Trong lĩnh vực kinh doanh hiện đại, thương hiệu không chỉ là tên gọi hay logo mà là tài sản vô hình có giá trị lớn của doanh nghiệp. Nhiều thương hiệu toàn cầu như Nike, Starbucks có giá trị thương hiệu lên đến hàng trăm tỷ USD, đôi khi còn vượt xa giá trị tài sản hữu hình của họ. Và để hiểu thương hiệu của mình “đáng giá bao nhiêu” lại không hề đơn giản. Tùy vào mục đích sử dụng và dữ liệu sẵn có, doanh nghiệp có thể lựa chọn những phương pháp định giá khác nhau. Vậy thực chất giá trị thương hiệu là gì và những phương pháp nào giúp đo lường nó một cách chính xác? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi đó và gợi ý các cách định giá thương hiệu phổ biến, hiệu quả nhất hiện nay.

- Giá trị thương hiệu là gì?
- Phân biệt giá trị thương hiệu (brand value) với tài sản thương hiệu (brand equity)
- Điểm danh những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu
- Lợi ích của việc định giá brand value
- Các phương pháp và cách tính giá trị thương hiệu phổ biến hiện nay
- Bí quyết giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thương hiệu
- 1. Xây dựng bản sắc thương hiệu mạnh
- 2. Gia tăng chất lượng sản phẩm, dịch vụ
- 3. Nâng cao trải nghiệm khách hàng
- 4. Tăng cường nhận biết thương hiệu qua truyền thông marketing
- 5. Đầu tư vào thiết kế bộ nhận diện thương hiệu
- 6. Tạo sự khác biệt và đổi mới liên tục, thông minh
- 7. Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành
- Ví dụ thực tế về giá trị thương hiệu hàng đầu hiện nay
Giá trị thương hiệu là gì?
Giá trị thương hiệu (brand value) là giá trị tài chính mà một thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp, thể hiện qua khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận nhờ vào sức mạnh của tên tuổi, uy tín và vị thế trên thị trường. Đây là con số cụ thể được định lượng bằng tiền, cho biết thương hiệu đó đáng giá bao nhiêu nếu được mua bán hoặc chuyển nhượng.
Về bản chất, giá trị của thương hiệu phản ánh phần giá trị tăng thêm mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có được nhờ vào tên thương hiệu gắn liền với nó. Ví dụ, một chiếc áo phông trắng đơn giản có thể chỉ có giá 100.000 đồng, nhưng nếu in logo Nike lên đó, giá trị của nó có thể tăng lên gấp nhiều lần. Sự chênh lệch này chính là minh chứng cho sức mạnh của giá trị thương hiệu.

Phân biệt giá trị thương hiệu (brand value) với tài sản thương hiệu (brand equity)
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm giá trị thương hiệu và tài sản thương hiệu. Mặc dù có liên quan mật thiết với nhau nhưng đây là hai khái niệm khác nhau về cả bản chất lẫn cách đo lường.
| Tiêu chí | Giá trị thương hiệu (Brand Value) | Tài sản thương hiệu (Brand Equity) |
| Định nghĩa | Giá trị tài chính cụ thể của thương hiệu tính bằng tiền | Giá trị tổng thể thương hiệu mang lại từ góc độ khách hàng và thị trường |
| Bản chất | Định lượng - số liệu tài chính | Định tính và định lượng - sức mạnh thương hiệu |
| Đối tượng quan tâm | Nhà đầu tư, các cổ đông, kế toán | Marketers, quản lý thương hiệu, chiến lược kinh doanh |
| Mục đích | Đánh giá tài sản cho M&A, báo cáo tài chính, định giá công ty | Đo lường sức khỏe thương hiệu, hiệu quả marketing, vị thế cạnh tranh |
| Yếu tố đo lường | Doanh thu, lợi nhuận, tiềm năng tăng trưởng, rủi ro | Nhận diện thương hiệu, cảm nhận chất lượng, liên tưởng thương hiệu, lòng trung thành |
| Đơn vị đo | Tiền tệ (USD, VND...) | Điểm số, chỉ số, xếp hạng |
| Ví dụ | "Thương hiệu Vinamilk trị giá 2,4 tỷ USD" | "Vinamilk có độ nhận diện cao nhất ngành sữa Việt Nam" |
Điểm danh những yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu
Giá trị thương hiệu không phải là con số tĩnh mà luôn biến động theo nhiều yếu tố khác nhau. Một thương hiệu có thể tăng giá trị chóng mặt nhờ chiến lược đúng đắn hoặc mất đi hàng tỷ USD chỉ sau một scandal. Do đó, nắm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của thương hiệu giúp doanh nghiệp có định hướng đầu tư đúng đắn và bảo vệ tài sản vô hình quan trọng này.
1. Hiệu suất tài chính (Financial performance)
Hiệu suất tài chính là yếu tố nền tảng và quan trọng nhất trong việc xác định giá trị thương hiệu. Đây là minh chứng cụ thể nhất cho thấy thương hiệu đang tạo ra giá trị kinh tế thực sự như thế nào. Hiệu suất tài chính thể hiện qua các số liệu sau:
- Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận: Khả năng tạo ra doanh thu bền vững và tăng trưởng đều đặn là dấu hiệu rõ ràng nhất của một thương hiệu có giá trị cao. Các tổ chức định giá thương hiệu như Brand Finance hay Interbrand đều đặt tỷ lệ tăng trưởng doanh thu là một trong những chỉ số quan trọng hàng đầu. Một thương hiệu có doanh thu tăng trưởng 15 - 20% mỗi năm sẽ có giá trị cao hơn nhiều so với thương hiệu có doanh thu đình trệ, ngay cả khi cả hai có cùng doanh thu hiện tại.
- Biên lợi nhuận: Biên lợi nhuận cao cho thấy thương hiệu có sức mạnh định giá và khả năng tạo ra giá trị vượt trội. Điều này giúp trực tiếp nâng cao giá trị của thương hiệu vì nhà đầu tư biết rằng thương hiệu có "sức mạnh giá" (pricing power) - khả năng tăng giá mà không làm mất khách hàng. Ngược lại, các thương hiệu hoạt động trong một số ngành cạnh tranh gay gắt với biên lợi nhuận thấp như bán lẻ hay hàng không thường có brand value thấp hơn dù có thể đạt mức doanh thu rất lớn.
- Sự ổn định của doanh thu: Doanh thu ổn định và có thể dự đoán được là yếu tố quan trọng trong định giá thương hiệu. Sự ổn định này giảm rủi ro đầu tư và tăng giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
- Thu nhập từ tài sản vô hình: Khả năng tạo thu nhập từ việc khai thác tài sản vô hình như sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế, bản quyền hay cấp phép thương hiệu (licensing) cũng góp phần nâng cao giá trị thương hiệu. Disney là ví dụ điển hình với hàng tỷ USD doanh thu từ cấp phép hình ảnh nhân vật cho đồ chơi, quần áo và các sản phẩm khác. Thu nhập từ tài sản vô hình này thường có biên lợi nhuận rất cao (trên 80%) vì chi phí gần như bằng không, do đó tác động tích cực mạnh mẽ đến giá trị thương hiệu tổng thể.
.jpg)
2. Sức mạnh thị trường và pháp lý (Market & Legal Strength)
Trong khi hiệu suất tài chính thể hiện giá trị thương hiệu qua con số cụ thể, sức mạnh thị trường và khả năng pháp lý lại quyết định khả năng thương hiệu tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt. Những yếu tố này tạo ra "hàng rào" bảo vệ thương hiệu khỏi đối thủ cạnh tranh và rủi ro kinh doanh.
- Vị thế cạnh tranh: Thương hiệu mạnh trên thị trường sở hữu khả năng thu hút và giữ chân khách hàng, chiếm ưu thế so với đối thủ và thiết lập chuẩn mực trong ngành. Ví dụ, Apple hay Nike không chỉ bán sản phẩm mà còn định hình trải nghiệm và xu hướng tiêu dùng. Vị thế này giúp thương hiệu duy trì sức mạnh định giá và niềm tin của khách hàng.
- Khả năng bảo vệ pháp lý: Một thương hiệu chỉ có giá trị cao nếu nó được bảo vệ tốt về mặt pháp lý. Đăng ký bảo hộ nhãn hiệu toàn diện ở nhiều quốc gia, bảo vệ bằng sáng chế, bản quyền thiết kế và các quyền sở hữu trí tuệ khác là nền tảng để thương hiệu có thể khai thác giá trị mà không sợ bị xâm phạm. Khả năng pháp lý vững chắc là lá chắn quan trọng để thương hiệu giữ giá trị trong dài hạn.
- Đa dạng hóa địa lý: Thương hiệu hiện diện ở nhiều thị trường và khu vực giúp giảm rủi ro tập trung vào một quốc gia hoặc một khu vực kinh tế. Khi một thị trường gặp khủng hoảng, doanh thu từ các thị trường khác sẽ giúp thương hiệu duy trì giá trị ổn định.
- Tính linh hoạt của thương hiệu: Khả năng mở rộng sang các danh mục sản phẩm mới (brand extensibility) là yếu tố quan trọng trong định giá thương hiệu. Các thương hiệu linh hoạt, có thể áp dụng cho nhiều loại sản phẩm, dịch vụ khác nhau có giá trị cao hơn so với thương hiệu gắn liền với một danh mục duy nhất.

3. Các yếu tố khách hàng (Qualitative/Behavioral)
Các yếu tố khách hàng phản ánh giá trị thương hiệu từ góc nhìn của người tiêu dùng, chính là những người cuối cùng tạo ra doanh thu và duy trì sự bền vững của thương hiệu. Sự nhận thức, cảm nhận và mối quan hệ của khách hàng với thương hiệu đóng vai trò then chốt trong việc xác định giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại.
- Nhận diện và mức độ nhận biết thương hiệu: Nhận diện thương hiệu (brand awareness) là nền tảng đầu tiên để xây dựng giá trị của thương hiệu. Đây là khả năng khách hàng nhớ đến hoặc nhận ra thương hiệu trong các tình huống khác nhau. Một thương hiệu có độ nhận diện cao sẽ có chi phí marketing thấp hơn cho việc giới thiệu sản phẩm mới, dễ dàng thu hút khách hàng thử nghiệm và có lợi thế trong đàm phán với các nhà phân phối. Chỉ riêng yếu tố nhận diện cao đã có thể tăng brand value lên hàng tỷ USD. Theo các nghiên cứu mới, một thương hiệu có độ nhận diện cao thường có doanh số bán hàng cao gấp 2 - 3 lần so với thương hiệu ít được biết đến trong cùng phân khúc khách hàng.
- Uy tín thương hiệu: Uy tín (brand reputation) phản ánh đánh giá tổng thể của công chúng về thương hiệu dựa trên lịch sử hoạt động, chất lượng sản phẩm, trách nhiệm xã hội và cách thương hiệu xử lý các tình huống khó khăn. Uy tín của 1 thương hiệu hiện nay còn bao gồm cả danh tiếng về dịch vụ khách hàng, văn hóa doanh nghiệp và cách thương hiệu đối xử với nhân viên.
- Cảm nhận chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Cảm nhận chất lượng (perceived quality) không phải lúc nào cũng trùng khớp với chất lượng thực tế nhưng lại là yếu tố quyết định hành vi mua của khách hàng. Đây là đánh giá tổng thể của khách hàng về sự vượt trội hoặc xuất sắc của sản phẩm, dịch vụ so với các lựa chọn thay thế. Cảm nhận này ảnh hưởng trực tiếp đến sự sẵn lòng trả giá cao hơn của khách hàng. Điều này giải thích vì sao iPhone có thể bán với giá cao gấp đôi các smartphone khác có cấu hình tương tự.
- Liên tưởng thương hiệu: Liên tưởng thương hiệu (brand associations) là tập hợp các ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc và thuộc tính mà người tiêu dùng kết nối với một thương hiệu nhất định. Đây là "dấu ấn" trong tâm trí khách hàng, giúp thương hiệu khác biệt và có ý nghĩa đối với họ. Liên tưởng có thể đến từ nhiều nguồn: thuộc tính sản phẩm (chẳng hạn như với Dyson là công nghệ hút mạnh), người nổi tiếng (Michael Jordan - Nike), xuất xứ (Thụy Sĩ - đồng hồ chính xác) hoặc các giá trị (Patagonia - bảo vệ môi trường). Những liên tưởng tích cực, độc đáo và phù hợp với đối tượng mục tiêu sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
- Sự phù hợp, liên quan: Sự phù hợp (brand relevance) đo lường mức độ thương hiệu đáp ứng nhu cầu, mong muốn và phong cách sống của khách hàng mục tiêu. Một thương hiệu có thể nổi tiếng và được yêu mến, nhưng nếu không còn phù hợp với cuộc sống hiện tại của người tiêu dùng, giá trị của thương hiệu sẽ suy giảm. Sự phù hợp không chỉ về sản phẩm mà còn về cách thương hiệu giao tiếp, kênh phân phối và trải nghiệm tổng thể.
- Giá trị cảm xúc và tính cách: Giá trị cảm xúc (emotional value) là yếu tố khiến khách hàng cảm thấy kết nối sâu sắc với thương hiệu vượt ra ngoài lợi ích chức năng của sản phẩm. Khi khách hàng cảm thấy tính cách thương hiệu phản ánh hoặc phù hợp với bản thân, họ sẽ sẵn sàng trả giá cao hơn và trung thành hơn, từ đó tăng brand value đáng kể.

Lợi ích của việc định giá brand value
Định giá thương hiệu là công cụ chiến lược quan trọng, giúp doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng và tối ưu hóa các quyết định kinh doanh. Khi nắm rõ giá trị thương hiệu, doanh nghiệp có thể tận dụng những lợi ích thiết thực sau:
- Hỗ trợ chiến lược marketing, xây dựng thương hiệu: Việc biết giá trị thương hiệu giúp doanh nghiệp xác định đâu là điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần cải thiện. Từ đó, chiến lược marketing có thể được tối ưu hóa, tập trung vào việc nâng cao nhận diện, uy tín và giá trị cảm xúc mà thương hiệu mang lại. Chẳng hạn như nếu độ nhận diện còn thấp, tập trung các chiến dịch truyền thông hay nếu uy tín còn yếu, doanh nghiệp cần nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Gia tăng giá trị doanh nghiệp khi gọi vốn: Một thương hiệu được định giá rõ ràng sẽ là minh chứng thuyết phục cho nhà đầu tư về giá trị vô hình gắn liền với doanh thu và lợi nhuận tiềm năng của doanh nghiệp. Việc này không chỉ tạo niềm tin mà còn giúp doanh nghiệp thương thảo điều kiện gọi vốn thuận lợi hơn, từ mức định giá công bằng đến khả năng thu hút nguồn vốn phù hợp để mở rộng hoạt động kinh doanh.
- Hỗ trợ bán - mua bán sáp nhập (M&A): Trong các thương vụ M&A, định giá thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị thực sự của doanh nghiệp. Thương hiệu là tài sản mang tính quyết định đối với việc duy trì khách hàng, thị phần và lợi thế cạnh tranh. Khi có một định giá rõ ràng, doanh nghiệp có cơ sở để thương lượng tốt hơn, bảo vệ lợi ích và đảm bảo rằng giá trị của thương hiệu được phản ánh chính xác trong các thỏa thuận M&A.
- Tối ưu kế hoạch tài chính, kế toán: Định giá thương hiệu không chỉ giúp đánh giá giá trị vô hình mà còn hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch tài chính và ghi nhận tài sản trên báo cáo kế toán. Việc xác định brand value chính xác giúp doanh nghiệp dự báo dòng tiền, xác định các khoản đầu tư phù hợp và tối ưu hóa các chiến lược tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nguồn lực.
- Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững: Một thương hiệu được định giá bài bản cho phép doanh nghiệp nhận diện vị thế thực sự trên thị trường, từ đó xây dựng chiến lược bảo vệ và tăng trưởng giá trị thương hiệu. Các điểm yếu hoặc rủi ro được phát hiện thông qua quá trình định giá sẽ trở thành cơ hội để cải thiện, giúp doanh nghiệp tạo sự khác biệt bền vững so với đối thủ.

Các phương pháp và cách tính giá trị thương hiệu phổ biến hiện nay
Định giá thương hiệu là một nghệ thuật kết hợp với khoa học, đòi hỏi sự cân bằng giữa các con số tài chính cứng và những yếu tố vô hình khó đo lượng. Các tổ chức tài chính, công ty tư vấn và doanh nghiệp trên toàn thế giới đã phát triển nhiều phương pháp định giá thương hiệu từ những cách tiếp cận đơn giản dựa trên chi phí lịch sử đến các mô hình phức tạp kết hợp phân tích tài chính và nghiên cứu khách hàng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất hiện nay.
1. Phương pháp dựa trên chi phí (Cost-based valuation)
Phương pháp dựa trên chi phí là cách tiếp cận đơn giản nhất trong định giá thương hiệu, dựa trên nguyên tắc rằng giá trị của thương hiệu tương đương với tổng chi phí đã bỏ ra để xây dựng và phát triển. Nếu một công ty đã đầu tư 100 tỷ đồng cho marketing, quảng cáo, thiết kế logo, nghiên cứu thị trường và các hoạt động xây dựng thương hiệu khác trong suốt nhiều năm thì đó chính là brand value của họ. Hiện nay, có 2 cách tính giá trị thương hiệu dựa trên chi phí:
Cách 1: Tính chi phí lịch sử (Historical cost)
Chi phí này tính tổng tất cả chi phí thực tế đã chi tiêu cho việc xây dựng thương hiệu từ khi bắt đầu đến thời điểm hiện tại bao gồm chi phí thiết kế, đăng ký nhãn hiệu, quảng cáo, PR, sự kiện, tài trợ và mọi hoạt động marketing khác. Công thức cơ bản:
Giá trị thương hiệu = Σ (Chi phí marketing, quảng cáo + Chi phí R&D liên quan + Chi phí thiết kế + Chi phí pháp lý)
Cách 2: Tính chi phí tái tạo (Replacement cost)
Phương pháp này ước tính chi phí cần thiết để xây dựng lại một thương hiệu tương đương từ đầu trong điều kiện thị trường hiện tại. Giá trị này thường cao hơn chi phí lịch sử vì phải tính đến:
- Lạm phát.
- Chi phí thị trường tăng qua các năm.
- Mức độ cạnh tranh và độ khó khi xây dựng nhận diện thương hiệu vào thời điểm hiện tại.
- Để quy các khoản chi quá khứ về giá trị năm hiện tại, sử dụng công thức điều chỉnh theo lạm phát:
V(T) = Giá trị thương hiệu gốc × (1 + π )^ (T - Năm chi)
Trong đó:
- V(T): Giá trị quy về năm T.
- Giá trị thương hiệu gốc: Chi phí ban đầu tại thời điểm chi tiêu.
- π: Tỷ lệ lạm phát/năng suất điều chỉnh hàng năm (ví dụ 5% → 0,05).
Ví dụ về cách tính giá trị thương hiệu dựa trên chi phí:
Giả sử, công ty ABC thành lập năm 2015 và đã chi các khoản sau cho việc xây dựng thương hiệu:
- Năm 2015 - Thiết kế logo và bộ nhận diện 500 triệu đồng, đăng ký nhãn hiệu 100 triệu đồng.
- Năm 2016 - 2020 - Chi phí quảng cáo trung bình 2 tỷ đồng/năm, tổng 10 tỷ đồng.
- Năm 2021 - 2023.
Chi phí marketing kỹ thuật số 3 tỷ đồng/năm, tổng 9 tỷ đồng.
Chi phí tổ chức sự kiện và tài trợ tổng cộng 3 tỷ đồng.
Chi phí nghiên cứu thị trường và khách hàng 1,5 tỷ đồng.
Khi đó, tổng chi phí xây dựng thương hiệu là 500 triệu + 100 triệu + 10 tỷ + 9 tỷ + 3 tỷ + 1,5 tỷ = 24,1 tỷ đồng.
- Theo phương pháp chi phí lịch sử, giá trị thương hiệu ABC là 24,1 tỷ đồng.
- Nếu áp dụng phương pháp chi phí tái tạo và tính đến lạm phát 5%/năm, quy về năm hiện tại 2025.
Các chi phí điều chỉnh về 2025 (lạm phát 5%/năm) như sau:
- Logo và bộ nhận diện (2015, 500M) → 814.447.313 VND.
- Đăng ký nhãn hiệu (2015, 100M) → 162.889.463 VND.
- Chi phí quảng cáo (2016 - 2020, tổng 10B) → 14.104.522.571 VND.
- Digital Marketing (2021 - 2023, tổng 9B) → 10.426.893.750 VND.
- Events và Sponsorship (2021 - 2023, tổng 3B) → 3.475.631.250 VND.
- Market Research (2021–2023, tổng 1.5B) → 1.737.815.625 VND.
Tổng (đã điều chỉnh lạm phát về 2025) = 30.722.199.972 VND ≈ 30,72 tỷ VND.
Nghĩa là: Chỉ áp lạm phát 5%/năm cho các khoản chi lịch sử thì chi phí để tái tạo thương hiệu tương đương vào năm 2025 ~ 30,72 tỷ VND. Cùng chi phí thị trường tăng cao, con số này có thể lên đến 30 - 35 tỷ đồng để xây dựng một thương hiệu tương tự từ đầu trong điều kiện hiện tại.
Ưu điểm của cost-based valuation:
- Đơn giản và dễ thực hiện: Mọi dữ liệu cần thiết đều có sẵn trong hệ thống kế toán của công ty, chỉ cần tổng hợp các khoản chi đã được ghi nhận. Điều này đặc biệt hữu ích cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa có nguồn lực để thực hiện các phương pháp định giá phức tạp hơn.
- Tính khách quan cao: Dựa trên dữ liệu thực tế, phương pháp này có thể kiểm chứng được vì không phụ thuộc vào các giả định về tương lai hay đánh giá chủ quan về sức mạnh thương hiệu, do đó dễ được chấp nhận trong các cuộc kiểm toán tài chính và báo cáo kế toán.
Nhược điểm của cost-based valuation:
- Không phản ánh đúng giá trị thị trường hiện tại của thương hiệu: Vì chỉ tính chi phí đã bỏ ra mà không xem xét khả năng sinh lợi, nhận diện hay uy tín thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Có những thương hiệu lớn được xây dựng với chi phí thấp nhưng có thể tạo ra giá trị khổng lồ, điển hình WhatsApp chỉ chi rất ít cho marketing nhưng được Facebook mua với giá 19 tỷ USD.
- Bỏ qua các yếu tố vô hình quan trọng: Các yếu tố như lòng trung thành của khách hàng, giá trị cảm xúc và ảnh hưởng của thương hiệu đối với quyết định mua hàng hoàn toàn bị bỏ qua. Theo phương pháp này, hai thương hiệu có chi phí xây dựng giống nhau nhưng một thương hiệu dẫn đầu thị trường còn thương hiệu kia không ai biết đến, cả hai sẽ được định giá trị ngang nhau.
Do đó, phương pháp dựa trên chi phí phù hợp nhất trong một số trường hợp cụ thể.
- Đối với các thương hiệu mới chưa có lịch sử kinh doanh đủ dài để áp dụng các phương pháp khác. Khi một startup vừa ra mắt thương hiệu, chưa có doanh thu ổn định hay dữ liệu thị trường, phương pháp chi phí có thể cung cấp ước tính ban đầu về giá trị đã đầu tư vào thương hiệu.
- Cách tính này hữu ích cho mục đích kế toán nội bộ và lập ngân sách marketing. Doanh nghiệp có thể sử dụng để theo dõi tổng đầu tư vào thương hiệu theo thời gian và đánh giá hiệu quả tương đối của các khoản chi này.
- Trong các trường hợp tranh chấp pháp lý về xâm phạm thương hiệu, phương pháp chi phí có thể được dùng để tính thiệt hại tối thiểu - số tiền nguyên đơn đã bỏ ra để xây dựng thương hiệu bị xâm phạm. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này, tòa án thường yêu cầu thêm các phương pháp định giá khác để xác định thiệt hại thực tế.

2. Phương pháp dựa trên thị trường (Market-based valuation)
Phương pháp dựa trên thị trường định giá thương hiệu bằng cách so sánh với giá trị của các thương hiệu tương tự đã được giao dịch trên thị trường. Nguyên tắc cơ bản là nếu một thương hiệu có đặc điểm tương tự vừa được bán với giá X thì thương hiệu đang định giá cũng nên có giá trị gần X. Công thức tính cơ bản là:
Giá trị thương hiệu = Chỉ số tài chính của thương hiệu cần định giá × Multiple trung bình từ các giao dịch tương tự × Hệ số điều chỉnh
Quy trình thực hiện:
(1) Xác định các giao dịch tham chiếu
Trước hết, doanh nghiệp cần tìm kiếm các giao dịch mua bán thương hiệu hoặc công ty tương tự gần đây. Những giao dịch này nên thuộc cùng ngành, có quy mô và vị thế thị trường để cơ sở tham chiếu.
(2) Phân tích giá trị của thương hiệu trong các giao dịch
Xác định phần giá trị được gán cho thương hiệu trong tổng giá trị giao dịch, thường dựa vào khoản mục “goodwill” hoặc “intangible assets” trong báo cáo tài chính.
(3) Tính các tỷ lệ định giá (Valuation multiples)
Dựa trên các giao dịch tham chiếu, tính toán các tỷ lệ định giá phổ biến để áp dụng cho thương hiệu cần định giá. Các tỷ lệ thông dụng bao gồm:
- Brand Value/Revenue ratio
- Brand Value/EBITDA multiple
- Brand Value/Market Share ratio
Chẳng hạn, thương hiệu X có doanh thu 100 triệu USD được mua với giá 50 triệu USD, trong đó 30 triệu USD là giá trị thương hiệu. Khi đó, tỷ lệ Brand Value/Revenue sẽ là 30/100 = 0.3 (30%).
(4) Áp dụng tỷ lệ vào thương hiệu cần định giá
Nhân chỉ số tài chính của thương hiệu cần định giá với multiple trung bình từ các giao dịch tham chiếu, điều chỉnh theo quy mô, tốc độ tăng trưởng và vị thế thị trường.
Ví dụ: Giả sử chúng ta cần định giá thương hiệu cà phê Việt Nam "Highlands Coffee".
Nghiên cứu các giao dịch tương tự trong ngành F&B Đông Nam Á, tìm được 3 giao dịch gần nhất như sau:
- Jollibee mua Coffee Bean & Tea Leaf với giá 350 triệu USD (doanh thu 100 triệu USD/năm, thị phần 8% tại các thị trường hoạt động).
- Starbucks mua Teavana với giá 620 triệu USD (doanh thu 300 triệu USD/năm, 300 cửa hàng).
- Coca-Cola mua Costa Coffee với giá 5.1 tỷ USD (doanh thu 1.3 tỷ USD/năm, 3,800 cửa hàng).
Tính toán các tỷ lệ định giá từ các giao dịch này:
- Coffee Bean: 350/100 = 3.5x doanh thu.
- Teavana: 620/300 = 2.07x doanh thu.
- Costa: 5,100/1,300 = 3.92x doanh thu.
Khi đó, tính được Multiple trung bình là (3.5 + 2.07 + 3.92)/3 = 3.16x doanh thu.
Highlands Coffee có doanh thu khoảng 200 triệu USD/năm, vị thế dẫn đầu cà phê chuỗi tại Việt Nam với thị phần 25%. Áp dụng multiple 3.16x với hệ số điều chỉnh 1.1 (do vị thế dẫn đầu mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam):
Giá trị thương hiệu Highlands = 200 × 3.16 × 1.1 = 695.2 triệu USD
Ưu điểm khi định giá theo thị trường:
- Phản ánh giá trị thực tế mà thị trường sẵn sàng trả: Đây không phải là con số ước tính lý thuyết mà là bằng chứng cụ thể về mức giá các bên mua và bán đã thỏa thuận trong các giao dịch thực tế. Điều này tạo ra tính thuyết phục cao, đặc biệt trong các cuộc đàm phán mua bán hoặc tranh chấp định giá.
- Tương đối đơn giản và dễ hiểu: So với các mô hình tài chính phức tạp, Các nhà đầu tư, ngân hàng và đối tác kinh doanh thường cảm thấy thoải mái hơn với cách tiếp cận dựa trên dữ liệu thị trường thực tế thay vì các dự báo dòng tiền tương lai đầy bất định.
- Phản ánh các xu hướng ngành và điều kiện kinh tế vĩ mô: Nếu thị trường đang định giá thấp các thương hiệu trong ngành do suy thoái kinh tế, điều này sẽ được phản ánh qua các multiple thấp hơn, giúp định giá sát với thực tế hơn.
Nhược điểm khi tính giá trị thương hiệu theo thị trường:
- Tìm kiếm các giao dịch tương tự thực sự: Trong nhiều ngành, đặc biệt là các ngành thích hợp (niche), rất khó tìm được giao dịch mua bán thương hiệu tương tự gần đây để làm chuẩn so sánh. Ngay cả khi tìm được, sự khác biệt về quy mô, địa lý, giai đoạn phát triển có thể khiến việc so sánh trở nên thiếu chính xác.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động tâm lý thị trường: Trong thời kỳ bùng nổ M&A, giá trị của thương hiệu có xu hướng bị thổi phồng do cạnh tranh mua lại gay gắt. Ngược lại, trong thời kỳ khủng hoảng, giá trị có thể bị định giá thấp hơn thực tế do tâm lý thị trường bi quan.
Phương pháp tính giá trị thương hiệu theo thị trường phù hợp nhất khi có nhiều giao dịch tương tự gần đây trong cùng ngành. Các ngành có hoạt động M&A sôi động như công nghệ, thực phẩm đồ uống hoặc bán lẻ thường có đủ dữ liệu để áp dụng phương pháp này hiệu quả. Phương pháp này cũng hữu ích trong các tình huống cần có con số định giá nhanh để thương lượng hoặc ra quyết định đầu tư. Thay vì dành hàng tháng xây dựng mô hình tài chính phức tạp, phương pháp thị trường có thể cho ra ước tính hợp lý trong vài tuần.

3. Phương pháp dựa trên thu nhập (Income approach)
Phương pháp dựa trên thu nhập, còn được gọi là phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) hoặc phương pháp Relief from Royalty, đánh giá thương hiệu dựa trên khả năng tạo ra thu nhập trong tương lai. Đây được coi là phương pháp khoa học và chính xác nhất trong định giá thương hiệu, được các chuyên gia định giá và tổ chức tài chính quốc tế ưa chuộng. Có 2 cách tính giá trị thương hiệu theo phương pháp thu nhập:
Cách 1: Phương pháp chiết khấu dòng tiền thương hiệu (Brand Earnings DCF)
Cách tiếp cận này ước tính dòng tiền thu nhập mà thương hiệu có thể tạo ra trong tương lai, sau đó chiết khấu về giá trị hiện tại bằng một tỷ lệ chiết khấu phù hợp với rủi ro kinh doanh. Công thức cơ bản là:
Giá trị thương hiệu = Σ (Dòng tiền dự kiến từ thương hiệu / (1 + tỷ lệ chiết khấu) ^ n)
Trong đó, n là số năm dự kiến dòng tiền được tạo ra. Phương pháp định giá brand này đòi hỏi dự báo chính xác doanh thu, chi phí và tỷ lệ lợi nhuận liên quan đến thương hiệu, đồng thời xác định đúng tỷ lệ chiết khấu phản ánh rủi ro kinh doanh và thị trường.
Ví dụ: Một công ty mỹ phẩm dự kiến thương hiệu sẽ tạo ra 2 triệu USD lợi nhuận mỗi năm trong 5 năm tới.
Brand value tính từng năm:
- Năm 1: 2.000.000 / 1,1 ≈ 1.818.182.
- Năm 2: 2.000.000 / 1,1² = 2.000.000 / 1,21 ≈ 1.652.893.
- Năm 3: 2.000.000 / 1,1³ = 2.000.000 / 1,331 ≈ 1.503.759.
- Năm 4: 2.000.000 / 1,1⁴ = 2.000.000 / 1,4641 ≈ 1.366.837.
- Năm 5: 2.000.000 / 1,1⁵ = 2.000.000 / 1,61051 ≈ 1.242.977.
Tổng cộng: 1.818.182 + 1.652.893 + 1.503.759 + 1.366.837 + 1.242.977 ≈ 7.584.648 USD.
Khi đó, giá trị thương hiệu theo DCF ≈ 7,58 triệu USD.
Cách 2: Phương pháp miễn trừ tiền bản quyền (Relief from Royalty method)
Phương pháp này ước tính giá trị thương hiệu dựa trên chi phí mà doanh nghiệp không phải trả cho bản quyền (royalty) nếu sở hữu thương hiệu tương tự nhưng phải thuê ngoài. Nói cách khác, thương hiệu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí bản quyền và mang lại lợi ích tài chính.
Giá trị thương hiệu được tính bằng cách nhân doanh thu dự kiến với tỷ lệ bản quyền ước tính và chiết khấu về hiện tại:
Giá trị thương hiệu = Σ (Doanh thu dự kiến × Tỷ lệ bản quyền / (1 + tỷ lệ chiết khấu) ^ n)
Ví dụ: Giả định 1 công ty với:
- Doanh thu dự kiến: 10 triệu USD/năm.
- Tỷ lệ bản quyền: 5% => 0,05 × 10.000.000 = 500.000 USD/năm.
- Số năm: 5 năm.
- Tỷ lệ chiết khấu: 10%.
Tính từng năm:
- Năm 1: 500.000 / 1,1 ≈ 454.545.
- Năm 2: 500.000 / 1,21 ≈ 413.223.
- Năm 3: 500.000 / 1,331 ≈ 375.940.
- Năm 4: 500.000 / 1,4641 ≈ 341.709.
- Năm 5: 500.000 / 1,61051 ≈ 310.744.
Tổng cộng: 454.545 + 413.223 + 375.940 + 341.709 + 310.744 ≈ 1.895.161 USD.
Khi đó, giá trị thương hiệu theo cách tính Relief from Royalty ≈ 1,90 triệu USD.
Ưu điểm của phương pháp tính giá trị thương hiệu dựa trên thu nhập:
- Định giá thương hiệu dựa trên khả năng tạo ra giá trị kinh tế thực sự: Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị tài sản. Một thương hiệu có giá trị không phải vì nó nổi tiếng hay được yêu thích mà quan trọng là khả năng đóng góp trực tiếp vào lợi nhuận và tăng trưởng của doanh nghiệp.
- Có tính linh hoạt cao: Công thức định giá này có thể điều chỉnh cho nhiều yếu tố khác nhau như tốc độ tăng trưởng thay đổi, chu kỳ sản phẩm, rủi ro thị trường và các yếu tố đặc thù của từng ngành. Đồng thời, phương pháp này hỗ trợ phân tích độ nhạy (sensitivity analysis), giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách mà brand value thay đổi khi các giả định về doanh thu, chi phí hay lợi nhuận thay đổi.
- Khả năng chấp nhận rộng rãi: Phương pháp thu nhập tuân thủ các chuẩn mực định giá quốc tế và thường được sử dụng trong các báo cáo tài chính chính thức, đặc biệt là trong các giao dịch M&A lớn, mang lại tính thuyết phục cao cho các nhà đầu tư và đối tác.
Nhược điểm của cách tính giá trị thương hiệu dựa trên thu nhập:
- Tính phức tạp và sự phụ thuộc vào nhiều giả định: Dự báo dòng tiền một số năm nhất định trong tương lai đòi hỏi nhiều giả định về tăng trưởng thị trường, thị phần, biên lợi nhuận và vô số yếu tố khác. Bất kỳ sai lệch nào trong các giả định này đều có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuối cùng.
- Xác định chính xác phần thu nhập do thương hiệu tạo ra: Thu nhập của doanh nghiệp là kết quả của nhiều yếu tố: chất lượng sản phẩm, hiệu quả vận hành, mạng lưới phân phối, dịch vụ khách hàng và cả thương hiệu. Tách riêng phần đóng góp của thương hiệu ra khỏi các yếu tố khác đòi hỏi nhiều phân tích và có thể không chính xác hoàn toàn.
Phương pháp tính giá trị thương hiệu theo thu nhập phù hợp với:
- Các thương hiệu lâu năm với lịch sử tài chính ổn định và có thể dự báo được, các thương hiệu có doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng đều đặn trong nhiều năm sẽ có dữ liệu tin cậy để xây dựng mô hình dự báo.
- Các giao dịch M&A lớn khi người mua cần biết chính xác họ đang trả tiền cho dòng tiền tương lai như thế nào. Các công ty tư vấn M&A hàng đầu như Goldman Sachs, Morgan Stanley hay McKinsey đều sử dụng DCF là công cụ chính trong định giá thương hiệu cho các giao dịch tỷ USD.
- Báo cáo tài chính theo chuẩn mực IFRS hoặc US GAAP. Phương pháp thu nhập thường được yêu cầu để ghi nhận giá trị tài sản vô hình trên bảng cân đối kế toán. Các công ty niêm yết phải sử dụng phương pháp này để kiểm tra suy giảm giá trị thương hiệu (impairment test) hàng năm.

4. Phương pháp Interbrand
Phương pháp Interbrand là một trong những mô hình định giá thương hiệu uy tín và phổ biến nhất trên thế giới, được phát triển bởi công ty tư vấn thương hiệu Interbrand. Đây cũng là phương pháp được sử dụng để xây dựng bảng xếp hạng Best Global Brands hàng năm. Điểm đặc biệt của mô hình này là khả năng kết hợp cả yếu tố tài chính lẫn sức mạnh thương hiệu và vai trò của thương hiệu trong quyết định mua hàng. Cách tính giá trị thương hiệu theo Interbrand:
Giá trị thương hiệu = Hiệu quả tài chính x Vai trò thương hiệu x Sức mạnh thương hiệu
Cụ thể:
- Đánh giá hiệu quả tài chính (Financial Performance): Xem xét doanh thu, lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng của các sản phẩm hoặc dịch vụ gắn với thương hiệu.
- Xác định vai trò thương hiệu (Role of Brand): Đánh giá mức độ ảnh hưởng của thương hiệu trong quyết định mua hàng của khách hàng.
- Đánh giá sức mạnh thương hiệu (Brand Strength): Sức mạnh thương hiệu được đánh giá theo thang điểm từ 0 đến 100, sau đó chuyển thành hệ số (Brand Strength Score) để tính vào giá trị cuối cùng.
Ví dụ: Một thương hiệu thời trang quốc tế có lợi nhuận hàng năm 50 triệu USD từ sản phẩm gắn thương hiệu. Vai trò thương hiệu trong quyết định mua hàng được xác định là 60% và điểm sức mạnh thương hiệu là 80/100 (tương đương hệ số 0,8). Khi đó: Giá trị thương hiệu = 50.000.000 x 0,6 x 0,8 = 24.000.000 USD
Ưu điểm của phương pháp Interbrand:
- Đánh giá toàn diện: Kết hợp dữ liệu tài chính với các yếu tố thương hiệu vô hình, phản ánh cả giá trị kinh tế và sức mạnh cạnh tranh.
- Chuẩn quốc tế: Phương pháp được công nhận và sử dụng rộng rãi trong xếp hạng thương hiệu toàn cầu, có tính thuyết phục cao đối với nhà đầu tư và đối tác.
- Ứng dụng chiến lược: Giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của thương hiệu và lập kế hoạch nâng cao giá trị của thương hiệu hiệu quả.
Nhược điểm của phương pháp Interbrand:
- Phức tạp và cần nhiều dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu về vai trò thương hiệu và sức mạnh thương hiệu yêu cầu nghiên cứu thị trường chuyên sâu và thường tốn chi phí.
- Phụ thuộc vào ước tính chủ quan: Một số chỉ số như “Brand Strength” có thể mang tính đánh giá chủ quan, dẫn đến sai lệch nếu không phân tích kỹ.
- Khó áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ: Các công ty vừa và nhỏ có thể thiếu dữ liệu và nguồn lực để thực hiện đầy đủ các bước tính toán theo Interbrand.
Phương pháp Interbrand thường phù hợp với các doanh nghiệp lớn, thương hiệu mạnh hoặc có kế hoạch mở rộng thương hiệu ở quy mô quốc tế bởi nó đánh giá giá trị thương hiệu dựa trên cả dữ liệu tài chính lẫn các yếu tố vô hình như sức mạnh thương hiệu và vai trò thương hiệu trong quyết định mua hàng. Cụ thể:
- Định giá thương hiệu toàn diện: Khi doanh nghiệp muốn biết giá trị thương hiệu không chỉ dựa trên lợi nhuận hiện tại mà còn dựa trên sức mạnh cạnh tranh, uy tín và khả năng tạo lợi thế lâu dài.
- So sánh và xếp hạng thương hiệu: Interbrand là chuẩn quốc tế nên thích hợp khi doanh nghiệp muốn so sánh giá trị thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh trong ngành hoặc trên thị trường quốc tế.
- Xác định chiến lược phát triển thương hiệu: Phương pháp giúp doanh nghiệp nhận diện các yếu tố đang làm thương hiệu mạnh lên hoặc yếu đi, từ đó lập kế hoạch nâng cao giá trị thương hiệu một cách chiến lược.

5. Phương pháp BrandZ (Kantar)
BrandZ là phương pháp định giá thương hiệu do công ty nghiên cứu thị trường Kantar phát triển và phổ biến trên toàn cầu. Khác với phương pháp Interbrand, BrandZ tập trung mạnh vào sức mạnh thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng thông qua nghiên cứu hành vi, nhận thức và sự trung thành của khách hàng, đồng thời kết hợp với dữ liệu tài chính để tính toán giá trị thương hiệu. Công thức cơ bản:
Giá trị thương hiệu = Hiệu quả tài chính x Brand Contribution
Trong đó:
- Hiệu quả tài chính: Đánh giá lợi nhuận mà thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp dựa trên doanh thu, lợi nhuận và tốc độ tăng trưởng.
- Brand Contribution: Biểu thị dưới dạng % đóng góp của thương hiệu vào doanh thu và lợi nhuận, phản ánh giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại. Brand Contribution được tính dựa trên điểm khảo sát khách hàng, mức độ trung thành và khả năng thúc đẩy doanh thu của thương hiệu.
Ví dụ: Một thương hiệu đồ uống có lợi nhuận hàng năm 100 triệu USD. Nghiên cứu BrandZ xác định Brand Contribution là 40%, tức thương hiệu góp 40% vào doanh thu/lợi nhuận. Khi đó:
Giá trị thương hiệu = 100.000.000 x 0,4 = 40.000.000 USD.
Ưu điểm của phương pháp BrandZ:
- Tập trung vào khách hàng: Phương pháp này phản ánh trực tiếp nhận thức, cảm xúc và hành vi của người tiêu dùng đối với thương hiệu.
- Kết hợp dữ liệu tài chính và dữ liệu thị trường: Mang lại bức tranh toàn diện về giá trị thương hiệu, bao gồm cả giá trị hữu hình và vô hình.
- Thích hợp cho chiến lược marketing: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ yếu tố nào đang làm thương hiệu mạnh lên trong tâm trí khách hàng, từ đó tối ưu các chiến dịch marketing.
Nhược điểm của phương pháp BrandZ:
- Phụ thuộc nhiều vào khảo sát khách hàng: Kết quả có thể bị sai lệch nếu mẫu khảo sát không đại diện hoặc phương pháp thu thập dữ liệu chưa chính xác.
- Chi phí nghiên cứu định giá cao vì việc thực hiện các khảo sát định lượng và định tính rộng rãi yêu cầu nguồn lực và ngân sách lớn.
- Khó áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ: Các công ty vừa và nhỏ có thể thiếu dữ liệu khách hàng để tính toán Brand Contribution chính xác.
Phương pháp BrandZ tập trung vào sức mạnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng và sự đóng góp của thương hiệu vào doanh thu, do đó thích hợp với các doanh nghiệp:
- Doanh nghiệp hướng đến khách hàng tiêu dùng (B2C): Các thương hiệu kinh doanh sản phẩm tiêu dùng, thời trang, đồ uống, công nghệ, mỹ phẩm,… nơi yếu tố nhận thức, cảm xúc và sự trung thành của khách hàng ảnh hưởng lớn đến quyết định mua hàng.
- Thương hiệu đã có tệp khách hàng rộng: BrandZ dựa vào khảo sát hành vi và nhận thức khách hàng, nên cần một lượng dữ liệu khách hàng đủ lớn để đánh giá chính xác Brand Contribution.

6. Phương pháp ISO 10668
ISO 10668 là chuẩn quốc tế do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) phát triển, cung cấp hướng dẫn chính thức để định giá của thương hiệu một cách minh bạch, hệ thống và đáng tin cậy. Phương pháp này kết hợp cả yếu tố tài chính, hành vi khách hàng và pháp lý, giúp đánh giá giá trị thương hiệu một cách toàn diện và kiểm chứng được.
ISO 10668 không đưa ra một công thức cố định mà quy định quy trình và nhóm dữ liệu bắt buộc. Tuy nhiên, hầu hết các đơn vị thực hiện theo ISO đều sử dụng phương pháp dòng tiền chiết khấu (DCF) kết hợp điểm số hành vi và pháp lý.
Một mô hình thường dùng:
Giá trị của thương hiệu = Giá trị dòng tiền gắn với thương hiệu × Chỉ số sức mạnh thương hiệu × Chỉ số rủi ro pháp lý
Trong đó:
- Giá trị dòng tiền gắn với thương hiệu (Brand Earnings): Dòng tiền được tạo ra nhờ thương hiệu, tách biệt khỏi các yếu tố khác.
- Chỉ số sức mạnh thương hiệu (Brand Strength Score - BSS): Đo từ 0 - 1 dựa trên mức độ nhận biết, trung thành, trải nghiệm khách hàng,....
- Chỉ số rủi ro pháp lý (Legal Risk Factor): Đánh giá mức độ bảo hộ, tranh chấp, phạm vi sở hữu trí tuệ,….
Ví dụ: Giả sử doanh nghiệp A dự kiến tạo ra 20 triệu USD lợi nhuận hàng năm từ thương hiệu.
Kết quả phân tích theo ISO 10668 cho thấy:
- Chỉ số sức mạnh thương hiệu (BSS): 0,75.
- Hệ số rủi ro pháp lý: 0,9.
- Chiết khấu dòng tiền theo DCF: Giá trị hiện tại của dòng tiền gắn với thương hiệu là 150 triệu USD.
Khi đó:
- Giá trị thương hiệu = 150 triệu × 0,75 × 0,9 = 101,25 triệu USD.
Ưu điểm:
- Toàn diện và minh bạch: Phương pháp này đánh giá thương hiệu dựa trên ba nhóm yếu tố chính: tài chính, hành vi người tiêu dùng và pháp lý. Nhờ đó, kết quả định giá có tính khách quan và độ tin cậy cao.
- Được quốc tế công nhận: ISO 10668 là tiêu chuẩn được nhiều tập đoàn lớn, tổ chức kiểm toán và đơn vị M&A sử dụng, đáp ứng yêu cầu công bố thông tin trong báo cáo tài chính.
- Giảm tranh cãi: Quy trình định giá rõ ràng, có thể kiểm chứng lại bởi bên thứ ba, giúp hạn chế sai lệch và bất đồng giữa các bên liên quan.
Nhược điểm:
- Chi phí thực hiện cao: Vì yêu cầu thu thập dữ liệu lớn và cần chuyên gia tư vấn, doanh nghiệp nhỏ có thể gặp khó khăn khi triển khai.
- Không có công thức cố định: Tiêu chuẩn chỉ quy định quy trình và phạm vi phân tích, không đưa ra công thức duy nhất. Điều này khiến cách áp dụng có thể thay đổi giữa các đơn vị tư vấn, nên doanh nghiệp cần chọn tổ chức thực hiện uy tín để đảm bảo độ chính xác.
Doanh nghiệp nên dùng ISO 10668 khi:
- Muốn báo cáo giá trị của thương hiệu với nhà đầu tư hoặc ngân hàng.
- Doanh nghiệp lớn cần định giá minh bạch, có thể kiểm toán.
- Thương hiệu có phạm vi hoạt động toàn quốc hoặc quốc tế.
- Cần đánh giá tổng thể sức mạnh thương hiệu để xây chiến lược dài hạn.

Bí quyết giúp doanh nghiệp nâng cao giá trị thương hiệu
Làm thế nào để xây dựng và gia tăng giá trị của thương hiệu? Hãy cùng khám phá 7 bí quyết cốt lõi giúp thương hiệu của bạn vươn tầm và chinh phục tệp khách hàng mục tiêu!
1. Xây dựng bản sắc thương hiệu mạnh
Việc đầu tiên và quan trọng nhất để nâng cao giá trị của thương hiệu là xây dựng một nền móng bản sắc thương hiệu cho mọi hoạt động kinh doanh và marketing.
- Xác định DNA thương hiệu: Phải đào sâu để tìm ra tầm nhìn (Vision - Chúng ta muốn trở thành gì trong tương lai?), sứ mệnh (mission - Lý do chúng ta tồn tại và phục vụ khách hàng như thế nào?) và giá trị cốt lõi (Core Values - Các nguyên tắc hành động).
- Phát triển giọng điệu và cá tính (Tone of Voice - Personality): Quyết định cách thương hiệu giao tiếp (chuyên nghiệp, thân thiện, hài hước, truyền cảm hứng...). Điều này phải được thể hiện nhất quán trên mọi kênh, từ website, mạng xã hội đến kịch bản bán hàng.
- Cam kết nội bộ: Đảm bảo tất cả nhân viên hiểu rõ và sống đúng với bản sắc thương hiệu. Nhân viên là đại sứ thương hiệu đầu tiên và quan trọng nhất.
2. Gia tăng chất lượng sản phẩm, dịch vụ
Chất lượng sản phẩm là nền tảng vững chắc xây dựng lòng tin khách hàng và nâng cao giá trị thương hiệu. Một thương hiệu dù có chiến lược marketing tốt đến đâu cũng khó duy trì nếu sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng kỳ vọng. Dưới đây là một số chiến lược có thể nâng cao chất lượng:
- Đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D): Nghiên cứu nhu cầu thị trường, xu hướng tiêu dùng và phản hồi từ khách hàng để cải tiến sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo sản phẩm luôn hữu ích và vượt trội so với đối thủ.
- Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt: Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng cho từng khâu sản xuất, phân phối và phục vụ khách hàng. Đồng thời, doanh nghiệp cũng nên kiểm tra định kỳ để đảm bảo mọi sản phẩm và dịch vụ đều đạt chuẩn trước khi đến tay khách hàng.
- Lắng nghe phản hồi khách hàng: Thu thập feedback từ nhiều kênh là cách nhanh chóng và hiệu quả để điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ, giúp doanh nghiệp phát triển sát với nhu cầu thực tế và vượt mong đợi của khách hàng.

3. Nâng cao trải nghiệm khách hàng
Trải nghiệm khách hàng là yếu tố quyết định để giữ chân khách hàng và tạo ấn tượng sâu sắc về thương hiệu. Một trải nghiệm tích cực không chỉ giúp khách hàng hài lòng mà còn biến họ thành những đại sứ thương hiệu tự nhiên, giới thiệu sản phẩm và dịch vụ đến cộng đồng xung quanh.
- Cá nhân hóa trải nghiệm: Tùy chỉnh sản phẩm, dịch vụ và thông điệp tiếp thị phù hợp với từng phân khúc khách hàng. Khách hàng cảm thấy mình được lắng nghe và thấu hiểu, từ đó tăng sự gắn kết với thương hiệu.
- Dịch vụ chăm sóc tận tâm: Đảm bảo mọi tương tác, từ tư vấn, bán hàng đến hậu mãi, đều nhanh chóng, chuyên nghiệp và thân thiện. Một dịch vụ tận tâm sẽ giúp tạo ấn tượng tích cực lâu dài.
- Tận dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm: Sử dụng các công cụ CRM, chatbot, ứng dụng di động hay các nền tảng trực tuyến để tương tác thuận tiện, giải quyết vấn đề nhanh chóng và nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách hàng.
4. Tăng cường nhận biết thương hiệu qua truyền thông marketing
Để thương hiệu vươn xa và được khách hàng nhớ đến, việc nâng cao nhận diện thông qua truyền thông marketing là yếu tố không thể thiếu. Marketing không chỉ đơn thuần là quảng cáo mà còn là cách xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ đồng thời tối ưu hiệu quả chiến dịch dựa trên dữ liệu.
Một số chiến lược tăng cường nhận biết thương hiệu:
- Marketing đa kênh: Sử dụng kết hợp các kênh online và offline như mạng xã hội, SEO, email marketing, quảng cáo Google/Facebook, sự kiện, PR và hội chợ thương mại. Việc xuất hiện trên nhiều kênh giúp tăng tần suất tiếp cận khách hàng và củng cố hình ảnh thương hiệu.
- Thông điệp nhất quán: Mọi chiến dịch marketing cần truyền tải thông điệp và giá trị cốt lõi của thương hiệu một cách nhất quán. Điều này giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và ghi nhớ thương hiệu.
- Tối ưu performance marketing hiệu quả: Sử dụng các công cụ phân tích để đo lường kết quả từng kênh và chiến dịch (click, chuyển đổi, ROI,…). Dựa trên dữ liệu thực tế, điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả, đảm bảo mỗi đồng chi phí marketing mang lại giá trị thực.
- Nội dung hấp dẫn, giá trị: Cung cấp thông tin hữu ích, giải pháp cho khách hàng, chia sẻ câu chuyện thương hiệu hoặc trải nghiệm khách hàng. Nội dung chất lượng giúp tạo niềm tin, xây dựng uy tín và giữ chân khách hàng lâu dài.

5. Đầu tư vào thiết kế bộ nhận diện thương hiệu
Một bộ nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp nổi bật, tạo sự tin cậy và ghi dấu ấn trong tâm trí khách hàng. Đây là cách trực quan để khách hàng nhận ra và ghi nhớ thương hiệu mỗi khi tiếp xúc với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Chiến lược xây dựng bộ nhận diện thương hiệu:
- Thể hiện cá tính thương hiệu: Bộ nhận diện không chỉ là hình ảnh mà còn phản ánh cá tính, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của thương hiệu. Một thiết kế đồng bộ giúp truyền tải thông điệp chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
- Ứng dụng trên mọi nền tảng: Từ online (website, mạng xã hội, email marketing) đến offline (cửa hàng, ấn phẩm quảng cáo, sự kiện), bộ nhận diện phải được nhất quán để xây dựng nhận diện mạnh mẽ.
Để đảm bảo bộ nhận diện đạt chuẩn, doanh nghiệp cần hợp tác với đơn vị thiết kế uy tín với kinh nghiệm nổi bật. Trong đó, Phương Nam Vina là công ty đầu ngành chuyên cung cấp dịch vụ thiết kế bộ nhận diện thương hiệu từ nghiên cứu DNA của brand đến thiết kế logo, màu sắc, bộ ấn phẩm, giúp thương hiệu của bạn nổi bật và ghi dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường.
Đầu tư vào nhận diện đồng nghĩa với đầu tư vào sự chuyên nghiệp và khả năng cạnh tranh lâu dài. Bạn có thể liên hệ đến hotline 09128 17117 để được tư vấn và báo giá thiết kế bộ nhận diện thương hiệu chuyên nghiệp, bài bản!
6. Tạo sự khác biệt và đổi mới liên tục, thông minh
Trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt, sự khác biệt và đổi mới liên tục là yếu tố then chốt để thương hiệu nổi bật và duy trì sức hút. Doanh nghiệp nên tập trung cải tiến sản phẩm và dịch vụ dựa trên nhu cầu và phản hồi của khách hàng, từ chất lượng, tính năng đến trải nghiệm sử dụng, nhằm tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ. Đồng thời, trải nghiệm khách hàng cũng cần được nâng cấp thông qua cá nhân hóa, quy trình phục vụ thuận tiện và ứng dụng công nghệ hiện đại như CRM hay chatbot, giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và gắn kết lâu dài.
7. Xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành
Khách hàng trung thành không chỉ mang lại doanh thu ổn định mà còn trở thành đại sứ tự nhiên của thương hiệu, giới thiệu sản phẩm và dịch vụ đến những người xung quanh. Để xây dựng cộng đồng này, doanh nghiệp có thể triển khai các chương trình khách hàng thân thiết với ưu đãi, quà tặng hoặc dịch vụ đặc biệt, đồng thời tạo ra các cộng đồng online và offline nơi khách hàng có thể chia sẻ trải nghiệm, kết nối và tương tác với thương hiệu. Việc lắng nghe và tiếp thu phản hồi từ khách hàng giúp họ cảm thấy được trân trọng, đồng thời cải thiện sản phẩm và dịch vụ sát với nhu cầu thực tế. Khi khách hàng nhận được trải nghiệm vượt kỳ vọng, họ sẽ trở nên gắn kết và sẵn sàng giới thiệu thương hiệu, từ đó tăng giá trị doanh nghiệp một cách bền vững.

Ví dụ thực tế về giá trị thương hiệu hàng đầu hiện nay
Giá trị thương hiệu không chỉ là con số trên báo cáo tài chính mà còn phản ánh sức mạnh, uy tín và ảnh hưởng của thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng. Những thương hiệu dẫn đầu thế giới và Việt Nam đã xây dựng giá trị vượt trội nhờ sản phẩm chất lượng, trải nghiệm khách hàng xuất sắc, chiến lược marketing thông minh và tầm nhìn chiến lược. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu cho cách giá trị thương hiệu được tạo ra và duy trì trên thị trường.
1. Giá trị thương hiệu Vingroup
Vingroup là tập đoàn đa ngành hàng đầu Việt Nam, sở hữu các thương hiệu mạnh như VinFast, Vincom, Vinpearl, Vinmec… Giá trị thương hiệu của Vingroup được xây dựng dựa trên:
- Đổi mới và chất lượng: VinFast tiên phong trong ngành ô tô điện Việt Nam, Vinmec cung cấp dịch vụ y tế đạt chuẩn quốc tế.
- Trải nghiệm khách hàng: Vincom và Vinpearl chú trọng không gian mua sắm và nghỉ dưỡng cao cấp, mang đến trải nghiệm đồng nhất và đẳng cấp.
- Uy tín và tầm nhìn: Vingroup luôn nhấn mạnh sứ mệnh “Vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người Việt”, tạo niềm tin mạnh mẽ trong lòng khách hàng và nhà đầu tư.
Theo báo cáo Brand Finance và các công ty định giá uy tín, giá trị thương hiệu Vingroup ước tính đạt khoảng 1,5 - 2 tỷ USD, đứng đầu trong các tập đoàn Việt Nam.

2. Giá trị thương hiệu Nike
Nike là thương hiệu toàn cầu nổi tiếng trong ngành thời trang và thể thao, với giá trị thương hiệu dựa trên:
- Nhận diện thương hiệu mạnh: Logo “Swoosh” và slogan “Just Do It” trở thành biểu tượng toàn cầu.
- Đổi mới sản phẩm: Nike liên tục cải tiến công nghệ giày dép, quần áo thể thao và trải nghiệm mua hàng trực tuyến.
- Marketing cảm xúc: Chiến dịch truyền thông kết nối với cảm xúc, khuyến khích tinh thần chiến thắng và tự tin, tạo sự trung thành sâu sắc từ khách hàng.
Theo BrandZ và Interbrand, giá trị thương hiệu Nike hiện nay ước tính hơn 35 - 40 tỷ USD, là một trong những thương hiệu giá trị nhất thế giới.

3. Giá trị thương hiệu Starbucks
Starbucks là thương hiệu cà phê hàng đầu thế giới, nổi bật nhờ khả năng xây dựng trải nghiệm khách hàng đặc biệt và giá trị cảm xúc mạnh mẽ. Giá trị thương hiệu Starbucks được hình thành từ:
- Trải nghiệm khách hàng độc đáo: Không chỉ bán cà phê, Starbucks tạo ra “third place” - một không gian khách hàng có thể thư giãn, làm việc hoặc gặp gỡ bạn bè, tạo sự kết nối sâu sắc với thương hiệu.
- Nhận diện thương hiệu mạnh: Logo xanh trắng dễ nhận biết, thiết kế cửa hàng và bao bì sản phẩm thống nhất toàn cầu, giúp thương hiệu dễ dàng ghi nhớ và trung thành.
- Đổi mới và mở rộng toàn cầu: Starbucks liên tục ra mắt sản phẩm mới, kết hợp công nghệ thanh toán, ứng dụng di động và mở rộng chuỗi cửa hàng toàn cầu, tăng doanh thu và giá trị thương hiệu.
- Truyền thông và marketing cảm xúc: Các chiến dịch tập trung vào chất lượng, trải nghiệm và giá trị cộng đồng, làm tăng sự yêu thích và lòng trung thành của khách hàng.
Theo các báo cáo định giá thương hiệu uy tín như BrandZ và Interbrand, giá trị thương hiệu Starbucks ước tính khoảng 45 - 50 tỷ USD, xếp trong top những thương hiệu cà phê và bán lẻ có giá trị cao nhất thế giới.

Qua bài viết của Phương Nam Vina, có thể thấy rằng định giá thương hiệu không chỉ là một bước kỹ thuật tài chính mà còn là nền tảng để doanh nghiệp hiểu rõ tài sản vô hình quý giá nhất của mình. Mỗi phương pháp từ chi phí, thị trường, thu nhập cho tới các mô hình quốc tế như Interbrand, BrandZ hay tiêu chuẩn ISO 10668 đều mang đến một góc nhìn riêng và góp phần làm rõ giá trị thực sự của thương hiệu.. Quan trọng hơn, giá trị thương hiệu không phải là con số cố định mà là kết quả của quá trình xây dựng dài hạn, liên quan đến chất lượng sản phẩm, trải nghiệm khách hàng, bản sắc thương hiệu và khả năng đổi mới liên tục. Những doanh nghiệp hiểu và nuôi dưỡng những yếu tố này sẽ luôn có lợi thế bền vững trên thị trường.
Tham khảo thêm:
Kiến trúc thương hiệu là gì? 4 mô hình kiến trúc thương hiệu
Bản đồ định vị thương hiệu là gì? Cách xây dựng perceptual map
Website marketing là gì? Các chiến lược marketing website hiệu quả
