Với những ai đang làm việc trong lĩnh vực marketing thì có lẽ, mô hình marketing mix không còn là một cái tên xa lạ. Đây là mô hình tiếp thị được xếp vào hàng “kinh điển” vì dù ra mắt từ tận giữa thế kỷ 20 nhưng đến nay vẫn còn được áp dụng một cách phổ biến. Tuy nhiên, theo dòng chảy của thời gian thì marketing mix giờ đã không còn giữ được bản chất nguyên thủy mà dần phát triển thành nhiều loại hình khác nhau. Điều này được ví như cuộc cách mạng để giúp các doanh nghiệp có thể khai thác thị trường một cách toàn diện, nhất là khi mảng marketing hiện nay đang dần biến thành một “chiến trường” khốc liệt giữa các đối thủ cạnh tranh. Vậy marketing mix là gì? Mô hình này có sự biến chuyển nào trong cuộc sống hiện đại? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong nội dung dưới đây để có được câu trả lời chính xác nhé.
Marketing mix là gì?
Marketing mix hay còn được biết đến với tên gọi khác là marketing hỗn hợp, đây là một tập hợp các công cụ tiếp thị khác nhau được các doanh nghiệp sử dụng để có thể đạt được những mục tiêu quảng bá trên thị trường.
“Cha đẻ” của chiến lược marketing mix chính là ông Neil Borden - một chuyên gia có tiếng trong lĩnh vực tiếp thị sản phẩm của đại học Harvard. Vào năm 1960, ông đã từng đưa khái niệm này vào trong bài báo “The Concept of Marketing Mix” và cho đến những năm sau, thuật ngữ marketing hỗn hợp đã chính thức trở nên phổ biến, đồng thời được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực tiếp thị. Có thể nói, Neil Borden chính là người đã đặt “viên gạch” đầu tiên cho việc hình thành và phát triển của marketing hỗn hợp. Đây được xem là một đóng góp lớn cho nhân loại nhằm giúp cho quá trình quảng cáo, tiếp thị sản phẩm trên thị trường được trở nên bài bản, chuyên nghiệp hơn.
Về sau, chuyên gia marketing E. Jerome McCarthy của đại học Michigan State đã tái định nghĩa khái niệm marketing mix khi thêm bốn yếu tố chủ chốt cho chiến lược này (marketing 4P). Theo thời gian, do sự phức tạp và cải tiến của mô hình marketing hiện đại mà 4P đã được phát triển thành 7P với những giá trị cốt lõi được bổ sung vào. Đặc biệt, khi xã hội bước vào thế kỷ 21 với những bước tiến mới trong lĩnh vực tiếp thị thì mô hình marketing mix lại tiếp tục được đa dạng hóa bởi sự xuất hiện của hàng loạt cái tên khác nhau như 4C, 4E,... với nhiều điểm đặc trưng riêng biệt.
Vai trò của marketing mix trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Hiện nay, mặc dù trên thị trường đang có rất nhiều mô hình, chiến lược marketing khác nhau nhưng không khó để chúng ta nhận ra rằng, marketing hỗn hợp vẫn luôn là một sự lựa chọn hàng đầu được đông đảo các doanh nghiệp ưu ái sử dụng nhất. Thậm chí ngay cả những “ông lớn” với sức ảnh hưởng mạnh như Coca Cola hay McDonald‘s cũng đều không thể nào bỏ qua mô hình tiếp thị này. Vậy tại sao chiến lược marketing mix lại được các doanh nghiệp đánh giá cao như vậy? Điều này hoàn toàn được giải thích bằng những vai trò mà mô hình này mang lại dưới đây:
- Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và tiến hành phân tích thị trường.
- Đưa ra những quyết định về sản phẩm cũng như chất lượng hàng hóa.
- Đưa ra các quyết định về giá cả và chính sách giá.
- Đưa ra quyết định về các kênh phân phối sản phẩm.
- Đưa ra những quyết định về chiến lược truyền thông, quảng cáo để có thể tạo sự nhận thực về sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Tiến hành theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược, đồng thời điều chỉnh lại nếu cần thiết.
Từ những vai trò mà marketing hỗn hợp đảm nhận, chúng ta có thể nhìn ra được các ưu điểm vượt trội mà mô hình này sẽ mang lại cho doanh nghiệp khi áp dụng vào trong hoạt động kinh doanh của mình, cụ thể:
- Định hình chiến lược tiếp thị hiệu quả: các yếu tố trong marketing mix sẽ giúp doanh nghiệp có thể định hình được chiến lược tiếp thị sao cho phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ mà mình đang cung cấp. Bằng việc kết hợp yếu tố sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và quảng cáo, doanh nghiệp của bạn hoàn toàn có thể tạo cho mình một chiến lược tiếp thị hiệu quả mang tính toàn diện.
- Tối ưu hóa lợi nhuận: chiến lược marketing mix sẽ giúp doanh nghiệp có thể tối ưu hóa lợi nhuận của mình bằng cách áp dụng giá cả sao cho phù hợp, từ đó giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và giảm thiểu chi phí quảng cáo.
- Đáp ứng nhu cầu khách hàng: mô hình marketing hỗn hợp sẽ giúp doanh nghiệp có thể đáp ứng được thị trường bằng việc cung cấp các sản phẩm / dịch vụ phù hợp với nhu cầu của người dùng, đồng thời có được mức giá hợp lý cùng các kênh phân phối hiệu quả.
- Tạo sự khác biệt: việc phân tích chiến lược marketing mix sẽ giúp doanh nghiệp tạo được sự khác biệt so với đối thủ bằng cách cung cấp những sản phẩm / dịch vụ độc đáo cùng chiến lược tiếp thị mang tính đột phá.
Các chiến lược marketing mix được sử dụng nhiều nhất hiện nay
Khi nhắc đến mô hình marketing mix, phần đông mọi người sẽ thường nghĩ ngay đến chiến lược 4P. Tuy nhiên, thực tế thì đây chỉ là mô hình sơ khai của marketing hỗn hợp và được tạo thành từ 4 yếu chủ chốt là Product (Sản phẩm) - Price (Giá cả) - Place (Phân phối) - Promotion (Xúc tiến thương mại). Tuy nhiên trong thực tế, mô hình marketing hỗn hợp đã được phát triển thêm nhiều loại hình khác với việc bổ sung, cải tiến các yếu tố để xây dựng nên một chiến lược hoàn chỉnh nhất. Dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn tổng hợp và phân tích chiến lược marketing mix với những loại hình có độ phổ biến nhất hiện nay.
1. Marketing mix 4P
4P là một chiến lược marketing truyền thống được xây dựng và phát triển từ những năm 1960. Tính từ thời điểm đó, marketing mix 4P đã bắt đầu trở nên nổi tiếng, đồng thời được ứng dụng rộng rãi trong quá trình tiếp thị sản phẩm. Thậm chí, mô hình này còn phổ biến đến độ khi được áp dụng để giảng dạy tại các trường đại học, cao đẳng, doanh nghiệp ở khắp mọi nơi trên thế giới. Mô hình marketing 4P chính là sự kết hợp của 4 chữ P để tạo ra một chiến lược tiếp thị giá trị, cụ thể như sau:
Product (Sản phẩm)
Trong kinh doanh, sản phẩm được ví như “máu huyết” của một doanh nghiệp. Để “nuôi sống” các bộ phận trong cấu trúc của doanh nghiệp thì bắt buộc, máu phải được lưu thông rộng rãi trên thị trường. Lúc đó, một sản phẩm lý tưởng là khi đáp ứng được các nhu cầu của khách hàng, đồng thời có sức hút mãnh liệt để thôi thúc người mua nhất định phải sở hữu được chúng.
Để có thể cung cấp một sản phẩm chất lượng, doanh nghiệp cần tìm hiểu xem nhu cầu của người tiêu dùng tại thị trường đó như thế nào. Điều này có nghĩa là họ không thể bán bất cứ thứ gì mình muốn mà thay vào đó, doanh nghiệp cần phải tiến hành nghiên cứu thật cẩn trọng và cân nhắc về số lượng, mẫu mã,... hoặc thậm chí là thay đổi các đặc tính quen thuộc của sản phẩm để mang lại kết quả tốt nhất.
Price (Giá cả)
Giá hàng hoá chính là khoản chi phí mà khách hàng cần phải bỏ ra để sở hữu các sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Có thể nói, việc định giá sản phẩm trong một môi trường mang tính cạnh tranh khốc liệt như hiện nay là thử thách không hề nhỏ. Bởi nếu định giá sản phẩm quá thấp, doanh nghiệp sẽ cần phải tập trung vào việc bán hàng với số lượng lớn thì mới có được lợi nhuận. Còn nếu để mức giá quá cao thì khách hàng sẽ chuyển sang lựa chọn sản phẩm có mức giá tốt hơn của đối thủ.
Chưa kể, mức giá bán của sản phẩm quá cao còn dễ khiến cho người tiêu dùng có xu hướng bỏ qua những lợi ích mà mặt hàng đó mang lại. Vì vậy, doanh nghiệp hãy nghiên cứu thật kỹ các yếu tố giá bán trên thị trường cũng như của đối thủ cạnh tranh để xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm của mình. Trong quá trình xác định giá bán, bạn cũng nên cân nhắc những giá trị mà khách hàng sẽ nhận được khi họ mua sản phẩm của bạn. Từ đó tiến hành triển khai một hoặc kết hợp linh hoạt các chiến lược định giá như:
- Market penetration pricing: chiến lược giá thâm nhập.
- Market skimming pricing: chiến lược giá hớt váng.
- Neutral pricing: chiến lược giá trung lập.
- Competitive pricing: chiến lược giá cạnh tranh.
- Dynamic pricing: chiến lược giá động.
Place (Phân phối)
Kênh phân phối chính là nơi đại diện cho một sản phẩm mà doanh nghiệp tiến hành trưng bày, giới thiệu và trao đổi mua bán. Những cửa hàng phân phối ở đây có thể là siêu thị, đại lý bán lẻ, chi nhánh, hoặc các cửa hàng thương mại điện tử trên mạng Internet. Có thể nói, việc sở hữu hệ thống phân phối chất lượng chính là yếu tố hàng đầu để đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Vì vậy, nếu như doanh nghiệp không đầu tư và phát triển kênh phân phối một cách đúng hướng thì điều này sẽ chỉ làm tốn phí công sức sản xuất, quảng cáo sản phẩm mà không thể đưa ra thị trường.
Để có được một chiến lược phân phối hiệu quả, bạn có thể tham khảo và áp dụng một số cách sau đây:
- Intensive: Chiến lược phân phối rộng khắp.
- Exclusive: Chiến lược phân phối độc quyền.
- Selective: Chiến lược phân phối có chọn lọc.
- Franchising: Nhượng quyền.
Promotion (Truyền thông)
Quảng cáo, truyền thông là hoạt động xúc tiến thương mại hỗ trợ đắc lực cho quá trình bán hàng. Cụ thể, promotion sẽ giúp khách hàng nhận thức rõ ràng về sản phẩm, thương hiệu để từ đó đi tới quyết định mua sắm thật sự. Có thể nói, nếu product (sản phẩm) chính là lời chào đầu tiên thì chắc chắn, promotion chính là một tách trà để doanh nghiệp cùng với khách hàng có thể nhâm nhi câu chuyện.
Câu chuyện về sản phẩm sẽ được doanh nghiệp kể theo nhiều cách khác nhau với những chiến lược cụ thể thông qua báo chí, TVC, trang mạng xã hội, Influencer, chương trình truyền hình, telesales, tổ chức cuộc thi, phân phối thông qua kênh trung gian,.... Tùy thuộc vào đối tượng khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp sẽ tiến hành lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp, cho khả năng tương tác cao.
Tuy nhiên, có một điểm mà bạn cần lưu ý khi thực hiện yếu tố truyền thông trong chiến lược marketing mix 4P đó chính là hiện nay, khách hàng rất dễ bị nhàm chán với những điều đã cũ. Vì vậy, doanh nghiệp cần phải luôn khoác lên mình những “bộ cánh mới” và không ngừng thay đổi để tạo ấn tượng sâu đậm trong lòng người tiêu dùng. Chắc chắn, một khi doanh nghiệp và khách hàng có chung một câu chuyện thì họ sẽ sẵn sàng chi tiền để trải nghiệm sản phẩm của bạn.
2. Marketing mix 7P
Vào cuối những năm 70, để có thể thích ứng với một thị trường đang không ngừng biến chuyển, các nhà tiếp thị đã cho rằng các yếu tố trong marketing mix cần được thay đổi. Đó chính là lý do vì sao mà đến năm 1981, Booms & Bitner đã quyết định bổ sung thêm ba yếu tố mới vào trong mô hình 4P.
Nếu như ở mô hình cũ, sản phẩm mới là trung tâm thì với 7P, con người mới là yếu tố được đặt lên hàng đầu. Bởi lẽ, khi cuộc sống ngày càng phát triển thì khách hàng cũng dần trở nên thông minh hơn. Họ không còn thích “đứng im” trước những quyết định mà biết cách chọn lọc, thậm chí còn trở nên khắt khe hơn khi mua sản phẩm. Lúc này, từ mô hình 4P với bốn yếu tố Product (Sản phẩm) - Price (Giá cả) - Place (Phân phối) - Promotion (Xúc tiến thương mại), chúng ta sẽ có thêm ba yếu tố mới là People (Con người), Process (Quy trình) và Physical evidence (Bằng chứng hữu hình).
People (Con người)
Tất cả mọi sản phẩm được tạo ra trên đời này đều hướng đến mục tiêu là phục vụ cho nhu cầu của con người. Chính vì vậy mà chúng ta phải thừa nhận rằng, con người chính là “nguồn sống” của mọi doanh nghiệp dù cho họ có đang kinh doanh ở lĩnh vực nào đi chăng nữa.
Khi phân tích chiến lược marketing mix 7P, chúng ta cần hiểu rằng yếu tố con người ở đây được sử dụng để chỉ hai nhóm đối tượng: một là khách hàng mục tiêu mà doanh nghiệp hướng đến, hai là những người trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ trong doanh nghiệp.
- Với đối tượng là khách hàng mục tiêu: doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát, thăm dò thị trường để qua đó xác định được nhu cầu cũng như thị hiếu của khách hàng trong từng giai đoạn khác nhau. Dựa vào những ý kiến đã được thu thập, doanh nghiệp có thể đưa ra được các điều chỉnh phù hợp để cung cấp các sản phẩm, dịch vụ chất lượng và đáp ứng nhu cầu của người dùng một cách tốt nhất.
- Với đội ngũ nhân viên trong doanh nghiệp: nhân viên chính là những người trực tiếp tham gia vào trong quá trình sản xuất, cung cấp sản phẩm, dịch vụ đến cho khách hàng. Chính vì điều đó, doanh nghiệp cần phải có những yêu cầu và chính sách cụ thể trong việc tuyển dụng, đào tạo, phát triển và khen thưởng nhân viên.
Process (Quy trình)
Process là một tập hợp tất cả các quy trình tác động đến chất lượng dịch vụ cũng như trải nghiệm của khách hàng. Đây được xem là một yếu tố quan trọng trong mô hình marketing mix hiện đại và góp phần xây dựng nên một chiến lược tiếp thị tổng thể mang lại hiệu quả cao. Theo đó, doanh nghiệp sẽ phải đảm bảo rằng toàn bộ mọi quy trình, hệ thống của mình phải được xây dựng một cách chuyên nghiệp và bài bản. Quy trình ở đây có thể bao gồm quá trình đặt hàng, thanh toán, phân phối sản phẩm, xuất nhập kho hay giao hàng,....
Việc đáp ứng một quy trình làm việc chuyên nghiệp trong mọi giai đoạn không chỉ làm khách hàng hài lòng mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu được các khoản chi phí quản lý, xây dựng niềm tin với người dùng đồng thời nâng cao giá trị thương hiệu. Thậm chí, việc trải nghiệm một dịch vụ tuyệt vời còn là động lực, yếu tố thúc đẩy khách hàng của bạn giới thiệu cho nhiều người biết đến.
Physical evidence (Cơ sở vật chất)
Trong chiến lược marketing mix 7P, để có thể tạo ấn tượng cho khách hàng thì physical evidence, hay còn gọi là cơ sở vật chất đóng một vai trò quan trọng. Theo đó, các yếu tố vật chất, hữu hình ở đây đó chính là không gian tương tác, tiếp xúc và trao đổi giữa nhà cung cấp dịch vụ với khách hàng. Hoặc để cụ thể hơn thì đây chính là nơi mà khách hàng sẽ sử dụng dịch vụ mà doanh nghiệp bạn đang kinh doanh.
Cơ sở vật chất chuyên nghiệp chính là yếu tố sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, đồng thời tạo nên điểm khác biệt giữa các đối thủ cạnh tranh. Chẳng hạn, khi nhắc đến mô hình quán lẩu buffet độc đáo thì chắc chắn, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến chuỗi nhà hàng lẩu băng chuyền Kichi-Kichi. Hoặc khi nhắc đến mô hình quán cafe ngồi làm việc thì người ta sẽ nghĩ ngay đến The Coffee House là chủ yếu.
3. Marketing mix 4C
Chiến lược marketing mix 4C được Robert F. Lauterborn cho xây dựng và phát triển chính thức vào năm 1990. Khi nhắc đến 4C marketing, bạn chỉ cần nghĩ theo cách đơn giản nhất đó là bản mở rộng của mô hình 4P và 7P. Với mô hình này, doanh nghiệp cần tập trung làm rõ nhu cầu của khách hàng thay vì đẩy mạnh vào những gì mà mình có thể cung cấp. Qua đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng triển khai được chiến lược marketing hiệu quả, phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu.
Customer solutions (Giải pháp dành cho khách hàng)
Chữ C đầu tiên trong mô hình marketing mix 4C chính là customer solutions - giải pháp dành cho khách hàng. Theo đó, customer solutions là yếu tố gắn liền với product (sản phẩm) trong mô hình 4P. Yếu tố này sẽ tập trung làm rõ được vấn đề mỗi sản phẩm khi được cung cấp ra thị trường cần phải là một giải pháp hữu ích cho khách hàng. Điều này cũng đồng nghĩa với việc sản phẩm đó phải giải quyết được nhu cầu, mong muốn thiết thực của khách hàng thay vì chỉ bán ra để kiếm lời. Muốn làm tốt được chữ C này thì doanh nghiệp cần phải nghiên cứu, cũng như phân tích thật kỹ lưỡng để có thể tìm ra nhu cầu của khách hàng, cũng như đâu là các giải pháp hiệu quả để đáp ứng nhu cầu đó.
Customer cost (Chi phí của khách hàng)
Yếu tố tiếp theo trong mô hình marketing hỗn hợp 4C chính là customer cost - chi phí của khách hàng và nó gắn liền với yếu tố price (giá cả) trong mô hình 4P. Theo đó, Robert F. Lauterborn đã cho rằng giá của sản phẩm cần phải được ghi nhận dưới góc nhìn là khoản chi phí mà người mua sẽ bỏ ra. Chi phí này không chỉ đơn thuần dừng lại ở giá thành của sản phẩm mà còn là chi phí vận hàng hoặc hủy bỏ sản phẩm, đồng thời nó cũng cần được thiết lập một cách tương xứng với những lợi ích mà mặt hàng đó mang lại cho người mua.
Ví dụ, nhiều khách hàng thường cảm thấy khá phân vân trong việc bỏ ra một số tiền lớn để mua ô tô. Vấn đề khiến họ lo ngại ở đây không phải giá thành của sản phẩm cao mà là do chi phí sử dụng, bảo trì, vận hành hay sửa chữa quá tiêu tốn. Vì vậy mà trong trường hợp này, doanh nghiệp nên gợi ý cho khách hàng những dòng xe tiết kiệm nhiên liệu, có phụ tùng rẻ và dễ dàng bảo trì, thay thế khi cần.
Convenience (Thuận tiện)
Tương xứng với yếu tố place (phân phối) trong 4P chính là convenience (thuận tiện) của mô hình marketing 4C. Theo đó, sự thuận tiện ở đây chính là những yêu cầu dành cho phương thức phân phối sản phẩm của doanh nghiệp sao cho đảm bảo được sự phủ sóng rộng khắp và tính thuận tiện, dễ dàng cho khách hàng trong suốt quá trình mua sắm.
Một ví dụ điển hình cho sự thuận tiện ở đây đó chính là Bách Hóa Xanh với mạng lưới phân phối sản phẩm rộng khắp. Với hơn 2.000 chi nhánh phân phối trên toàn quốc, khách hàng có thể dễ dàng bắt gặp các cửa hàng Bách Hóa Xanh xuất hiện khắp mọi nơi. Nhờ đó mà quá trình mua sắm của khách hàng sẽ được diễn ra một cách thuận tiện và không tốn nhiều thời gian để tìm kiếm như trước.
Communication (Giao tiếp)
Yếu tố cuối cùng trong mô hình marketing mix 4C đó chính là communication (giao tiếp), nó cũng tương ứng với chữ P cuối cùng là promotion (truyền thông). Theo đó, các hoạt động giao tiếp và tương tác ở đây cần được thực hiện theo hai chiều giữa doanh nghiệp và khách hàng.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần phải lắng nghe các nhu cầu, mong muốn của khách hàng. Bên cạnh đó phải thể hiện sao cho khách hàng thấy được những sản phẩm, dịch vụ mà mình cung cấp có thể đáp ứng tốt nhu cầu của họ. Có thể nói, chính sự giao tiếp và tương tác hiệu quả giữa thương hiệu và khách hàng chính là chìa khóa để tạo nên một chiến lược truyền thông mạnh mẽ, cũng như tạo nên mối liên kết dài hạn giữa các bên.
4. Marketing mix 4E
Marketing mix 4E là mô hình do Brian Fetherstonhaugh xây dựng và được đánh giá là mang tính kế thừa, sửa đổi từ những cơ sở bền vững của marketing mix truyền thống trong thời đại đang không ngừng thay đổi. 4E marketing chính là chiến lược tiếp thị được kết hợp từ 4 chữ E, bao gồm: Experience (Trải nghiệm), Exchange (Trao đổi), Everywhere (Mọi nơi) và Evangelism (Quảng bá) với những nét đặc trưng sau đây:
Experience (Trải nghiệm)
Experience chính là trải nghiệm của khách hàng đối với các sản phẩm mà doanh nghiệp đang cung cấp. Ngày nay, khi nhu cầu mua sắm của con người liên tục gia tăng thì việc có được những trải nghiệm tuyệt vời chính là một nguồn động lực để thúc đẩy khách hàng lựa chọn sản phẩm của bạn. Bên cạnh đó, khi có được những trải nghiệm tốt thì niềm tin của khách hàng dành cho sản phẩm, thương hiệu cũng sẽ được tăng lên nhanh chóng, từ đó tạo nên một thái độ tích cực cho khách hàng.
Tuy nhiên ngược lại, nếu trải nghiệm của khách hàng dành cho những sản phẩm, dịch vụ là kém chất lượng, cùng với đó là thái độ phục vụ không chuyên nghiệp thì bản thân người tiêu dùng sẽ bị mất niềm tin với thương hiệu. Điều này cũng đồng nghĩa với việc, những trải nghiệm đó hoàn toàn sẽ khiến cho người dùng có thiện cảm xấu với doanh nghiệp, từ đó dẫn đến nguy cơ mất khách là rất lớn.
Exchange (Trao đổi)
Yếu tố thứ hai trong chiến lược marketing mix 4E đó chính là exchange - trao đổi. Cụ thể, khi khách hàng chi ra một số tiền nào đó thì cái mà họ muốn nhận đó chính là sản phẩm, dịch vụ xứng đáng với giá trị của số tiền đó. Đồng thời, người dùng cũng sẽ ưu tiên lựa chọn những thương hiệu mà ở đó, họ sẽ nhận được nhiều lợi ích hơn về mình.
Để có thể tối ưu được yếu tố trao đổi, doanh nghiệp của bạn có thể tận dụng tốt các chương trình ưu đãi, giảm giá hoặc quà tặng,.... Ngoài ra, bạn cũng có thể cho triển khai một số phương thức khác để nâng cao thiện cảm của khách hàng dành cho thương hiệu đó chính là lấy ý kiến đánh giá trực tiếp từ mọi người. Điều này sẽ cho khách hàng thấy được rằng, doanh nghiệp đang tôn trọng ý kiến và xem họ chính là mục tiêu của thương hiệu.
Everywhere (Mọi nơi)
Everywhere chính là yếu tố thay thế cho chữ P - Place trong chiến lược marketing mix 4P. Cụ thể, chữ E này sẽ giúp bạn trả lời được những câu hỏi thường gặp như khách hàng mua sản phẩm của bạn ở đâu? Liệu nơi đó có thuận tiện với họ hay không?....
Nếu như trước đây, chúng ta thường thấy hàng hóa sẽ được bán trực tiếp tại các cửa hàng bán lẻ và thanh toán bằng tiền mặt. Thế nhưng, khi nhu cầu sống của con người ngày càng tăng cao và cùng với sự phát triển của công nghệ, khách hàng giờ đây có thể dễ dàng mua sản phẩm ở bất kỳ nơi đâu, từ trên mạng xã hội, website, sàn thương mại điện tử hay hệ thống phân phối cửa hàng rộng rãi với đa dạng hình thức thanh toán khác nhau.
Một số ví dụ về chiến lược marketing mix thành công nhất
1. Chiến lược Marketing mix của Trung Nguyên Coffee
Trung Nguyên Coffee chính là một trong những thương hiệu cà phê Việt thành công không chỉ trong thị trường nội địa mà còn vươn tầm ra quốc tế. Với xuất phát điểm chỉ là một xưởng sản xuất cà phê nhỏ lẻ tại thành phố Buôn Mê Thuột, Trung Nguyên đã ngày càng phát triển và nhanh chóng bung mình khi trở thành một ông lớn trong ngành chỉ trong vòng 5 năm. Sự thành công của thương hiệu cà phê Trung Nguyên bắt nguồn từ nhiều mô hình tiếp thị khác nhau nhưng phần lớn trong đó là nhờ vào chiến lược marketing mix được triển khai một cách hiệu quả, cụ thể:
- Product: ngoài việc tập trung vào sản phẩm cà phê chất lượng, Trung Nguyên đã cho áp dụng chiến lược đa dạng hóa các mặt hàng của mình. Trong đó bao gồm các loại cà phê rang xay, cà phê hòa tan, cà phê phin,... hay đến những dòng sản phẩm mới nhất như cà phê Cold Brew. Mục tiêu của việc cung cấp đa dạng các loại sản phẩm trên thị trường sẽ giúp cho Trung Nguyên có thể tiếp cận với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.
- Price: các dòng sản phẩm của Trung Nguyên Coffee thường có mức giá phù hợp với khả năng chi tiêu của khách hàng thuộc nhiều phân khúc khác nhau. Trong đó chủ yếu là sẽ tập trung đến nhóm khách hàng có thu nhập thấp hoặc trung bình. Ngoài ra, thương hiệu vẫn có những dòng sản phẩm đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng có thu nhập cao. Đặc biệt, nhờ vào hệ thống phân phối với nguồn chi phí thấp mà giá thành của sản phẩm cũng sẽ được giảm xuống, điều này giúp cho doanh nghiệp dễ dàng cạnh tranh với nhiều thương hiệu khác trên thị trường.
- Place: Trung Nguyên đã chứng minh được rằng mình hoàn toàn có thể kiểm soát được thị trường khi vào năm 2011, sản phẩm cafe hòa tan G7 đã chiếm đến 38% thị trường cafe hòa tan trong nước. Theo đó, để tiếp cận được lượng lớn khách hàng thì Trung Nguyên đã xây dựng cho mình nhiều kênh phân phối khác nhau từ các kênh trung gian phân phối truyền thống, trung gian phân phối hiện đại (hệ thống G7 Mart) cho đến hệ thống cửa hàng nhượng quyền (Franchise),.... Không chỉ muốn bành trướng tham vọng của mình ở trong nước, Trung Nguyên còn muốn lấn sân sang thị trường quốc tế khi đã cho xây dựng một hệ thống phân phối quốc tế để đưa sản phẩm ra ngoài khu vực.
- Promotion: thay vì chỉ tập trung vào việc đẩy mạnh quảng cáo, Trung Nguyên Coffee còn chú ý đến các hoạt động PR (quan hệ công chúng). Theo đó, Trung Nguyên đã hướng đến việc đề cao lòng tự tôn dân tộc vốn có của người Việt Nam với các slogan giá trị như: “Khơi nguồn sáng tạo” hay “Khơi dậy tinh thần dân tộc Việt”. Ngoài ra, thương hiệu cũng thường xuyên đề cập đến các vấn đề liên quan đến trách nhiệm xã hội, trách nhiệm dành cho quốc gia với những lời cam kết đầy mạnh mẽ, ấn tượng.
2. Chiến lược Marketing mix của Starbucks
Starbucks chính là một minh chứng cho việc thương hiệu này đã làm thay đổi cảm nhận của khách hàng khi tuyên bố đây không chỉ là nơi bán cà phê mà còn là không gian để mọi người trò chuyện, tán gẫu. Tất nhiên, để làm được điều này thì Starbucks cũng đã áp dụng chiến lược marketing mix cho chính thương hiệu của mình với các yếu tố sau:
- Product: Starbucks luôn tập trung vào việc sẽ mang đến cho khách hàng của mình những sản phẩm cà phê chất lượng cao. Không chỉ dừng lại ở đó, hãng cũng cung cấp thêm các sản phẩm liên quan khác như bánh ngọt, bánh mì, trà,... để đáp ứng nhu cầu cũng như sở thích của đa dạng nhóm khách hàng.
- Price: so với mặt bằng chung các quán cà phê trên thị trường thì sản phẩm của Starbucks thường có giá thành cao hơn. Song, đi đôi với giá thành đó chính là lời cam kết của thương hiệu sẽ mang đến cho khách hàng những trải nghiệm vô cùng tuyệt vời.
- Place: Starbucks là thương hiệu vô cùng linh hoạt trong việc xây dựng một hệ thống phân phối chuyên nghiệp khi kết hợp với các cửa hàng, sân bay, trung tâm thương mại, khách sạn,.... Bên cạnh đó, thương hiệu cà phê này còn cho phát triển ứng dụng trên điện thoại để liên kết với các đơn vị bán lẻ phân phối trên toàn cầu.
- Promotion: Starbucks rất đầu tư trong việc đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo trên các kênh truyền thông khác nhau từ tạp chí, truyền hình cho đến mạng xã hội,.... Bên cạnh đó, thương hiệu này cũng sở hữu một loạt các chương trình khách hàng thân thiết để có thể thôi thúc người dùng sử dụng dịch vụ củ họ một cách thường xuyên.
Trên đây là tất cả thông tin về chiến lược marketing mix được Phương Nam Vina tổng hợp lại. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ được khái niệm marketing mix là gì cũng như sự biến chuyển của mô hình này theo sự tân tiến của xã hội, thời đại. Từ đây, bằng việc học hỏi những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ, bạn sẽ có cho mình thêm nhiều kinh nghiệm để giúp cho việc thực thi các chiến lược marketing mang lại những kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm:
Mô hình 9P trong marketing và những điều cần biết