Ma trận SWOT là gì? Cách phân tích ma trận SWOT chi tiết nhất

Xác định cơ hội và thách thức cần phải đối mặt chính là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng tới sự phát triển của mỗi doanh nghiệp. Chính vì vậy mà trong quá trình xây dựng chiến lược kinh doanh hay marketing, SWOT luôn là một thuật ngữ được nhắc đến nhiều nhất để doanh nghiệp có thể nắm rõ tình trạng của mình. Vậy ma trận SWOT là gì? Làm cách nào để phân tích SWOT trong việc xây dựng kế hoạch phát triển của doanh nghiệp? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết nhất.


Ma trận SWOT là gì? Cách phân tích ma trận SWOT chi tiết nhất
 

SWOT là gì?

SWOT là mô hình theo kiểu ma trận được sử dụng để phân tích và đánh giá vị thế cạnh tranh của một tổ chức hay doanh nghiệp trên từng thị trường nhất định. Trong mô hình này, SWOT chính là từ viết tắt đại diện cho 4 yếu tố:

- S - Strengths: Điểm mạnh.

- W - Weaknesses: Điểm yếu.

- O - Opportunities: Cơ hội.

- T - Threats: Thách thức.

Trong đó, Strengths (Điểm mạnh) và Weaknesses (Điểm yếu) là hai yếu tố tồn tại trong nội bộ một doanh nghiệp, có thể cải thiện và sửa chữa được. Còn Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) chính là những yếu tố bên ngoài, doanh nghiệp không phải chỉ cần muốn là có thể kiểm soát được.

Ma trận SWOT là gì?

Phân tích ma trận SWOT chính là một phương pháp quan trọng được áp dụng trong những kế hoạch kinh doanh, tiếp thị và quản lý,... của các doanh nghiệp. Mục đích giúp họ có thể đánh giá một cách tổng quan về tình hình mình thông qua các yếu tố xác định sau:

- Điểm mạnh (Strengths): đây là những yếu tố vượt trội, độc đáo và hoàn toàn tách biệt của doanh nghiệp so với các đối thủ khác trên thị trường. Điểm mạnh ở dây có thể là thương hiệu nổi tiếng, sản phẩm độc đáo, công nghệ hàng đầu hay lượng khách hàng trung thành,....

- Điểm yếu (Weaknesses): là những yếu tố gây khó khăn, cản trở đến quá trình phát triển của doanh nghiệp, chẳng hạn như: thương hiệu chưa có tiếng tăm, mức giá cao hơn đối thủ, sản phẩm hay bị lỗi,....

- Cơ hội (Opportunities): chính là những yếu tố thuận lợi tác động từ bên ngoài và giúp cho doanh nghiệp có thêm cơ hội để phát triển, cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ, nhu cầu khách hàng tăng cao, tiềm năng phát triển thương hiệu lớn mạnh hay bán hàng trên các trang mạng xã hội,....

- Thách thức (Threats): các vấn đề tiêu cực tác động đến doanh nghiệp ở thời điểm hiện tại và có thể xảy ra trong tương lai. Những thách thức này chủ yếu xoay quanh việc đối thủ cạnh tranh xuất hiện nhiều, giá nguyên vật liệu tăng cao, xu hướng mua sắm của khách hàng liên tục thay đổi,....

Từ việc phân tích mô hình SWOT, doanh nghiệp sẽ không chỉ nhận thức được về tình trạng mà công ty đang phải đối mặt mà còn bao gồm những tác động từ môi trường xung quanh. Từ đây, doanh nghiệp có thể nhanh chóng đưa ra các kế hoạch, giải pháp và chiến lược thông minh để phát triển cơ hội, khắc phục điểm yếu hay đối phó với những rủi ro.


Ma trận SWOT là gì?
 

Các thành phần của mô hình SWOT

Như đã nhấn mạnh ở trên, sử dụng mô hình SWOT chính là giải pháp để các doanh nghiệp có thể phân tích tình hình kinh doanh của mình dưới góc độ tổng quan nhất. Thông qua những dữ liệu đã được thu thập từ cả bên trong lẫn bên ngoài, doanh nghiệp sẽ dựa vào đó để tận dụng và chuyển biến cơ hội cho mình. Tuy nhiên, vấn đề được đặt ra ở đây là làm thế nào để doanh nghiệp có thể xác định các yếu tố có trong thành phần của mô hình SWOT?

1. Strength - Thế mạnh

Thế mạnh chính là những ưu điểm độc đáo về thương hiệu, sản phẩm hay dịch vụ,... mà chỉ riêng doanh nghiệp của bạn mới nắm giữ khi so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Thông thường, điểm mạnh của một doanh nghiệp sẽ xoay quanh các yếu tố như: con người; chất lượng sản phẩm; giá cả; tài chính; kinh nghiệm, kiến thức; dữ liệu; marketing; cải tiến; chứng nhận - công nhận; quy trình, hệ thống kỹ thuật; văn hóa; quản trị,....

Để xác định điểm mạnh của mình nằm ở đâu trong số những yếu tố này, bạn hãy thử liệt kê một số câu hỏi xoay quanh lợi thế của doanh nghiệp như sau:

- Khách hàng yêu thích và muốn gắn bó với doanh nghiệp của bạn bởi điều gì?

- Doanh nghiệp đã làm gì để vượt qua các đối thủ cạnh tranh?

- Đặc tính nào thương hiệu giúp thu hút khách hàng hiệu quả?

- Những tài nguyên, kỹ năng hay sản phẩm độc đáo nào đang là thế mạnh của doanh nghiệp?

- Các khía cạnh nào trong việc tổ chức / quản lý giúp cho doanh nghiệp vượt trội hơn so với đối thủ?

Việc trả lời hết những câu hỏi trên một cách chi tiết sẽ giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng thể về những điểm mạnh cốt lõi. Điều mà bạn cần làm ngay lúc này đó là hãy tìm kiếm và phân tích những Unique Selling Proposition (USP - Giá trị độc nhất) của doanh nghiệp để tìm ra các điểm mạnh nhất. Bởi trong một thị trường đang cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, doanh nghiệp không có điểm mạnh riêng cho mình sẽ dễ bị đối thủ vượt mặt.

Phân tích ma trận SWOT

2. Weakness - Điểm yếu

Nếu quá tự tin vào điểm mạnh thì chắc chắn, rất khó để doanh nghiệp có thể nhận ra những thiếu sót mà mình cần thay đổi. Vậy nên, việc phân tích điểm yếu trong mô hình SWOT chính là cách để các doanh nghiệp có thể kịp thời chấn chỉnh, nhanh chóng cải thiện để trở nên hoàn hảo và đáp ứng nhu cầu của thị trường được tốt hơn.

Chẳng hạn, nếu như quý vừa rồi doanh thu của bạn không mang lại hiệu quả như mong đợi, hãy đặt ra những câu hỏi dưới đây để tìm ra các lỗi mà doanh nghiệp đang gặp phải:

- Khách hàng không hài lòng về sản phẩm / dịch vụ của bạn ở điểm nào?

- Điều gì khiến khách hàng không mua sản phẩm hay hủy đơn?

- Khách hàng thường phàn nàn về những vấn đề nào trong phần đánh giá của các kênh bán hàng online.

- Điểm mạnh nào đối thủ đang có nhưng doanh nghiệp của bạn thì lại không?

- Đối thủ có đang thực hiện triển khai sản phẩm theo hướng tốt hơn doanh nghiệp bạn?

- Những khuyết điểm nào trong quá trình nghiên cứu, phát triển và sản xuất khiến chất lượng sản phẩm bị ảnh hưởng?

- Doanh nghiệp cần bổ sung thêm các loại tài sản nào? Nguồn nhân lực hay trang thiết bị máy móc hiện đại?

- Những yếu tố rủi ro nào liên quan đến hệ thống quản lý, phân phối có thể tác động tiêu cực đến doanh số và lợi nhuận?

Nhìn chung, việc đặt ra những câu hỏi về yếu điểm nào sẽ còn tùy thuộc vào từng lĩnh vực hoạt động của các doanh nghiệp. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần phải thẳng thắn để đối diện với chính điểm yếu của mình và từ đó tìm ra những giải pháp khắc phục hiệu quả.

SWOT là gì?

3. Opportunity - Cơ hội

Sau khi đã nhìn rõ nội lực của doanh nghiệp ở cả điểm mạnh lẫn điểm yếu, bạn cần phân tích các cơ hội chưa được khám phá. Điều này không chỉ mang đến thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp mà còn là “bàn đạp” để thương hiệu nhanh chóng khẳng định uy tín trên thị trường dựa trên những lợi thế sẵn có. Để xác định được những cơ hội của doanh nghiệp, bạn cần phải trả lời được các câu hỏi sau:

- Cải thiện sản phẩm / dịch vụ như thế nào để khách hàng yêu thích và muốn gắn bó với doanh nghiệp?

- Xu hướng nào trong lĩnh vực hay thị trường mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển?

- Đâu là những kênh truyền thông có thể giúp doanh nghiệp gia tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng?

- Có công cụ hay tài nguyên nào mà doanh nghiệp chưa thật sự tận dụng hay không?

- Có thay đổi nào về chính sách của nhà nước mà doanh nghiệp có thể dựa vào đó để tạo ra cơ hội không?

- Những thách thức nào của đối thủ sẽ tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp?

- Có những lỗ hổng nào trong thị trường mà doanh nghiệp tận dụng để khai thác và tăng trưởng?

Ngoài ra, đừng quên nhìn vào những điểm mạnh của doanh nghiệp và đánh giá xem liệu chúng có thể mở ra cơ hội mới nào không. Hay xem xét việc khắc phục các điểm yếu có thể mang lại bất kỳ một cơ hội gì không?

Mô hình SWOT

4. Threat - Rủi ro

Threat - Rủi ro là thành phần cuối cùng trong ma trận SWOT và chúng bao gồm những yếu tố có thể tác động tiêu cực tới sự tăng trưởng của doanh nghiệp. Những thách thức này chủ yếu đến từ sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh, ngân sách, luật pháp, biến động thị trường,.... Để tìm ra những thách thức, rủi ro tiềm tàng cho doanh nghiệp ở cả hiện tại và tương lai, bạn cần đặt ra các câu hỏi sau:

- Bạn có phải đối phó với những đối thủ cạnh tranh sẽ xuất hiện sau này?

- Sự phát triển của công nghệ liệu có gây ảnh hưởng xấu tới doanh nghiệp của bạn?

- Liệu nhà cung ứng có cung cấp các nguyên vật liệu cho doanh nghiệp với mức giá hợp lý?

- Sự thay đổi về hành vi tiêu dùng của khách hàng có ảnh hưởng tới hoạt động của doanh nghiệp?

- Xu hướng của thị trường sau này liệu có là thách thức của doanh nghiệp?

Sau khi tìm ra những nguy cơ, điều mà doanh nghiệp cần phải làm lúc này đó chính là tìm ra các phương án giải quyết và nâng cao kỹ năng quản trị để không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, sự phát triển của thương hiệu.

Phân tích SWOT

Tại sao việc phân tích SWOT lại quan trọng?

Cũng giống như nhiều mô hình phân tích kinh doanh khác, sơ đồ SWOT đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp phân tích tình hình hoạt động và đưa ra các quyết định, chiến lược đúng đắn. Cụ thể, để nắm rõ hơn về tầm quan trọng của việc phân tích SWOT, bạn có thể tìm hiểu những lợi ích mà mô hình SWOT đã mang lại cho doanh nghiệp:

1. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản thân hơn

Hãy thử tưởng tượng, nếu bạn là chủ của một doanh nghiệp hay đang đảm nhận một dự án nào đó. Bạn sẽ dựa vào điều gì hay những nguồn thông tin nào để đề xuất các chiến lược kinh doanh và tiếp thị? Liệu đó có phải là dựa vào việc phân tích đối thủ cạnh tranh? Hay dựa vào những điểm mạnh mà doanh nghiệp đang sở hữu? Tuy nhiên, chỉ bấy nhiêu thôi vẫn chưa đủ.

Bằng cách nhìn nhận vấn đề thông qua các góc độ như: điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội hay thách thức hiện có. Hoặc là đối chiếu tình trạng doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường cụ thể, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng họ đang thật sự hiểu rõ hơn về mình hơn là những nhận định mang tính cá nhân, chủ quan.

2. Hiểu rõ hơn về đối thủ và thị trường

Bằng việc tìm hiểu các yếu tố về cơ hội và thách thức của sơ đồ SWOT từ môi trường bên ngoài, doanh nghiệp có thể dễ dàng đưa ra được những điểm mạnh yếu của mình dựa trên các đối thủ cạnh tranh và xu thế thị trường. Đây cũng là lúc mà họ sẽ hiểu thêm về đối thủ của mình lẫn bối cảnh thị trường.


Phân tích mô hình SWOT
 

3. Doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu

Để có thể tìm kiếm các cơ hội mới trong mô hình SWOT, doanh nghiệp cần phải kết hợp cả hai yếu tố là đối thủ và khách hàng để xác định nhu cầu của thị trường, nơi mà bạn có thể làm tốt hơn so với đối thủ. Thông qua quá trình phân tích trên nhiều góc độ, doanh nghiệp một lần nữa có thể thấu hiểu hơn về nhu cầu hiện có hay các mong muốn mới của khách hàng mục tiêu. Từ việc hiểu rõ người tiêu dùng đang cần gì, doanh nghiệp của bạn mới có thể triển khai và cung cấp cho họ những sản phẩm / giải pháp phù hợp.

4. Giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn

Khi doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về chính mình và về thị trường, họ có thể dễ dàng xác định đâu sẽ là những thách thức mà bản thân sẽ phải đối mặt. Từ đó, một là doanh nghiệp sẽ tiến hành đề xuất các phương án phòng tránh, hai là triển khai những giải pháp đối phó hiệu quả. Việc chuẩn bị và dự trù sẵn trước các kế hoạch đối phó với rủi ro, thách thức sẽ là nền tảng vững chắc để doanh nghiệp có thể yên tâm phát triển, cũng như không bị khủng hoảng khi có vấn đề bất ngờ xảy ra.


Bảng SWOT
 

Các bước xây dựng và phân tích SWOT

Một khi hiểu rõ bản chất của việc phân tích ma trận SWOT là gì và tầm quan trọng mà mô hình này mang lại cho doanh nghiệp. Bạn chắc chắn sẽ không thể nào bỏ lỡ nó trong việc triển khai các kế hoạch kinh doanh hay xây dựng chiến lược marketing cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều quan trọng là ngoài việc hiểu rõ sơ đồ SWOT sẽ bao gồm những thành phần nào, bạn cũng cần phải tìm hiểu các bước xây dựng và phân tích SWOT cụ thể để đánh giá tình hình doanh nghiệp một cách chính xác nhất.

Bước 1: Xác định mục tiêu của bạn

Việc xác định mục tiêu của doanh nghiệp ngay từ bước đầu tiên chính là điều kiện tiên quyết để quá trình phân tích SWOT được triển khai đúng hướng. Lúc này, việc nghĩ ra càng nhiều mục tiêu sẽ càng khơi gợi nên sự sáng tạo và cơ hội phát triển cho doanh nghiệp.

Ví dụ, mục tiêu của doanh nghiệp đề ra đó chính là triển khai sản phẩm mới. Ban quản lý sẽ cần phải tiến hành phân tố các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của việc sẽ tung ra sản phẩm mới trên thị trường. Từ đó, doanh nghiệp sẽ xác định được việc tung ra sản phẩm mới đến với người tiêu dùng liệu có mang tính khả thi không.

Bước 2: Thu thập tài nguyên

Mỗi doanh nghiệp sẽ phải sử dụng rất nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để đưa vào bảng SWOT. Vì vậy, bạn cũng nên thực hiện tương tự bằng cách bắt đầu với những thông tin, dữ liệu vốn là thế mạnh của mình, sau đó mới đến các hạn chế trong nội bộ và các dữ liệu bên ngoài là cơ hội, thách thức có thể ảnh hưởng đến quá trình phát triển của doanh nghiệp.

Bên cạnh việc phân tích dữ liệu, công ty cũng nên có sự tuyển chọn chính xác các nhân sự sẽ tham gia vào quá trình phân tích SWOT. Trong đó, một số nhân sự có thể kết nối với các yếu tố bên ngoài, một số khác thuộc bộ phận bán hàng hay sản xuất có thể nắm rõ những gì đang xảy ra trong nội bộ doanh nghiệp. Với những thông tin đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau, bảng SWOT của bạn sẽ trở nên khách quan và có giá trị hơn rất nhiều.


Bảng phân tích SWOT
 

Bước 3: Biên soạn ý tưởng và tiến hành phân tích

Sau khi đã thu thập xong các dữ liệu, nhiệm vụ của bạn là phân tích các thành phần có trong bảng SWOT, bao gồm:

Các yếu tố nội bộ

Bất kể điều gì xảy ra trong công ty đều là những nguồn thông tin quan trọng để tạo nên các điểm mạnh và yếu trong mô hình SWOT. Thông thường, các yếu tố nội bộ của một doanh nghiệp sẽ bao gồm có: nguồn lực, tài chính, tài sản hữu hình, tài sản vô hình, hiệu quả hoạt động,.... Để có thể liệt kê được các yếu tố bên trong của doanh nghiệp, bạn có thể trả lời các câu hỏi sau:

- Điểm mạnh: doanh nghiệp đang làm tốt những gì?

- Điểm mạnh: đâu là tài sản mạnh nhất của công ty?

- Điểm yếu: doanh nghiệp bị cản trở bởi những điều gì?

- Điểm yếu: những dòng sản phẩm có hiệu suất thấp nhất của doanh nghiệp?

Các yếu tố bên ngoài

Sau khi đã phân tích xong các yếu tố bên trong, bạn sẽ cần phân tích tiếp những gì sẽ xảy ra bên ngoài bởi đó chính là những thứ tác động không nhỏ đến sự thành công của doanh nghiệp. Các yếu tố bên ngoài có thể kể đến là: sự biến động của thị trường, chính sách tiền tệ, khả năng tiếp cận với nhà cung cấp,.... Để có thể xác định được đâu là những cơ hội và thách thức, doanh nghiệp cần phải trả lời được các câu hỏi dưới đây:

- Cơ hội: những xu hướng trên thị trường?

- Cơ hội: các doanh nghiệp thường không hướng đến mục tiêu nhân khẩu học nào?

- Thách thức: có bao nhiêu đối thủ đang cạnh tranh với bạn và thị phần của họ là bao nhiêu?

- Thách thức: Có quy định mới nào sẽ gây hại đến sản phẩm hay hoạt động kinh doanh của bạn không?

Bước 4: Tinh chỉnh kết quả

Với danh sách về các yếu tố nội lực và yếu tố bên ngoài, giờ là lúc mà doanh nghiệp sẽ cần phải tiến hành chắt lọc những ý tưởng tốt nhất cùng các rủi ro nguy hiểm cao. Từ đó, các thành viên và quản lý cấp cao sẽ tham gia phân tích và tranh luận để giữ lại những ý tưởng có triển vọng nhất, đồng thời tìm cách đối phó với các thách thức theo mức độ báo động từ trên xuống.

Bước 5: Xây dựng chiến lược

Từ bảng SWOT về việc phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và những thách thức mà doanh nghiệp đang gặp phải. Đây chính là lúc mà bạn sẽ cần phải xây dựng chiến lược bằng cách kết hợp những yếu tố này lại với nhau để chuyển biến tình hình. Cụ thể:

- Chiến lược SO (Strengths + Opportunities): khi điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp được kết hợp với cơ hội (Opportunities) sẵn có trên thị trường, doanh nghiệp sẽ cần phải phát triển thế mạnh một cách tối đa nhất.

- Chiến lược ST (Strengths + Threats): khi điểm mạnh (Strengths) của doanh nghiệp kết hợp với những thách thức (Threats) trên thị trường, doanh nghiệp cần phải nhanh chóng chuyển hóa tối đa những rủi ro sắp phải đối mặt.

- Chiến lược WO (Weaknesses + Opportunities): khi điểm yếu (Weaknesses) gặp được cơ hội (Opportunities), doanh nghiệp cần phải nhanh chóng tận dụng thời cơ này để loại bỏ đi điểm yếu của mình.

- Chiến lược WT (Weaknesses + Threats): khi điểm yếu (Weaknesses) gặp phải thử thách (Threats) thì đó chính là mối đe dọa mà bạn cần phải loại bỏ ngay lập tức.


Sơ đồ SWOT
 

Ví dụ về ma trận SWOT của thương hiệu nổi tiếng

1. Ma trận SWOT của Vinamilk

Vinamilk là một trong những công ty chuyển sản xuất, kinh doanh sữa và các sản phẩm sữa nổi tiếng tại thị trường Việt Nam. Đây cũng là thương hiệu được nhiều người biết đến nhờ việc đầu tư vào những chiến lược kinh doanh, tiếp thị bài bản phù hợp với đối tượng khách hàng.

Điểm mạnh (Strengths)

- Thương hiệu nổi tiếng: kể từ khi bắt đầu hoạt động vào năm 1976 đến nay, Vinamilk vẫn luôn là thương hiệu sữa nổi tiếng nhất tại Việt Nam. Chính nhờ sự phổ biến của thương hiệu nên mức độ tin tưởng và yêu thích của người dùng đối với các sản phẩm của Vinamilk là rất lớn.

- Chiến lược marketing hiệu quả: Vinamilk đã tận dụng đa dạng các kênh như TVC, truyền hình, náo đài, fanpage, billboard,... để quảng cáo cho sản phẩm của mình. Điều này giúp cho mức độ nhận diện của thương hiệu, sản phẩm Vinamilk được phủ sóng rộng rãi.

- Sản phẩm đa dạng: với trên 200 sản phẩm sữa và các mặt hàng từ sữa, Vinamilk có thể đáp ứng tối đa nhu cầu sử dụng sữa của đông đảo khách hàng mục tiêu như: trẻ nhỏ, người lớn, người già hay các hộ gia đình và cơ sở kinh doanh.

- Nguồn sữa tự nhiên chất lượng: công ty đã đầu tư xây dựng những trang trại bò sữa Organic đáp ứng theo tiêu chuẩn quốc tế. Ngoài ra, Vinamilk còn hỗ trợ người dân nuôi bò sữa để có thể chủ động trong việc nhập nguyên liệu đầu vào. Không chỉ vậy, công ty còn đang triển khai một dự án nuôi bò sữa ở New Zealand - quốc gia chuyên xuất khẩu sữa nguyên liệu vào thị trường Việt Nam.

- Mạng lưới phân phối rộng khắp: vào cuối năm 2009, Vinamilk đã bán sản phẩm của mình thông qua 240 nhà phân phối, hơn 140.000 điểm bán trên cả nước cùng đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp với 1.787 người.

- Ứng dụng công nghệ cao: Vinamilk sở hữu công nghệ sản xuất Châu Âu đạt tiêu chuẩn toàn cầu, thiết bị khử trùng được nhập khẩu từ Thụy Điển và các trang thiết bị khác cũng đều được nhập về từ Châu Âu. Các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 50001: 2011 và HACCP cũng đều được Vinamilk áp dụng một cách chặt chẽ để kiểm soát hệ thống sản xuất. Thương hiệu cũng chủ động xây dựng thêm nhiều nhà máy với cơ sở vật chất hiện đại tại các vùng kinh tế trọng điểm quốc gia, mục đích chính là tạo thế chủ động trong sản xuất, kinh doanh.

Điểm yếu (Weaknesses)

- Chưa tự chủ được nguồn nguyên liệu: phụ thuộc vào các nguyên liệu được nhập khẩu từ nước ngoài sẽ khiến cho hoạt động sản xuất của Vinamilk không thể toàn quyền chủ động.

- Thị phần sữa bột Vinamilk chưa cao: người dùng hiện nay thường có xu hướng sử dụng sữa bột được nhập khẩu cao hơn so với sản phẩm trong nước.

Cơ hội (Opportunities)

- Nguồn nguyên liệu được hỗ trợ từ chính phủ: hiện nay, chính phủ đã đưa ra rất nhiều chính sách ưu đãi để giảm thiểu gánh nặng cho các doanh nghiệp sữa tại Việt Nam nhằm thúc đẩy thị trường sữa nội địa thêm phát triển.

- Lượng khách hàng tiềm năng: trung bình mỗi năm, mức tiêu thụ sữa của một người Việt Nam là 14 lít / năm. Đây chính là cơ hội tiềm năng để Vinamilk có thể vươn xa hơn trong ngành sữa. Chưa kể, nước ta cũng đang trong thời kỳ dân số vàng nên nhu cầu tiêu thụ sữa là rất lớn.

- Nhu cầu sử dụng sữa đa dạng: bên cạnh việc bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể, các sản phẩm từ sữa còn được nhiều người sử dụng để phục vụ cho việc làm đẹp, nấu ăn hay pha chế nước uống.

- Tư duy khách hàng thay đổi: khách hàng hiện nay thường có nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm chất lượng và có lợi cho sức khỏe. Trong khi đó, Vinamilk đã được tổ chức British Retail Consortium công nhận tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Chính mong muốn được sử dụng sản phẩm sạch, an toàn của người dùng đã trở thành cơ hội tiếp theo để Vinamilk đẩy mạnh sự phát triển của mình.

Nguy cơ (Threats)

- Nhiều đối thủ cạnh tranh gia nhập vào thị trường: những đối thủ khi Vinamilk phải dè chừng khi đối mặt gồm có: TH True Milk, Dutch Lady,... hoặc một số thương hiệu mới nổi như Table Cove hay Meadow Fresh.

- Nguồn nguyên liệu đầu vào không ổn định: mặc dù sở hữu những trang trại bò sữa chuẩn quốc tế, nhưng phần lớn nguyên liệu đầu vào của Vinamilk vẫn phụ thuộc vào việc nhập khẩu. Chưa kể, do lợi nhuận từ việc chăn nuôi không cao nên nhiều người nông dân có xu hướng chuyển đổi công việc.

- Người Việt có xu hướng chuộng sữa ngoại: đối với những sản phẩm có liên quan đến sức khỏe, đa số khách hàng Việt thường ưu tiên lựa chọn hàng ngoại hơn. Họ cho rằng sữa ngoại sẽ có hàm lượng dinh dưỡng và độ an toàn cao hơn so với sữa được sản xuất trong nước.


Ma trận SWOT của Vinamilk
 

2. Ma trận SWOT của Coca - Cola

Coca - Cola không còn là một thương hiệu xa lạ đối với bất kỳ người tiêu dùng nào trên thế giới, trong đó có cả Việt Nam. Ngay từ khi ra mắt và chỉ trong vài năm hoạt động tích cực, Coca - Cola đã tạo được sự thành công vang dội về mặt chất lượng sản phẩm cho đến hình ảnh của thương hiệu. Tất cả những điều này phần lớn là nhờ vào việc áp dụng chiến thuật ma trận SWOT cực kỳ hiệu quả trong chiến lược kinh doanh, marketing của mình.

Điểm mạnh (Strengths)

- Nhận diện thương hiệu: theo báo cáo của Business Insider, có đến 94% dân số trên thế giới nhận ra logo thương hiệu của Coca - Cola. Điều này chứng tỏ Coca - Cola đang là thương hiệu có sức ảnh hưởng nhất nhì trên thị trường.

- Định giá thương hiệu: Coca - Cola chính là một trong những thương hiệu được định giá cao nhất với con số khoảng 79,2 tỷ USD.

- Lợi thế cạnh tranh: hiện tại, các sản phẩm của Coca - Cola đang có mặt trên 200 quốc và và chiếm khoảng 1.9 tỷ khẩu phần mỗi ngày. Nhà sản xuất cũng đã nhanh chóng cho ra mắt tận hơn 500 sản phẩm khác nhau để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

- Thị phần: trong ngành đồ uống, Coca - Cola đã hoàn toàn chiếm lĩnh thị trường với các sản phẩm như: Coke, Fanta, Sprite, Diet Coke,....

- Hệ thống phân phối rộng rãi: Coca - Cola hiện đang sở hữu một mạng lưới phân phối khổng lồ trên thị trường với hơn 250 đối tác phủ sóng toàn cầu.

Điểm yếu (Weaknesses)

- Cạnh tranh với Pepsi: Pepsi và Coca - Cola từ lâu vẫn luôn là hai đối thủ thường hay được đặt lên bàn cân để so sánh do có nhiều điểm tương đồng. Thậm chí, nếu không có sự hiện diện của Pepsi thì rõ ràng, thị phần nước giải khát trên toàn cầu sẽ dễ dàng thuộc về Coca - Cola.

- Khả năng đa dạng hóa sản phẩm thấp: nếu như Pepsi liên tục cho ra mắt nhiều món đồ ăn nhẹ như Kurkure, Lays, nước uống không calo thì Coca - Cola vẫn chưa có bất kỳ sự thay đổi nào.

- Các vấn đề về sức khỏe: rất nhiều khuyến cáo chỉ ra rằng việc thường xuyên uống nước ngọt có gas sẽ gây hại cho sức khỏe. Trong khi đó, mặc dù là sản xuất đồ uống có gas lớn nhất hiện nay nhưng Coca - Cola vẫn chưa thể tìm được giải pháp thay thế, khắc phục nào.

- Chưa cải thiện chuỗi cung ứng: hoạt động kinh doanh của Coca - Cola thường bị phụ thuộc rất lớn vào chuỗi cung ứng và hậu cần, điều này chính là nguyên nhân khiến cho chi phí vận chuyển và giá nhiên liệu gia tăng rất cao.

Cơ hội (Opportunities)

- Đa dạng hóa sản phẩm: là thương hiệu nổi tiếng, Coca - Cola vẫn còn có cơ hội giới thiệu các sản phẩm / dịch mới trong phân khúc sức khỏe và thực phẩm giống như cách mà Pepsi đã thực hiện trước đó.

- Đổi mới liên tục: việc thường xuyên đổi mới bao bì sản phẩm cùng các chiến lược marketing độc đáo chính là cơn gió lạ giúp cho sản phẩm nước ngọt tưởng chừng không còn gì đặc biệt nay lại trở nên ấn tượng hơn bao giờ hết.

- Tăng sự hiện diện ở các quốc gia đang phát triển: nhiều khu vực vốn nổi tiếng là có khí hậu nóng như các quốc gia ở Châu Phi, Trung Đông hay Châu Á,... đã làm cho nhu cầu tiêu thụ nước giải khát có gas liên tục tăng cao.

Nguy cơ (Threats)

- Nguồn nguyên liệu thô: thương hiệu Coca - Cola đang phải liên tục hứng chịu nhiều chỉ trích trong việc thiếu trách nhiệm khi quản lý nguồn nước. Không chỉ tiêu thụ lượng nước lớn tại những khu vực khan hiếm, Coca - Cola còn bị cáo buộc là sử dụng thuốc trừ sâu để đưa vào trong nước với mục đích làm sạch các chất gây ô nhiễm.

- Cạnh tranh trên thị trường: mặc dù Pepsi đang là đối thủ lớn nhất của Coca - Cola nhưng không vì thế mà thương hiệu được phép bỏ qua những thương hiệu cạnh tranh gián tiếp như: Nescafe, Starbucks, Lipton, Costa Coffee,.... 


Ma trận SWOT của Coca Cola
 

Một số câu hỏi thường gặp về ma trận SWOT

1. Nguồn gốc hình thành ma trận SWOT

Mô hình SWOT được phát triển bởi Albert Humphrey vào năm 1960 - 1970. Khi đó, sơ đồ này thật ra có tên gọi là SOFT với 4 yếu tố chính là: Satisfactory (Thỏa mãn), Opportunity (Cơ hội), Fault (Lỗi) và Threat (Nguy cơ).

Nhưng đến năm 1964, khi mô hình SOFT được giới thiệu cho Urick và Orr tại Thụy Sĩ, Albert đã cùng với các cộng sự này quyết định đổi Satisfactory (Thỏa mãn) thành Strengths (Điểm mạnh) và F(Lỗi) thành W (Weakness). Kể từ đó, khái niệm ma trận SWOT mới chính thức ra đời và được sử dụng vô cùng rộng rãi cho đến nay.

2. SWOT có thể được áp dụng trong những lĩnh vực nào?

Phân tích ma trận SWOT không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ về mình mà còn thấu hiểu được thị trường, đối thủ ra sao. Chính vì vậy, không có gì khó hiểu khi mô hình này lại được sử dụng rộng rãi trong rất nhiều lĩnh vực, cụ thể:

- Brainstorm (động não) ý tưởng.

- Lập kế hoạch chiến lược.

- Phát triển thế mạnh.

- Đưa ra quyết định.

- Loại bỏ hoặc hạn chế các điểm yếu.

- Giải quyết tốt các vấn đề cá nhân như cơ cấu tổ chức, nhân viên, nguồn lực tài chính,....

3. Ai nên thực hiện phân tích SWOT?

Mặc dù trên thực tế, ban lãnh đạo sẽ là người đề xuất việc phân tích mô hình SWOT nhưng bất kỳ ai cũng đều có thể tham gia vào quá trình này. Đó có thể là nhà quản lý, nhân viên thuộc các bộ phận hay thậm chí là cả khách hàng.

4. Những sai lầm thường gặp khi phân tích SWOT là gì?

Mặc dù giúp doanh nghiệp có được cái nhìn tổng thể về tình hình phát triển. Nhưng nếu không được thực hiện đúng cách, ma trận SWOT không chỉ khiến cho kết quả bị sai lệch mà còn làm tiêu tốn thời gian, công sức và tiền bạc của bạn. Trong đó, những sai lầm thường hay gặp nhất khi triển khai phân tích SWOT gồm có:

- Đánh giá quá cao những điểm mạnh của mình.

- Không tập trung vào những yếu điểm.

- Phân tích một cách sơ sài, chung chung,

- Liệt kê một list dài nhưng lại không có cái nào đi vào trọng tâm.

- Bỏ qua việc phân tích PEST (mô hình giúp bạn xác định được các yếu tố bên ngoài, có khả năng là cơ hội hoặc thách thức đối với doanh nghiệp).


Ví dụ về ma trận SWOT
 

Trên đây là những thông tin mà Phương Nam Vina vừa chia sẻ cho bạn về ma trận SWOT. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ nắm được khái niệm ma trận SWOT là gì và cách phân tích sơ đồ SWOT sao cho đúng chuẩn. Từ đó, bạn sẽ có thể nhanh chóng hiểu rõ được tình hình của doanh nghiệp về những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và khó khăn để tìm cách phát triển cơ hội, cũng như đối phó với những khó khăn, thử thách. Chúc bạn thành công!

Tham khảo thêm:

icon thiết kế website Chiến lược thâm nhập thị trường và những lưu ý quan trọng

icon thiết kế website Digital marketing là gì? Kiến thức đầy đủ về digital marketing

icon thiết kế website Website marketing là gì? Các chiến lược marketing website hiệu quả

Bài viết mới nhất

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright là gì? Từ A - Z về Copyright © All Rights Reserved

Copyright © All Rights Reserved là một cụm từ pháp lý thường xuất hiện ở footer website hay cuối tác phẩm nhằm khẳng định quyền tác giả.

 
Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Giải pháp kinh doanh online hiệu quả cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt, các giải pháp kinh doanh online chính là chìa khóa để doanh nghiệp vững bước trên cuộc đua chinh phục thị trường.

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

POC là gì? Vai trò và quy trình thực hiện Proof of Concept

Khi đối mặt với ý tưởng, giải pháp hoặc công nghệ mới, POC là công cụ quan trọng giúp bạn xác thực tính khả thi và hiệu quả trước khi triển khai.

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment là gì? Góc nhìn toàn diện về hoạt động tự doanh

Self employment (hoạt động tự doanh) là một cơ hội tuyệt vời để bạn trở thành người làm chủ công việc và nhanh chóng đạt được tự do tài chính.

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Chi phí cơ hội là gì? Cách tính chi phí cơ hội và ví dụ thực tế

Hiểu rõ chi phí cơ hội không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực mà còn mở ra những cơ hội phát triển bền vững và thành công.

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Budget là gì? Các bước thiết lập kế hoạch ngân sách hiệu quả

Ngân sách là một công cụ quản lý tài chính không thể thiếu đối với doanh nghiệp để kiểm soát chi tiêu và đảm bảo các mục tiêu ngắn hạn, dài hạn.

zalo