Khi truy cập vào một trang web hoặc sử dụng thiết bị bất kỳ, đôi lúc chúng ta sẽ sử dụng đến các plugin được tích hợp trên đó. Vậy bạn có biết plugin là gì không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về khái niệm plugin và cách cài đặt plugin để mọi người có thể tận dụng hết các tính năng của chúng nhé.
Plugin là gì?
Plugin hay còn được biết đến với các tên gọi khác là add-on, addon, add-in, addin, extension, phần bổ trợ, trình cắm hoặc phần mở rộng. Đây thực chất chính là một chương trình phần mềm được thiết kế nhằm bổ sung thêm những tính năng mới, cải thiện chức năng hiện có hoặc tiến hành sửa các lỗi có trong trang web, ứng dụng gốc.
Điểm đặc biệt của plugin đó chính là dù có vai trò bổ sung chức năng nhưng người dùng sẽ không cần phải thay đổi code của chương trình gốc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho website, ứng dụng thì bạn cần phải chọn plugin thật cẩn thận bởi không phải plugin nào cũng được bảo mật tuyệt đối.
Phân loại plugin
Hiện nay, có rất nhiều loại plugin đang được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và mỗi loại sẽ phục vụ cho từng mục đích cụ thể. Nổi bật cần phải kể đến một số nhóm plugin phổ biến dưới đây:
1. Phân loại plugin theo chức năng
Tùy theo tính năng sử dụng của plugin cho từng trường hợp mà chúng sẽ được phân loại như sau:
- Plugin mở rộng chức năng: Đây là loại plugin được thiết kế để thêm các tính năng mới vào trong phần mềm gốc. Ví dụ như trong WordPress, plugin WooCommerce sẽ cho phép người dùng chuyển trang web của họ thành một cửa hàng trực tuyến với các tính năng mua bán và quản lý sản phẩm.
- Plugin tăng cường hiệu suất: Loại plugin này được sử dụng với mục đích cải thiện hiệu suất hoạt động của phần mềm gốc, điển hình gồm có các tính năng như lưu trữ cache,nén mã hoặc tối ưu hình ảnh. Ví dụ, plugin WP Rocket trong WordPress sẽ giúp tăng tốc độ tải trang của website một cách hiệu quả nhằm cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Plugin bảo mật: Được dùng để bảo vệ phần mềm gốc khỏi các nguy cơ về bảo mật với các plugin phổ biến như tường lửa, quét lỗ hổng hay add-in chống phần mềm độc hại. Ví dụ, plugin Sucuri Security sẽ giúp bảo vệ trang web WordPress trước những cuộc tấn công từ phần mềm độc hại bằng cách cung cấp tính năng giám sát, theo dõi các hoạt động đáng ngờ, quét mã độc và ngăn chặn các hành động xâm nhập.
- Plugin quản trị: Là loại plugin được thiết kế để hỗ trợ quản lý phần mềm gốc, chẳng hạn như plugin sao lưu, plugin khôi phục hoặc plugin cập nhật. Ví dụ, plugin UpdraftPlus sẽ giúp cho người dùng dễ dàng sao lưu và khôi phục lại website WordPress của họ khi cần.
- Plugin tùy chỉnh giao diện: Loại plugin này cho phép bạn có thể điều chỉnh giao diện của phần mềm gốc với các plugin hỗ trợ như thay đổi themes, layout hoặc thêm widget. Ví dụ, plugin Elementor của WordPress cho phép người dùng tạo ra các trang web tùy chỉnh mà không cần phải có kỹ năng về lập trình nhờ trình soạn thảo trực quan, kết hợp với các công cụ kéo và thả để thiết kế theo ý muốn.
2. Phân loại plugin theo nền tảng
Bên cạnh việc chia thành các chức năng, plugin cũng được phân loại theo nền tảng như sau:
- Plugin WordPress: Đây là phần mềm được tích hợp vào hệ thống của WordPress để mở rộng và cung cấp các tính năng mới cho trang web WordPress. Các tính năng này rất đa dạng tùy theo nhu cầu sử dụng của người dùng, chẳng hạn như thư viện hình ảnh, biểu mẫu liên hệ hoặc công cụ SEO để tối ưu hóa trang web.
- Plugin Joomla: Tương tự như WordPress, Joomla cũng là một hệ thống quản lý nội dung (CMS) nhưng lại có cấu trúc khác. Plugin của Joomla sẽ cung cấp các tính năng mới và mở rộng chức năng để người dùng có thể tạo ra các trang web Joomla đa dạng, ấn tượng hơn.
- Plugin Drupal: Drupal cũng là một hệ thống quản lý nội dung mạnh mẽ và được sử dụng cho các trang web diễn đàn hoặc website doanh nghiệp. Về cơ bản, plugin Drupal chính là các module được tích hợp vào hệ thống Drupal để mở rộng thêm tính năng của nó, chẳng hạn như quản lý nội dung hay thương mại điện tử.
- Plugin trình duyệt web: Đây thực chất chính là các phần mở rộng (extensions) được cài đặt trực tiếp trong trình duyệt web của bạn nhằm mục đích cung cấp các tính năng bổ sung. Ví dụ, các plugin của trình duyệt web có thể giúp bạn chặn quảng cáo, dịch văn bản, đếm số từ trên trang, hỗ trợ SEO,....
- Plugin phần mềm chỉnh sửa ảnh: Là các phần mềm hoặc công cụ mở rộng được tích hợp vào những chương trình chỉnh sửa ảnh như Adobe Photoshop, GIMP hoặc Lightroom,... Mục đích chính là cung cấp các tính năng bổ sung hoặc một số hiệu ứng đặc biệt, chẳng hạn như bộ lọc, công cụ làm mịn ảnh, hoặc tự động hóa công việc chỉnh sửa.
3. Các loại plugin khác
Bên cạnh hai nhóm plugin chính ở trên thì hiện nay, người dùng có thể sử dụng thêm một số plugin phổ biến khác như:
- Plugin cho các ứng dụng di động: Đây là plugin giúp mở rộng tính năng của ứng dụng di động, chẳng hạn như plugin trò chơi, bản đồ hoặc thanh toán. Ví dụ, plugin game Pokémon Go trên hệ điều hành iOS và Android cho phép người dùng trải nghiệm trò chơi Pokémon Go trong thế giới thực bằng cách tích hợp tính năng thực tế tăng cường (AR).
- Plugin cho các công cụ cộng tác: Được sử dụng để mở rộng tính năng của các công cụ cộng tác bằng cách thêm vào một số plugin mới như quản lý tài liệu, quản lý dự án hay giao tiếp nhóm. Ví dụ, plugin Slack sẽ hỗ trợ các nhóm có thể cộng tác với nhau trong dự án bằng cách tích hợp các tính năng giao tiếp, chia sẻ tài liệu và quản lý công việc trên môi trường Internet.
Plugin hoạt động như thế nào?
Như đã chia sẻ, plugin là các phần mềm bổ sung được tạo ra để mở rộng và cung cấp các tính năng mới cho một phần mềm ứng dụng hoặc hệ thống. Vậy nên về cơ bản, cách hoạt động của plugin sẽ dựa trên hai nguyên tắc đó là tích hợp và giao tiếp với phần mềm gốc, cụ thể:
1. Tích hợp
Đầu tiên, Plugin sẽ được cài đặt vào phần mềm gốc thông qua quy trình cài đặt tiêu chuẩn hoặc từ thư viện plugin được các nhà phát triển phần mềm gốc cung cấp. Tiếp đó, plugin sẽ sử dụng các hook (điểm móc) hoặc API (giao diện lập trình ứng dụng) để "gắn" chức năng của mình và phần mềm gốc. Việc tích hợp này sẽ cho phép plugin dễ dàng truy cập vào các tính năng, dữ liệu và tài nguyên của phần mềm gốc.
2. Giao tiếp
Sau khi được tích hợp, plugin sẽ có khả năng giao tiếp một cách trơn tru với phần mềm gốc để thực hiện các chức năng mà người dùng mong muốn. Cụ thể, plugin có thể gửi yêu cầu đến phần mềm gốc để thực hiện các hành động, truy xuất dữ liệu hoặc điều chỉnh giao diện tùy ý. Các yêu cầu này ngay lập tức sẽ được phần mềm gốc xử lý và trả về kết quả cho plugin một cách chính xác nhất.
Để dễ hiểu hơn về quy trình hoạt động của plugin thì chúng ta có thể tham khảo các ví dụ dưới đây:
- Plugin WordPress có thể dùng hook để tích hợp nút chia sẻ mạng xã hội vào trong các bài đăng trên web.
- Plugin trình duyệt web có thể dùng API để tiến hành ngăn chặn các quảng cáo xuất hiện trên trang web.
- Plugin chỉnh sửa ảnh có thể dùng hook để bổ sung thêm một số hiệu ứng và bộ lọc mới nhằm tạo ra những bức hình đẹp nhất.
Lợi ích của việc cài đặt plugin cho website
Thông thường, khi muốn cài đặt thêm các chức năng mở rộng thì bạn sẽ phải sử dụng một đoạn code cho tính năng đó, đồng thời đưa lên host để cho website tiến hành cập nhật module mới. Tuy nhiên, không phải ai cũng có kiến thức về lập trình để có thể tự viết mã nên việc lựa chọn plugin sẽ trở thành phương án an toàn và hữu ích nhất.
Cụ thể, dưới đây là những lợi ích mà chúng ta không thể phủ nhận khi sử dụng plugin:
- Sử dụng plugin giúp rút ngắn thời gian và công sức cần thiết để triển khai tính năng mới cho website.
- Thông thường, quá trình cài đặt một plugin sẽ chỉ mất từ 5 đến 10 phút để bạn có được tính năng hiện đại và tiện ích cho website của mình.
- Toàn bộ các plugin đều trải qua quá trình kiểm tra và sửa lỗi cẩn thận trước khi được cung cấp cho người dùng, điều này sẽ giúp đảm bảo tính ổn định cũng như sự an toàn trong quá trình sử dụng.
- Website có thể tự do cài đặt và gỡ các plugin bất cứ lúc nào mà không gây ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
Tìm và cài đặt plugin ở đâu?
Với những lợi ích mà plugin mang lại cho trang web, việc tìm và cài đặt các addon này đã nhanh chóng trở thành một vấn đề được nhiều người quan tâm. Hiện nay, có ba cách để bạn có thể tìm và cài đặt các plugin cho trang web của mình, cụ thể:
Cách 1: Trên các công cụ tìm kiếm
Để cài đặt plugin, bạn có thể tìm kiếm chúng trên các trình duyệt web phổ biến hiện nay như Google, Bings,... bằng cách nhập tên plugin mà mình đang cần tìm. Lúc này, công cụ tìm kiếm sẽ trả về hàng loạt kết quả và bạn cần tiến hành lọc những nguồn uy tín, đồng thời đảm bảo plugin đáp ứng nhu cầu và tương thích với nền tảng mà mình đang sử dụng.
Cách 2: Các đơn vị thiết kế website
Với cách này, bạn có thể tìm kiếm plugin trên website của đơn vị thiết kế, lập trình web mà bạn đã hợp tác để xây dựng website trước đó. Tại đây, toàn bộ các plugin miễn phí và trả phí đều sẽ được những đơn vị này cập nhật một cách đầy đủ, nhanh chóng. Việc của bạn lúc này đó chính là lựa chọn các plugin phù hợp để cài đặt cho trang web của mình.
Tuy nhiên, có một lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ đó là chỉ nên sử dụng những plugin nhận được nhiều lượt cài đặt và đánh giá cao. Nhờ đó mà bạn có thể dễ dàng sở hữu các plugin chất lượng mà không cần phải tốn nhiều thời gian tìm hiểu trên kho plugin. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể yêu cầu bên cung cấp dịch vụ xây dựng riêng plugin cho website của mình.
Cách 3: Cài đặt trực tiếp từ thư viện plugin của WordPress
Cách này được ứng dụng cho trường hợp các website của bạn được thiết kế trên nền tảng WordPress. Cụ thể, để cài đặt các plugin từ WordPress thì bạn hãy thực hiện theo hướng dẫn sau:
Bước 1: Truy cập vào trang quản trị WordPress và click vào mục Plugins (1), sau đó chọn Cài mới (2) để bắt đầu thêm tính năng bổ sung cho web.
Bước 2: Tại thanh công cụ tìm kiếm (3), bạn hãy nhập tên plugin mà bạn muốn cài và nhấn Enter để bắt đầu tìm kiếm.
Bước 3: Ngay lập tức, hệ thống sẽ hiển thị các kết quả bên dưới và bạn chỉ cần nhấn vào nút Cài đặt (4) ngay bên cạnh là đã có thể tải plugin về.
Điểm mặt những plugin hữu ích cho website sử dụng nhiều nhất
Hiện nay, có hàng nghìn plugin đang được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ nhưng không phải loại nào cũng được ưa chuộng. Nổi bật nhất hiện nay có lẽ chính là 8 loại plugin đang được người dùng đánh giá tích cực và bạn có thể tham khảo để cài cho website của mình.
1. Yoast SEO
Được đánh giá cao là plugin WordPress tốt nhất cho Search Engine Optimization (SEO), Yoast SEO có vai trò hỗ trợ người dùng trong việc xuất bản nội dung chất lượng và thân thiện với các công cụ tìm kiếm.
Về cơ bản, Yoast SEO sẽ hoạt động thông qua một hệ thống độc nhất khi giúp bạn có thể hiểu được cách mà nội dung của mình sẽ được hiển thị trên các công cụ tìm kiếm. Không chỉ vậy, plugin này cũng cung cấp thêm các thông tin cụ thể về mức độ dễ đọc của bài viết. Điều này có nghĩa là bên cạnh việc hỗ trợ SEO, Yoast SEO còn tối ưu hóa trải nghiệm đọc của người dùng một cách hiệu quả.
Hiện nay, Yoast SEO đang được cung cấp dưới dạng plugin miễn phí trên WordPress nhưng đồng thời, nó cũng có phiên bản trả phí với các tính năng bổ sung với mức giá từ $69 trở lên.
Một số tính năng chính của Yoast SEO WordPress gồm có:
- Phân tích trang và bài đăng WordPress để xác định các điểm yếu của SEO.
- Cập nhật kết quả trang với các thay đổi SEO đã được điều chỉnh trước đó trong thời gian thực.
- Tạo XML Sitemaps để giúp công cụ tìm kiếm hiểu về cấu trúc của trang web.
- Tạo breadcrumbs tương thích với các chủ đề WordPress nhằm giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên trang.
2. WooCommerce
Khi nói đến các plugin cần thiết cho WordPress, chúng ta không thể nào bỏ qua WooCommerce khi add-in này đã được sử dụng trên khoảng 1/3 các trang web thương mại điện tử trên toàn thế giới. Được thiết kế đặc biệt cho việc bán hàng trực tuyến, WooCommerce sẽ hỗ trợ người dùng trong quá trình kinh doanh một cách đơn giản và hiệu quả. Ngoài ra, WooCommerce còn đi kèm với một thư viện extension phong phú để giúp bạn mở rộng chức năng của gian hàng của mình theo ý muốn dựa trên mức giá đã chi trả.
Các tính năng chính của WooCommerce bao gồm:
- Đa dạng tính năng mở rộng và plugin cho WordPress, giúp mở rộng chức năng của gian hàng trực tuyến theo nhu cầu của bạn.
- Quá trình cài đặt nhanh chóng và đơn giản để bạn có thể bắt đầu kinh doanh trực tuyến một cách dễ dàng.
- Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán khác nhau, tạo sự linh hoạt trong việc xử lý thanh toán cho khách hàng.
- Cấu trúc đơn giản và dễ tiếp cận với người dùng, mang đến trải nghiệm mua sắm thuận lợi, dễ dàng.
- WooCommerce phù hợp với mọi loại website từ cá nhân cho đến doanh nghiệp thông qua nền tảng WordPress.
3. WP Rocket
Không chỉ nổi tiếng là một plugin bộ nhớ đệm, WP Rocket còn được đánh giá là plugin tối ưu hóa tốc độ website WordPress hàng đầu hiện nay. Do đó, nếu bạn đang muốn tăng tăng tốc cho website WordPress của mình thì WP Rocket chắc chắn là tính năng cần phải có.
Các chức năng nổi bật của WP Rocket gồm có:
- Lazy load (Tải trang web một cách tối ưu bằng cách cho load các phần nội dung cần thiết).
- Giảm thiểu HTML/JS và trì hoãn tải JS để cải thiện hiệu suất trang web.
- Tích hợp với các mạng phân phối nội dung phổ biến (CDN) để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
- Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu và Google Fonts để giảm thiểu thời gian tải.
4. Jetpack
Jetpack là một plugin toàn diện dành cho các lập trình viên trên nền tảng WordPress khi có khả năng nâng cao tính bảo mật website, tăng lưu lượng truy cập trực tuyến, theo dõi hiệu suất,... và còn nhiều hơn thế nữa.
Một số tính năng nổi bật của plugin Jetpack:
- Phân tích và xuất thông tin thống kê về hoạt động của website để giúp bạn có được cái nhìn toàn diện về lưu lượng truy cập, tương tác của người dùng.
- Đảm bảo an toàn cho website khỏi các mối đe dọa bảo mật và tấn công mạng thông qua các công cụ bảo vệ tích hợp.
- Giám sát thời gian downtime và uptime của website để đảm bảo rằng website hoạt động một cách ổn định.
- Tăng cường tương tác giữa bạn và khách truy cập thông qua việc chia sẻ nội dung trên các mạng xã hội, tính năng bình luận hay những mẫu liên hệ đẹp mắt.
5. Contact Form 7
Một trong những plugin quan trọng mà không thể bỏ qua khi sử dụng WordPress là Contact Form 7. Bởi lẽ, form liên hệ chính là công cụ chính để bạn có thể tương tác với khách truy cập và plugin Contact Form 7 sẽ giúp bạn thêm hoặc tùy chỉnh các biểu mẫu liên hệ trên trang web WordPress của mình.
Theo đó, Contact Form 7 sẽ cung cấp một giao diện tiện lợi để bạn có thể tạo ra các biểu mẫu liên hệ phù hợp với câu hỏi từ khách hàng, những đề xuất hay tin nhắn gửi trên website. Hơn nữa, nó cũng được tích hợp với tính năng bảo mật như CAPTCHA, Akismet và gửi submissions qua AJAX để giúp bảo vệ website của bạn khỏi tình trạng spam.
Tính năng chính của Contact Form 7 bao gồm:
- Quản lý nhiều biểu mẫu liên hệ trên trang web WordPress một cách dễ dàng, hiệu quả.
- Hỗ trợ tùy chỉnh các biểu mẫu liên hệ theo nhu cầu cụ thể để bạn có thể điều chỉnh giao diện và các trường thông tin theo mong muốn.
- Giúp ngăn chặn spam bằng cách tích hợp các tính năng bảo mật như CAPTCHA và Akismet nhằm đảm bảo chất lượng của hộp thư đến.
Akismet Anti-Spam được biết đến là plugin chống spam comment hiệu quả nhất trong WordPress khi giúp loại bỏ các bình luận rác, giảm thiểu dung lượng ổ cứng và tăng tốc độ cho website.
Một số tính năng chính của Akismet bao gồm:
- Kiểm tra tất cả các bình luận và tự động lọc ra các bình luận spam, qua đó giúp giảm bớt công việc kiểm tra spam cho người quản trị.
- Xem lịch sử trạng thái của mọi bình luận để theo dõi xem cái nào đã bị spam bởi người quản trị hoặc tự động đưa vào thư mục spam.
- Hiển thị URL trong phần nhận xét để phát hiện các liên kết ẩn hoặc gây hiểu lầm, giúp người quản trị nhận biết và loại bỏ các comment spam có chứa liên kết không mong muốn.
- Người quản trị có thể xem số lượng bình luận được phê duyệt của từng người dùng để tiến hành theo dõi và đánh giá các hoạt động của họ trên trang web.
7. Zalo Live Chat
Zalo Live Chat là công cụ không thể thiếu để giúp bạn tạo kết nối và chăm sóc khách hàng thông qua dịch vụ chat trực tuyến của Zalo ngay trên trang web Bằng cách cài đặt Zalo Live Chat, bạn thậm chí còn có thể tương tác với khách hàng ngay cả khi họ không trực tiếp truy cập vào website của bạn. Điều này góp phần rất lớn trong việc gia tăng cơ hội chuyển đổi và cải thiện chất lượng dịch vụ một cách toàn diện.
Các tính năng nổi bật của Zalo Live Chat:
- Cho phép trò chuyện trực tiếp với khách hàng qua ứng dụng Zalo trên trang web.
- Gửi tin nhắn tự động và chào đón khách hàng khi họ truy cập vào trang web.
- Có thể tùy chỉnh giao diện để phù hợp với trang web của bạn.
- Theo dõi hoạt động trò chuyện và phản hồi nhanh chóng cho khách hàng.
- Cung cấp công cụ thống kê để đánh giá hiệu suất và nhu cầu của khách hàng.
- Hỗ trợ tích hợp trên nhiều nền tảng website phổ biến.
8. Ae đa ngôn ngữ
Ae đa ngôn ngữ là một ứng dụng vô cùng hữu ích giúp cho website của bạn mở ra nhiều cơ hội tiếp cận với lượng khách hàng quốc tế trên Internet. Với plugin này, trang web của bạn có thể được hiển thị trên nhiều ngôn ngữ khác nhau một cách dễ dàng, từ đó tăng khả năng xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm quốc tế. Vậy nên, với những doanh nghiệp đang có ý định mở rộng thị trường ra nước ngoài thì Ae Đa ngôn ngữ sẽ là lựa chọn hoàn hảo để bạn có thể tham khảo và triển khai.
Các tính năng nổi bật của Ae đa ngôn ngữ gồm có:
- Tự động dịch nội dung trang web sang nhiều ngôn ngữ.
- Cho phép thêm, sửa đổi và xóa ngôn ngữ trên trang web.
- Cho phép người dùng có thể chuyển đổi giữa các phiên bản ngôn ngữ.
- Tạo và chỉnh sửa nội dung riêng cho từng ngôn ngữ một cách dễ dàng.
- Thêm biểu tượng ngôn ngữ vào trong giao diện trang web.
Một số lưu ý quan trọng khi cài đặt plugin
Không thể phủ nhận, việc cài plugin chính là một giải pháp tuyệt vời để bạn bổ sung thêm chức năng và tùy chỉnh cho các trang web hoặc phần mềm của bạn. Tuy nhiên thì trong quá trình tải plugin, điều quan trọng mà bạn cần phải nhớ đó chính là lựa chọn các addon sao cho thật cẩn thận để tránh gặp các nguy cơ về bảo mật, ảnh hưởng đến hiệu suất cũng như khả năng tương thích. Cụ thể, dưới đây chính là một số lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ khi cài đặt plugin:
1. Hiểu nhu cầu của trang web của bạn để tìm plugin phù hợp
Dựa trên mục tiêu đã xác định, bạn hãy xác định đâu là các tính năng cụ thể mà bạn cần để đáp ứng nhu cầu của trang web. Ví dụ, nếu bạn muốn tạo một cửa hàng trực tuyến thì bạn sẽ cần một plugin e-commerce như WooCommerce. Còn trong trường hợp muốn tăng tương tác với khách hàng thì bạn có thể cần một plugin chat trực tuyến như Live Chat. Cần tránh cài đặt nhiều plugin mà bạn không thật sự cần đến vì nó không chỉ tốn nhiều thời gian tải về mà còn gây ảnh hưởng đến hiệu suất của website.
2. Tìm các plugin được đề xuất trên web
Ngay cả khi bạn đã biết mình sẽ cần đến chức năng nào cho trang web nhưng trên thực tế, vẫn có nhiều add-on khác nhau nhưng có cùng tính năng để bạn lựa chọn. Vậy nên, việc mà bạn cần làm lúc này đó chính là tìm hiểu thật kỹ lưỡng và hãy ưu tiên chọn các plugin có nhiều người dùng để được hỗ trợ tốt nhất.
3. Chọn plugin từ nguồn đáng tin cậy
Một lưu ý tiếp theo để đảm bảo an toàn cho website của bạn đó chính là chỉ tải plugin từ những nguồn đáng tin cậy, cụ thể là các trang web của nhà phát triển addin uy tín. Tuyệt đối không nên tải plugin từ các nguồn chưa thể xác định bởi bạn sẽ không thể nào xác định các nguy cơ có thể ẩn chứa trong những addon này.
4. Kiểm tra tính tương thích
Hãy chắc chắn rằng plugin mà bạn cài hoàn toàn tương thích với trang web, phiên bản phần mềm hoặc ứng dụng đang sử dụng. Bởi lẽ, việc cài plugin không tương thích có thể khiến cho trang web xảy ra sự cố, báo lỗi hoặc thậm chí là vi phạm bảo mật.
Do đó, để kiểm tra tính tương thích của plugin thì bạn nên tham khảo tài liệu từ nhà phát triển plugin hoặc trang web hỗ trợ. Điều này sẽ giúp bạn đảm bảo rằng plugin mình chọn sẽ hoạt động một cách mượt mà và an toàn trên hệ thống.
5. Cẩn thận với các quyền plugin
Trước khi tiến hành tải plugin, bạn cần phải xem xét kỹ lưỡng về các quyền mà add-in đó yêu cầu. Lý do vì hiện nay, một số plugin có thể yêu cầu quyền truy cập vào các dữ liệu nhạy cảm hoặc chức năng trong hệ thống của bạn. Vì vậy, để đảm bảo an toàn cho website của mình thì bạn chỉ cấp quyền cho các plugin uy tín và thật sự chất lượng.
6. Cập nhật plugin thường xuyên
Hiện nay, các nhà phát triển plugin thường cho phát hành các bản cập nhật để thêm một số tính năng mới, cải thiện hiệu suất hoặc vá lỗi bảo mật. Chính vì vậy, bạn cũng nên thường xuyên cập nhật plugin của mình để đảm bảo chúng hoạt động ổn định và an toàn nhất. Mặc dù trên thực tế, hầu hết các plugin đều có khả năng tự động cập nhật nhưng bên cạnh đó, bạn cũng có thể tự động cập nhật thủ công bằng cách truy cập vào trang cài đặt plugin.
7. Gỡ cài đặt plugin khi không cần thiết
Nếu bạn không còn nhu cầu sử dụng một plugin nào nữa thì đừng quên gỡ cài đặt nó để tránh lãng phí tài nguyên của hệ thống và giảm nguy cơ bảo mật. Quá trình gỡ cài đặt plugin thường rất đơn giản và có thể được thực hiện từ trang quản lý plugin trong phần mềm, trang web hoặc ứng dụng của bạn. Bằng cách này, bạn có thể giữ cho hệ thống của mình luôn được gọn gàng và đảm bảo hiệu suất ổn định, đồng thời bảo vệ dữ liệu cùng những thông tin quan trọng khỏi các rủi ro tiềm ẩn.
8. Sao lưu dữ liệu của bạn
Trước khi quyết định tải hoặc gỡ cài đặt một plugin bất kỳ, bạn cần phải luôn sao lưu dữ liệu của mình để tránh các trường hợp xảy ra sự cố. Nhìn chung, việc sao lưu dữ liệu thường xuyên là một thói quen tốt mà bạn cần nên duy trì ngay cả khi không cài đặt bất kỳ plugin nào, mục đích chính là để phòng tránh trường hợp trang web mất sạch dữ liệu.
Trên đây là những thông tin mà Phương Nam Vina muốn chia sẻ về plugin, lợi ích của chúng và những addon phổ biến nhất mà bạn nên cài cho trang web của mình. Hi vọng từ bài viết này, bạn có thể nắm rõ khái niệm plugin là gì để từ đó có thể dễ dàng hơn trong việc phát triển website một cách tốt nhất.
Tham khảo thêm:
Tính năng của website là gì? Các tính năng website cơ bản