ hơn rất nhiều. Vì thế, việc làm thỏa mãn nhu cầu và chăm sóc khách hàng một cách tốt nhất sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện thành công trọn vẹn mô hình phễu marketing đến giai đoạn cuối cùng.
 

Mô hình phễu marketing
 

Mô hình digital marketing

Sự ra đời của Internet đã làm thay đổi tất cả các hành vi của người dùng cũng như thị trường. Ngày nay, các nhà làm marketing không chỉ nghiên cứu các hình thức marketing truyền thống mà còn phải ứng dụng tốt kể cả các mô hình digital marketing, marketing online vào trong chiến lược truyền thông của mình.

Đặc biệt trong thời đại công nghệ số phát triển như hiện nay, bên cạnh mô hình AIDA quen thuộc, các marketer cũng cần có sự làm quen dần với mô hình AISAS (Attention, Interest, Search, Action, Share). Đối tượng tiềm năng của mô hình AISAS cũng sẽ trải qua hai bước đầu tiên giống như mô hình AIDA là nhận biết và dành sự yêu thích. Nhưng với mô hình này, trước khi mua hàng thì người tiêu dùng sẽ tìm kiếm thông tin trên mạng, tham khảo những đánh giá về sản phẩm / dịch vụ ở nhiều trang khác nhau rồi mới quyết định có mua hàng hay không. Sau khi mua hàng và sử dụng sản phẩm, họ sẽ chia sẻ ý kiến cũng như trải nghiệm của mình lên trên mạng xã hội.

Đây là những yếu tố rất quan trọng nên các marketer cần phải chú ý khi làm marketing. Những công cụ digital marketing để bạn xây dựng thương hiệu của mình trên Internet sẽ bao gồm: SEO, Google Adwords, Email, Mobile,... chúng cần phải được sử dụng và kết hợp khéo léo để khách hàng có thể thấy được những thông tin hữu ích về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng.
 

Mô hình digital marketing
 

Mô hình SWOT

SWOT là một mô hình marketing nổi tiếng trong phân tích kinh doanh của doanh nghiệp. Chúng được tập hợp từ các chữ cái đầu tiên của các từ Tiếng Anh là: Streng (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức).

Chúng ta có thể hiểu, mô hình SWOT được xem như là khung lý thuyết mà dựa vào đó để doanh nghiệp xét duyệt lại các chiến lược, xác định vị thế cũng như hướng đi của một công ty, tổ chức, phân tích các đề xuất kinh doanh hay bất kỳ ý tưởng nào liên quan đến quyền lợi doanh nghiệp. Mô hình này cũng sẽ cung cấp một công cụ phân tích chiến lược, rà soát và đánh giá vị trí, định hướng của một công ty hay đề án kinh doanh. Sử dụng SWOT sẽ giúp bạn nhận ra được chính là ai, đối thủ cạnh tranh để từ đó vẽ ra chiến lược để giúp bạn tạo được lợi thế trên thị trường.

Quá trình phân tích SWOT rất đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích cho việc phân tích các điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp. Ngoài ra còn cho doanh nghiệp thấy được các cơ hội cũng như mối đe dọa mà bạn phải đối mặt. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào điểm mạnh của mình, từ đó giảm thiểu các mối đe dọa cũng như tận dụng lợi thế có sẵn.

Tuy nhiên, bạn cũng cần phải hiểu rằng nếu chỉ chăm chăm làm sáng tỏ được 4 yếu tố trong SWOT mà không có bất cứ động thái nào đặc biệt thì việc phân tích cũng không có ý nghĩa gì. Sau khi đã trả lời một cách chính xác về 4 yếu tố trên thì bạn hãy đưa ra chiến lược phù hợp.
 

Mô hình SWOT
 

Nội dung trên đây là những mô hình marketing hiệu quả cho doanh nghiệp mà Phương Nam Vina muốn chia sẻ đến các bạn. Hi vọng, đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho tất cả những đang làm marketing với khao khát đưa doanh nghiệp lên một vị thế cao hơn trên thương trường. Tuy nhiên hãy nhớ rằng, dù là mô hình nào thì bạn cũng không nên áp dụng một cách cứng nhắc, trong khuôn khổ. Thay vào đó, hãy có sự linh hoạt và kết hợp thêm với một vài mô hình khác trong mỗi giai đoạn khác nhau, tùy vào thị trường thực tế cũng như nguồn lực doanh nghiệp để mang lại kết quả tốt nhất.

Tham khảo thêm:

icon thiết kế website Branding marketing là gì? Làm brand marketing có khó không?

icon thiết kế website Email marketing là gì? Hướng dẫn cách làm email marketing hiệu quả

icon thiết kế website Content marketing là gì? Các loại content marketing phổ biến hiện nay

Bài viết mới nhất

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright © All Rights Reserved là một cụm từ pháp lý thường xuất hiện ở footer website hay cuối tác phẩm nhằm khẳng định quyền tác giả.

 
Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các giải pháp kinh doanh online chính là chìa khóa để doanh nghiệp vững bước trên cuộc đua chinh phục thị trường.

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

Khi đối mặt với ý tưởng, giải pháp hoặc công nghệ mới, POC là công cụ quan trọng giúp bạn xác thực tính khả thi và hiệu quả trước khi triển khai.

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment (hoạt động tự doanh) là một cơ hội tuyệt vời để bạn trở thành người làm chủ công việc và nhanh chóng đạt được tự do tài chính.

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Hiểu rõ chi phí cơ hội không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở ra những cơ hội phát triển bền vững và thành công.

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Ngân sách là một công cụ quản lý tài chính không thể thiếu đối với doanh nghiệp để kiểm soát chi tiêu và đảm bảo các mục tiêu ngắn hạn, dài hạn.

zalo