Performance marketing là gì? Hiểu đúng về performance marketing

Internet bùng nổ đã làm thay đổi mạnh mẽ xu hướng mua sắm của người tiêu dùng. Điều này đồng nghĩa với việc, các phương án tiếp thị sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp cần có sự đột phá để có thể tiếp cận khách hàng tiềm năng trên thị trường. Trong đó, performance marketing chính là cái tên nổi bật khi đã làm mới hoàn toàn cách quảng cáo, bán hàng của các công ty trong thời đại hiện nay. Sự xuất hiện của hình thức tiếp thị này đã tác động đến cách đo lường mức độ thành công của một chiến dịch marketing, điều mà các nhà quảng cáo trước đây khó có thể thực hiện được. Vậy performance marketing là gì? Hãy cùng chúng tôi theo dõi nội dung dưới đây để có được góc nhìn cụ thể về marketing performance, từ đó áp dụng cho chiến lược tiếp thị của mình thêm hiệu quả.


Performance marketing là gì? Hiểu đúng về performance marketing
 

Mục lục

Performance marketing là gì?

Performance marketing là một nhánh nhỏ của digital marketing (phát triển chiến dịch tiếp thị dựa vào kỹ thuật số) và khi dịch sang tiếng Việt, thuật ngữ này có tên gọi là tiếp thị hiệu suất (marketing dựa trên hiệu suất). Hiệu suất này có thể là những lợi ích cụ thể mà doanh nghiệp thu về sau khi kết thúc chiến dịch, chẳng hạn như: tăng khả năng nhận diện thương hiệu, khách hàng quan tâm, bán hàng, đặt chỗ hay lượt tải xuống đã hoàn thành.

Hiểu một cách đơn giản thì marketing performance chính là hình thức chạy quảng cáo cho sản phẩm dựa trên chính hiệu quả truyền thông mà nó mang lại. Sau đó, doanh nghiệp sẽ tiến hành trả tiền cho những quảng cáo có độ đo lường cụ thể thông qua quá trình thực hiện, cụ thể như: lượt like, bình luận, share hay lượt click,.... Nhờ vậy mà họ sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi sử dụng ngân sách cho các chiến dịch tiếp thị.

Tầm quan trọng của performance marketing trong kỷ nguyên số

Với sự tiến bộ của lĩnh vực công nghệ thông tin, hành trình mua hàng của người tiêu dùng đang ngày càng trở nên phức tạp và khó kiểm soát hơn bao giờ hết. Do đó, việc tiếp cận khách hàng tiềm năng chỉ thông qua một vài điểm chạm (touch point) vẫn chưa đủ để tạo ra kết quả. Doanh nghiệp cần phải có một chiến lược riêng để đưa thông điệp của thương hiệu đến đúng khách hàng mục tiêu và vào đúng thời điểm.

Theo như nghiên cứu của Rakuten Marketing và Forrester Research, có 74% người tiêu dùng cho biết họ tin vào những đánh giá, review của các chuyên gia / Influencer trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Hay mới đây nhất, nghiên cứu của Business Insider cũng chỉ ra rằng có đến 80% người dùng nói rằng họ thường truy cập từ 2 - 3 website trước khi có quyết định mua hàng sau cùng, 15% lại khẳng định họ truy cập nhiều hơn từ 4 trang web.

Thông qua dữ liệu trên, chúng ta có thể thấy được rằng người tiêu dùng hiện nay rất thông minh, họ không còn để những quảng cáo thông thường ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của mình. Điều này đã buộc doanh nghiệp cần phải thay đổi cách thức tiếp cận khách hàng tiềm năng của mình với thông điệp cụ thể, chính xác và vào đúng thời điểm.

Tất nhiên, mục tiêu của mỗi chiến lược marketing đó là giúp doanh nghiệp nâng cao doanh số nhưng điều quan trọng không kém mà bạn cần chú ý đó là những dữ liệu mà chiến dịch mang lại nên được sử dụng như thế nào để cải tiến sản phẩm, dịch vụ cho các chiến lược tiếp thị trong tương lai.

Cụ thể, đối với marketing performance thì các doanh nghiệp có thể sử dụng những dữ liệu khách hàng được Publisher mang lại, chẳng hạn như: kênh digital marketing nào đem đến nhiều khách hàng nhất cho bạn? Đâu là tệp khách hàng tiềm năng mà bạn hướng đến? Với mỗi một điểm chạm (touch point) trong hành trình khách hàng thì thông điệp nào là phù hợp?.... Từ những câu hỏi này, doanh nghiệp có thể tự mình giải đáp để gia tăng ngân sách, nguồn lực vào các kênh hiệu quả.


Performance marketing là gì?
 

Performance marketing hoạt động như thế nào?

Performance marketing hiện nay được chia thành bốn nhóm, bao gồm:

- Nhà bán lẻ (retailers) và người bán (merchants).

- Đơn vị liên kết (affiliates) và nhà xuất bản (publishers).

- Mạng lưới liên kết (affiliate networks) và nền tảng theo dõi của bên thứ ba (third - party tracking platforms).

- Người quản lý đơn vị liên kết (affiliate managers) và OPMs (công ty quản lý đơn vị liên kết).

Mỗi một nhóm có những đặc điểm, vai trò của riêng mình và luôn làm việc đồng bộ với nhau để có thể thúc đẩy kết quả như mong muốn.

1. Nhà bán lẻ (petailers) và người bán (merchants)

Đây là nhóm mà các doanh nghiệp có nhu cầu quảng bá các sản phẩm / dịch vụ của mình thông qua các đối tác phân phối (affiliate partners) hoặc nhà xuất bản (publishers). Trong đó, các nhà bán lẻ và thương mại điện tử thuộc các ngành hàng như: thời trang, F&B, làm đẹp, sức khỏe,... được đánh giá là rất thành công với hình thức tiếp thị hiệu suất này. Bởi lẽ, người tiêu dùng ngày nay thường có xu hướng tin tưởng vào những lời giới thiệu của các KOL hay đánh giá đến từ khách hàng đã mua sản phẩm trước khi đưa ra quyết định sau cùng.

2. Đơn vị liên kết (affiliates) và nhà xuất bản (publishers)

Nhóm này là những người sẽ quảng bá các sản phẩm, thương hiệu từ các doanh nghiệp và sau đó nhận về khoản hoa hồng tương xứng. Thông thường, affiliates và publishers sẽ được tồn tại dưới đa dạng hình thức khác nhau từ tạp chí online, website đánh giá sản phẩm, blog hay các trang web coupon,....

Các Influencers hiện nay cũng chính là một Publisher, họ sẽ thực hiện những hoạt động quảng cáo thông qua các kênh social media. Nhờ vào sức ảnh hưởng của mình, Influencers sẽ cung cấp cho người theo dõi các trải nghiệm chân thực, đánh giá và hướng dẫn cụ thể từ chính cá nhân họ để xây dựng sự tin tưởng cho người xem.

3. Mạng lưới liên kết (affiliate networks) và nền tảng theo dõi của bên thứ ba

Nhóm tiếp theo trong hình thức performance marketing chính là các mạng lưới Affiliate và nền tảng theo dõi đến từ bên thứ ba. Có thể hiểu nhóm này giống như một “sàn giao dịch” và có vai trò cung cấp cho doanh nghiệp rất nhiều dịch vụ khác nhau, bao gồm:

- Cung cấp các công cụ như banners, text links.

- Theo dõi, quản lý leads, truy cập và chuyển đổi.

- Trung gian thanh toán hoa hồng (giống như ngân hàng).

- Giải quyết các tranh chấp xảy ra giữa hai bên.

Đối với người bán và nhà tiếp thị liên kết, các nền tảng này chính là một cách để theo dõi khách hàng. Cụ thể, các sàn này sẽ giúp cho họ có thể dễ dàng xác định đâu là khách hàng tiềm năng, số lượng nhấp chuột đến từ người dùng, khả năng chuyển đổi và hiệu suất của chiến dịch tổng thể.

4. Người quản lý đơn vị liên kết (affiliate managers) và OPMs

Đây là nhóm mà các chuyên viên sẽ có nhiệm vụ hỗ trợ các vấn đề liên quan đến affiliate, đề xuất hình thức quảng bá sản phẩm, dịch vụ, những từ khóa hiệu quả, công cụ quảng bá hay xử lý một số vấn đề về kỹ thuật,.... Thông thường, nếu công ty có nguồn lực, chuyên môn hạn chế thì họ sẽ đi thuê các agency bên ngoài chuyên quản lý affiliate (OPMs). Nhờ vào chuyên môn cùng mạng lưới đối tác liên kết hiện có mà họ có thể quản lý toàn bộ chương trình hoặc hỗ trợ cho team in - house (nội bộ) hiệu quả.


Performance trong marketing nghĩa là gì?
 

Ưu nhược điểm của performance marketing

1. Ưu điểm của performance marketing

Thông qua hoạt động của performance marketing, các dữ liệu có liên quan đến khách hàng mà chiến dịch đó mang lại chính là nguồn tài nguyên quý giá để doanh nghiệp có thể tìm ra được kênh digital marketing tiềm năng nhất, từ đó đưa ra quyết định gia tăng / cắt giảm ngân sách sao cho phù hợp. Ngoài ra, hình thức tiếp thị hiệu suất này còn mang đến rất nhiều ưu điểm vượt trội khác nhau để bạn có thể khai thác, cụ thể:

- Khả năng ứng dụng rộng rãi: performance marketing có thể được ứng dụng rộng rãi trong các giai đoạn khác nhau của marketing và nhiều lĩnh vực. Ví dụ, khi triển khai một chiến dịch tiếp thị hiệu suất trong khâu branding marketing thì lúc này, bạn có thể đặt mục tiêu cho chiến dịch là nâng cao độ nhận diện thương hiệu và tạo ra tương tác với khách hàng.

- Kiểm soát rủi ro cho hoạt động marketing: marketing performance còn là công cụ để kiểm soát, giám sát nhằm giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định kịp thời là nên tiếp tục hay dừng lại, hoặc tạo ra một phương án thay thế khác để có thể hướng đến mục tiêu cuối cùng đã đề ra. Đây chính là một lợi thế để doanh nghiệp có thể giảm thiểu các rủi ro xảy đến cho chiến dịch, đồng thời tăng tỷ lệ thành công cao hơn so với mô hình marketing không kiểm soát.

- Báo cáo rõ ràng, minh bạch số liệu: hầu hết các số liệu trong marketing performance đều được nhìn thấy một cách realtime (theo thời gian thực) và được tối ưu hiệu quả. Nhờ đó mà nhà quảng cáo có thể xem được mình đã chi khoảng bao nhiêu tiền, % KPI đạt được và thời gian còn lại nên chi khoảng bao nhiêu. Chưa kể, với hình thức tiếp thị hiệu suất này thì người quản lý cũng có thể tự mở máy tính và xem dữ liệu nhanh chóng mà không cần phải chờ đợi các nhân viên làm báo cáo.

- Tối ưu hiệu suất doanh nghiệp: hình thức performance marketing sẽ giúp tối ưu hiệu suất làm việc bằng cách thay đổi nhiều khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như: tối ưu thời gian làm việc của team marketing, tối ưu sự phối hợp giữa các phòng ban, tối ưu cách vận hành, phân tích báo cáo để tối ưu hiệu suất,.... Sau đó, marketing performance sẽ lại đưa ra tiếp các KPI mới để phát triển, có như vậy thì bộ phận tiếp thị mới thật sự là cánh tay đắc lực của doanh nghiệp trên chặng đường thăng tiến. 

- Tiết kiệm chi phí marketing: Với hầu hết các hình thức marketing online trước đây, các nhà quảng cáo sẽ cần phải trả một khoản chi phí để có thể mang lại kết quả như mong đợi. Tức là với cách làm cũ, sẽ có hàng trăm, hàng nghìn đô la được chi ra cho các chiến dịch tiếp thị nhưng hiệu quả chuyển đổi lại không được đảm bảo. Còn với hình thức digital performance marketing, nhà quảng cáo sẽ chỉ cần trả tiền cho các giao dịch đạt được kết quả thành công.

2. Nhược điểm của performance marketing

Nhìn chung thì performance marketing chính là một hình thức tiếp thị hiệu quả và phù hợp với mọi mặt hàng, dịch vụ cũng như loại hình kinh doanh khác nhau. Tuy nhiên, thực tế thì để có thể vận hành được một chiến dịch tiếp thị performance lại không phải là điều dễ dàng. Đây cũng chính là điều khiến cho nhiều doanh nghiệp cảm thấy bị “đau đầu” khi quyết định tham gia đầu tư và thực hiện chiến dịch này.

Dễ dàng để thấy được rằng, nếu như người thực hiện không có kiến thức chuyên môn, không biết cách áp dụng performance marketing thì khoản đầu tư của doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng “đổ sông đổ bể” mà không thu lại được lợi ích gì. Tất nhiên, tình trạng tốn tiền chạy quảng cáo nhưng lại không thu được khách hàng vốn không phải là vấn đề hiếm gặp. Thế nhưng, rủi ro hơn là trường hợp khi ký kết hợp đồng với các bên quảng cáo, công ty truyền thông kém chuyên nghiệp thì họ có thể làm ẩu, thậm chí là lừa đảo.

Vậy nên, khi bắt tay vào việc xây dựng và quyết định áp dụng performance marketing thi doanh nghiệp sẽ cần phải đảm bảo chắc chắn các kiến thức, cách thực hiện cùng một vài yếu tố cần thiết để giúp cho chiến dịch được thành công. Có thể khẳng định, tiếp thị performance chính là một công cụ vững chắc để giúp doanh nghiệp phát triển nhưng có mang lại hiệu quả hay không thì vẫn còn phụ thuộc vào cách mà bạn sử dụng chúng như thế nào.


Performance trong marketing là gì?
 

Các phương thức đo lường hiệu quả của performance marketing

Đo lường ROI chính là chìa khóa quan trọng để bạn có thể marketing trên nền tảng kỹ thuật số được thành công. Tuy nhiên, muốn đạt được hiệu quả thì bắt buộc bạn cần phải theo dõi, đo lường thường xuyên bằng các phương thức cụ thể. Hiện nay, có rất nhiều cách giúp tối ưu hóa hiệu suất sẵn có trên thị trường nhưng trước hết, bạn hãy để cho các chiến dịch của mình có đủ thời gian để thu thập dữ liệu. Bởi lẽ, khi càng có nhiều dữ liệu, thông tin càng chi tiết thì bạn sẽ càng có thể đo lường mức độ một cách hiệu quả. Dưới đây chính là một số chỉ số KPI thường được các doanh nghiệp áp dụng khi triển khai chiến dịch marketing performance:

- CPM (Cost per mille): đây là loại hình quảng cáo trả tiền theo số lần hiển thị. Ví dụ, doanh nghiệp sẽ phải thanh toán cho 1.000 lần hiển thị trên bất kỳ nền tảng nào dù cho khách hàng có nhìn thấy hay không. Đó chính là lý do vì sao mà CPM dù có chi phí thấp nhưng khả năng tương tác lại không cao và hiệu quả cũng chưa thật sự rõ ràng.

- CPI (Cost per install): khoản chi phí mà nhà cung cấp sẽ phải trả cho người quảng bá khi có mỗi lượt cài đặt ứng dụng (install) thành công. 

- CPL (Cost per Lead): chi phí mà nhà quảng cáo sẽ bỏ ra cho một khách hàng tiềm năng khi họ tiến hành phản hồi hay có những hành động quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp như: điền form thông tin, tham gia khảo sát hay dùng mẫu thử,.... Đây được xem là cách thu thập dữ liệu khách hàng thực tế, chính xác và không lo có kết quả ảo.

- CPC (Cost per Click): chi phí cho mỗi một lượt click chuột vào trong quảng cáo. Mục tiêu của hình thức này đó chính là hướng đến việc cải thiện traffic cho website, đây cũng chính là loại hình được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để quảng cáo nhằm gia tăng độ nhận diện thương hiệu của mình.

- CPS (Cost per Sale): khoản tiền mà doanh nghiệp sẽ phải trả khi có đơn hàng được phát sinh thành công. Đây cũng chính là hình thức quảng cáo đắt nhất nhưng lại được nhiều doanh nghiệp áp dụng vì hiệu quả mang lại rất lớn.

- CPE (Cost per engagement): thể hiện sự tương tác của người dùng đối với bài đăng của nhà quảng cáo bằng nhiều phương thức khác nhau như like, comment và share.

- CPA (Cost per Acquisition): đây là hình thức bao gồm tất cả các loại hình ở trên, tức là doanh nghiệp sẽ chỉ trả tiền cho các đơn hàng, lượt nhấp, lượt điền form,... hay mỗi lượt chuyển đổi thành công của người dùng.


Marketing performance
 

Những hình thức performance marketing hàng đầu hiện nay

1. Affiliate marketing

Affiliate marketing là thuật ngữ phổ biến và có mối quan hệ thân thiết, gắn liền nhất khi đề cập đến chiến dịch tiếp thị hiệu suất. Hiểu theo cách đơn giản thì với mô hình affiliate marketing, bạn sẽ đóng vai trò như một nhà môi giới. Tiếp đó, bạn sẽ nhờ một bên publisher bán sản phẩm cho bạn kèm với đó là một đường link riêng. Nếu publisher tiếp cận được người mua và thu được đơn hàng, hoặc tính theo lượt leads, truy cập thông qua liên kết thì họ sẽ nhận được khoản hoa hồng theo như quy định từ bạn.

Thông thường, những người làm affiliate marketing chủ yếu là các KOC như: Tiktoker, Youtuber hay Reviewer,.... Miễn là họ có traffic và tiếp cận được với khách hàng tiềm năng thì họ đều có thể làm affiliate marketing hiệu quả.


Marketing performance là gì?
 

2. Native advertising

Native advertising là một hình thức truyền thông mất phí (paid media) nhưng lại không giống như quảng cáo hiển thị (display ads) hay quảng cáo banner (banner ads). Về hình thức, Native ads không phải là một quảng cáo mà chỉ được đặt trên website như một tin tức bình thường. Tuy nhiên, các vị trí của những native advertising thường là phần đầu, cạnh, trung tâm, nói chung là khu vực đắc địa nhất. Việc trả phí trên Native advertising sẽ được thực hiện qua mỗi lần hiển thị hoặc mỗi lần nhấp.

3. Content marketing

Content marketing là một kênh khác của performance marketing với mục đích đó chính là “giáo dục” khách hàng. Theo như phân tích của Simplilearn, loại hình quảng cáo này có chi phí thấp hơn 62% so với outbound marketing và tạo ra số lượng khách hàng tiềm năng nhiều hơn gấp ba lần.

Với content marketing, trọng tâm của chúng đó chính là cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng. Bên cạnh đó, nội dung còn đặt thương hiệu của bạn vào trong một ngữ cảnh nhất định. Ví dụ, cửa hàng bán sữa hạt có thể cho đăng tải các bài đăng trên blog, mạng xã hội về lợi ích của sản phẩm, đi cùng với đó là một đường link dẫn tới danh mục sản phẩm mà họ đang bán.

4. Search engine marketing

Đối với Search engine marketing - tiếp thị sử dụng, doanh nghiệp của bạn sẽ có hai sự lựa chọn là: tiếp cận tự nhiên (organic) và tiếp thị trả phí (paid):

Đối với dạng tiếp cận tự nhiên (organic): người dùng sẽ không trả tiền mà sẽ sử dụng các thuật toán để có thể đẩy thông tin về sản phẩm, dịch vụ lên thứ hạng cao. Trong đó, phổ biến nhất chính là sử dụng dịch vụ SEO.

Đối với dạng trả phí (paid search): doanh nghiệp sẽ trả tiền cho các lần nhấp vào quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google để website có thể lên top, đồng thời dễ dàng tiếp cận khách hàng tiềm năng hiệu quả.

5. Social media marketing

Đối với performance marketing thì mạng xã hội chính là một thiên đường khi mang lại cơ hội tiếp cận người dùng, đồng thời hướng họ đến trang web của bạn. Bên cạnh đó, người dùng cũng có thể chia sẻ nội dung được tài trợ của bạn một cách tự nhiên nhất. Điều này chính là một cơ hội để mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn vượt xa hơn so với các bài đăng ban đầu. Tính đến thời điểm hiện tại, Facebook đang sở hữu danh sách dịch vụ phong phú nhất dành cho mô hình tiếp thị hiệu suất. Thế nhưng, các nền tảng khác như: Instagram, LinkedIn và Twitter cũng cung cấp thêm nhiều cơ hội để tiếp cận khách hàng mới.


Digital performance marketing
 

Làm thế nào để bắt đầu thực hiện performance marketing cho doanh nghiệp?

Như đã nhấn mạnh ở trên, performance marketing là một hình thức tiếp thị hiệu quả và phù hợp với tất cả doanh nghiệp, sản phẩm và ngành nghề. Tuy nhiên, nếu không biết cách áp dụng khéo léo thì toàn bộ chiến dịch mà bạn đang cho xây dựng đều trở nên lãng phí. Do đó, việc tìm hiểu một số bí quyết được tổng hợp từ lời khuyên của các chuyên gia tiếp thị dưới đây sẽ giúp cho bạn có thể triển khai chiến dịch marketing performance hiệu quả. 

1. Xác định chân dung khách hàng

Khi sự bùng nổ của dữ liệu được mở ra thì chúng ta sẽ có thêm nhiều cơ hội để tiếp cận với các nguồn thông tin, dữ liệu khác nhau của người dùng. Từ đó biến chúng thành một vũ khí lợi hại trên con đường chinh phục khách hàng tiềm năng của doanh nghiệp trong thời đại marketing 4.0. Lý do là chỉ khi doanh nghiệp hiểu được mong muốn và nhu cầu của người dùng như thế nào thì họ mới có thể đưa ra được những lựa chọn về giải pháp marketing phù hợp và tối ưu nhất.

Để có thể xác định rõ chân dung của khách hàng, doanh nghiệp có thể chọn cách áp dụng nhiều hình thức khác nhau như: phỏng vấn trực tiếp, thu thập dữ liệu từ các điểm bán hàng, làm survey (khảo sát) và chăm sóc khách hàng (web chat, tổng đài, call center),....


Digital performance marketing là gì?
 

2. Đặt mục tiêu doanh nghiệp

Sau khi đã xác định chân dung khách hàng thì việc tiếp theo mà doanh nghiệp cần làm khi triển khai chiến dịch marketing performance đó chính là thiết lập mục tiêu cụ thể. Cho dù đó là nâng cao độ nhận diện thương hiệu hay bán hàng, việc xác định mục tiêu giúp bạn xác định nơi quảng cáo được hiển thị, đối tượng được hiển thị và một số yếu tố khác quyết định đến thành công. Thông thường, một số mục tiêu mà các doanh nghiệp thường thiết lập trong digital marketing sẽ bao gồm:

- Tăng traffic cho website.

- Tăng lượt truy cập của các nhóm đối tượng mới và đối tượng hiện tại.

- Tăng khả năng chuyển đổi.

- Bán hàng.

Sau khi đã thiết lập xong mục tiêu của chiến dịch, bạn có thể sử dụng và kết hợp các nền tảng quảng cáo để các chiến dịch hướng đến mục tiêu cụ thể.

3. Sử dụng công cụ đo lường hành vi và theo dõi chỉ số chuyển đổi

Một trong những công việc quyết định đến mức độ thành công của hoạt động marketing performance chính là đo lường. Chỉ khi thực hiện việc đo lường thì doanh nghiệp mới biết rõ được sự phù hợp, tính hiệu quả của chiến dịch để từ đó quyết định có nên tiếp tục triển khai hay không. Hiện nay, phần lớn các nền tảng quảng cáo tính phí đều có sẵn các công cụ hỗ trợ đo lường, hoặc bạn cũng có thể sử dụng Google Analytics. Tất nhiên, dù có lựa chọn công cụ nào thì doanh nghiệp cũng nên ưu tiên lựa chọn những công cụ theo dõi số liệu có độ chính xác cao, dễ sử dụng để phân tích, đánh giá nhanh chóng.

4. Thu thập và nghiên cứu dữ liệu

Để có được những kết luận chính xác nhất, doanh nghiệp nên khai thác và tổng hợp dữ liệu đến từ nhiều nguồn khác nhau. Đó có thể là những thông tin từ trong chính doanh nghiệp của mình hay từ các kênh trực tuyến khác. Đối với các đề xuất, doanh nghiệp nên thực hiện A / B testing để có được kết quả khách quan nhất có thể.

5. Đặt giả thiết thử nghiệm và đề xuất tối ưu cải tiến

Muốn đạt được hiệu quả từ chiến dịch marketing performance, doanh nghiệp cũng cần phải so sánh thực trạng các chỉ số của mình với các chỉ số trung bình trên thị trường. Mục đích của việc này đó chính là giúp bạn tìm ra được những lỗ hổng từ chính những con số bất thường.

Ví dụ, trên website của doanh nghiệp có khá nhiều traffic nhưng lượng bounce rate (tỷ lệ thoát) lại gia tăng bất thường. Đây có thể là dấu hiệu cho thấy việc content của bạn chưa thật sự phù hợp, hoặc chưa xác định Insight đúng nên không thể làm thỏa mãn nhu cầu người dùng. Chính vì thế, các chỉ số quan trọng khác của web như số lượng lead, sale cũng theo đó mà giảm sút theo.

Từ những vấn đề trên, doanh nghiệp sẽ đề xuất những phương pháp để cải tiến sao cho phù hợp. Ví dụ, để tăng khả năng chuyển đổi cho website thì doanh nghiệp nên quan tâm cải thiện nhiều hơn về nội dung, UI / UX và cả cách đặt CTA sao cho phù hợp, đúng hướng.


Khái niệm marketing performance
 

6. Triển khai thực hiện và so sánh với kết quả cũ

Khi đã chọn lọc những phương án đề xuất cải tiến, doanh nghiệp hãy áp dụng thử và thu thập lại đầy đủ các số liệu cần thiết, qua đó có được những kết luận khách quan nhất. Mặc dù đôi khi, sẽ có một số trường hợp ứng dụng sai các phương pháp cải tiến dẫn đến tình trạng “tối ưu ngược”. Tuy nhiên, đừng quá lo lắng vì những kết luận sai này sẽ giúp cho doanh nghiệp loại bỏ được các yếu tố chưa phù hợp, đồng thời tiến gần hơn với phương pháp đúng đắn.

7. Tiếp tục lặp lại quy trình đến khi đạt được chỉ số như ý

Những thất bại ban đầu sẽ là bàn đạp vững chắc để doanh nghiệp có được những đột phá mới, đồng thời tìm ra phương pháp tối ưu sau cùng. Với việc lặp đi lặp lại quy trình, doanh nghiệp của bạn cũng nên có một bản đối chiếu và linh hoạt để điều chỉnh phương án kịp thời. Đồng thời, nếu muốn đẩy nhanh tiến độ thì doanh nghiệp cũng có thể thử nghiệm đồng thời trên nhiều loại hình quảng cáo khác nhau để có được kết luận đa chiều, chính xác hơn.
 

Khái niệm performance marketing
 

Một số hiểu lầm thường gặp về performance marketing

Xuất hiện với mục đích giúp cho các doanh nghiệp nắm bắt được “tiền quảng cáo của mình đổ về đâu”, performance marketing đã nhanh chóng trở thành xu hướng phổ biến ở thị trường tiếp thị phổ biến trên toàn cầu. Tuy nhiên, không phải marketer nào cũng thật sự hiểu đúng về loại hình này dẫn đến những hiểu lầm đáng tiếc dưới đây:

- Performance marketing chỉ thực hiện được trên nền tảng digital: được phát triển sau sự bùng nổ của kỷ nguyên số, performance trong marketing vô tình bị bó hẹp trong phạm vi rộng lớn của các kênh digital. Tuy nhiên, thực tế thì tiếp thị performance có thể được thực hiện trên đa dạng các kênh khác nhau từ truyền thống như: OOH (Out-of-home advertising), TV, báo giấy,... cho đến các kênh hiện đại. Thế nhưng, dù áp dụng ở phương tiện nào thì doanh nghiệp cần phải xác định đúng các tiêu chí đánh giá hiệu suất cho từng kênh thực hiện.

- Performance marketing chỉ hướng đến đơn hàng: một trong những điểm nổi bật của performance trong marketing đó chính là thu về lượng Leads /Sales /Conversions. Tuy nhiên, đó không phải là tất cả bởi performance được ứng dụng rất rộng ở từng phân đoạn tiếp thị hay các lĩnh vực khác nhau.

- Performance marketing giải cứu doanh nghiệp: có thể nói, đây chính là một trong những hiểu lầm của các nhà quảng cáo đối với performance marketing. Theo đó, để có thể định hình nên tên tuổi của doanh nghiệp hay khẳng định sự thành công của một chiến dịch thì sẽ đòi hỏi rất nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: chất lượng sản phẩm, đội ngũ nhân viên,... và tất nhiên, performance marketing chỉ là một phần trong đó.

- Thực hiện performance marketing tách rời với hoạt động branding: branding cần phải luôn song hành và có mối liên kết chặt chẽ với các hoạt động quảng cáo để tối ưu hiệu quả nguồn lực. Việc tách rời thông điệp của branding với thông điệp quảng cáo sản phẩm, dịch vụ sẽ gây ra sự nhầm lẫn cho khách hàng. Điều này không chỉ làm mất đi hiệu quả của quảng cáo và gây tổn thất về chi phí cho doanh nghiệp.

- Chỉ có ngân sách lớn mới thực hiện được performance marketing: đây là một hiểu lầm khiến cho các client và cả agency chần chờ khi thực hiện các hoạt động tiếp thị performance, dẫn đến nhiều cơ hội đắt giá bị bỏ qua. Thực tế, với ngân sách nhỏ thì doanh nghiệp cũng có thể thực hiện tốt chiến dịch digital marketing performance. Tuy nhiên lúc này, doanh nghiệp phải chấp nhận một số mẫu nhỏ và thời gian chạy dài hơn, điều này khiến cho việc tối ưu hiệu quả chiến dịch diễn ra chậm hơn so với việc đầu tư một khoản ngân sách lớn.


Performance trong marketing
 

Một số ví dụ về performance marketing

1. Chiến dịch tìm kiếm của Outbrain

Theo như một nghiên cứu của Moz, Outbrain chính là nền tảng có thể tạo ra số lượt truy cập vào trang lớn hơn, đồng thời làm cho tỷ lệ thoát trang trở nên thấp hơn cho người dùng. Theo đó, nhóm marketing của Outbrain đã tiến hành sử dụng các chiến thuật để tăng cường nhận thức về thương hiệu và kết nối khách hàng tiềm năng cho nền tảng của họ.

Gần đây nhất, nhóm cũng đã cho triển khai một chiến dịch tìm kiếm thương hiệu tại Ý. Họ đã thực hiện quảng cáo trả phí để hiển thị website cho người dùng khi họ tìm kiếm từ khóa “Outbrain”, đồng thời chuyển hướng họ đến trang bán hàng. Sau cùng, kết quả mà chiến dịch này mang lại là cực kỳ ấn tượng khi tỷ lệ nhấp chuột (CTR) đạt 18,47%. Trong khi đó, tỷ lệ chuyển đổi (CVR) đạt 13,39% và lợi nhuận đầu tư (ROI) chạm mức 2028%. Con số này cũng cho thấy rằng, cứ với mỗi USD mà nhóm này đầu tư thì họ sẽ kiếm được 20 USD.

2. Chiến dịch video trên YouTube của VAVAVOOM

VAVAVOOM là một nhà bán lẻ thời trang toàn cầu và để thực hiện chiến dịch digital marketing, họ đã lựa chọn We Influence làm đối tác. Theo đó, We Influence đã lựa chọn TrueView để thực hiện chiến dịch digital marketing performance trên nền tảng Youtube để gia tăng lượt chuyển đổi và khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo thúc đẩy hành động. Sau khi triển khai, chiến dịch này đã nhanh chóng mang về 304.517 lượt tương tác chỉ trong vòng 11 tuần và ROAS đạt 1409%, từ đó mang lại thành công ấn tượng cho thương hiệu VAVAVOOM.


Ví dụ về marketing performance
 

Trên đây là những thông tin quan trọng về performance marketing mà Phương Nam Vina muốn triển khai cho bạn. Hi vọng với những kiến thức trên, bạn sẽ hiểu được khái niệm performance trong marketing là gì để áp dụng vào chiến lược tiếp thị của mình. Có thể thấy, khi ngày càng có nhiều doanh nghiệp ứng dụng digital marketing thì sự cạnh tranh cũng theo đó mà càng trở nên gay gắt. Vì vậy, việc sử dụng marketing performance với hệ thống đo lường rõ ràng và biết cách tối ưu hiệu quả trên từng kênh sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, đồng thời trực tiếp mang lại doanh thu cho doanh nghiệp của mình.

Tham khảo thêm:

icon thiết kế website Wifi marketing là gì? Lợi ích và cách triển khai hiệu quả

icon thiết kế website SEO marketing là gì? Vai trò của SEO trong digital marketing

icon thiết kế website Website marketing là gì? Các chiến lược marketing website hiệu quả

Bài viết mới nhất

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright © All Rights Reserved là một cụm từ pháp lý thường xuất hiện ở footer website hay cuối tác phẩm nhằm khẳng định quyền tác giả.

 
Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các giải pháp kinh doanh online chính là chìa khóa để doanh nghiệp vững bước trên cuộc đua chinh phục thị trường.

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

Khi đối mặt với ý tưởng, giải pháp hoặc công nghệ mới, POC là công cụ quan trọng giúp bạn xác thực tính khả thi và hiệu quả trước khi triển khai.

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment (hoạt động tự doanh) là một cơ hội tuyệt vời để bạn trở thành người làm chủ công việc và nhanh chóng đạt được tự do tài chính.

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Hiểu rõ chi phí cơ hội không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở ra những cơ hội phát triển bền vững và thành công.

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Ngân sách là một công cụ quản lý tài chính không thể thiếu đối với doanh nghiệp để kiểm soát chi tiêu và đảm bảo các mục tiêu ngắn hạn, dài hạn.

zalo