Thời đại công nghệ số lên ngôi cũng chính là lúc mà các doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với vấn đề cạnh tranh vô cùng gay gắt trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng. Điều này buộc họ phải không ngừng thiết lập và thúc đẩy một hệ thống marketing mạnh mẽ để tiếp cận gần hơn với người tiêu dùng. Đó chính là lý do tại sao chiến dịch IMC (Integrated Marketing Communication) lại trở thành một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo rằng thông điệp của bạn sẽ được truyền tải một cách hiệu quả và đồng nhất trên tất cả các phương tiện tiếp thị hiện nay. Vậy IMC marketing là gì? Theo dõi bài viết này để có được câu trả lời chính xác nhé.
- IMC là gì?
- Bật mí 6 công cụ IMC marketing quan trọng nhất
- Vai trò của IMC marketing đối với doanh nghiệp
- Đánh giá ưu nhược điểm của truyền thông marketing tích hợp
- Quy trình thiết lập kế hoạch truyền thông marketing tích hợp
- Ví dụ về truyền thông marketing tích hợp của thương hiệu Adidas
IMC là gì?
Trong hành trình mua hàng, trung bình một người tiêu dùng có xu hướng tương tác với thương hiệu thông qua nhiều nền tảng khác nhau trước khi quyết định mua sắm. Do đó, nhiệm vụ của các doanh nghiệp lúc này đó là cần cung cấp một trải nghiệm khách hàng mượt mà và liền mạch, cho dù họ đang tương tác với thương hiệu thông qua website, mạng xã hội, sàn thương mại điện tử hay gặp gỡ trực tiếp ngoài đời thật. Đó cũng chính là lý do tại sao mà IMC (Integrated Marketing Communication) xuất hiện và giúp các doanh nghiệp thực hiện nhiệm vụ này một cách toàn diện nhất. Vậy thực tế thì IMC là gì?
Cụ thể, IMC là thuật ngữ được viết tắt của từ "Integrated Marketing Communication", khi dịch sang tiếng Việt sẽ mang nghĩa là hình thức truyền thông marketing tích hợp. Trong lĩnh vực tiếp thị, IMC nổi tiếng với vai trò là một chiến lược truyền thông giúp truyền đạt các thông điệp của doanh nghiệp về các sản phẩm / dịch vụ hoặc thương hiệu đến khách hàng một cách nhất quán, cụ thể và rõ ràng nhất.
Bật mí 6 công cụ IMC marketing quan trọng nhất
Trong môi trường kinh doanh ngày càng cạnh tranh, việc khách hàng phải thường xuyên tiếp nhận với những thông tin không xác thực về các doanh nghiệp là điều diễn ra rất phổ biến. Vì vậy, việc áp dụng các công cụ truyền thông marketing tích hợp dưới đây chính là giải pháp giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh cho mình, đồng thời nâng cao uy tín của thương hiệu và thu hút khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả:
1. Quảng cáo (Advertising)
Quảng cáo là một phương tiện truyền thông mà doanh nghiệp sẽ chi tiền để giới thiệu sản phẩm / dịch vụ hoặc thương hiệu của mình, đồng thời thuyết phục khách hàng thực hiện hành động theo đúng mục tiêu ngay tại thời điểm đó hoặc trong thời gian sắp tới.
Điểm mạnh của quảng cáo đó chính là khả năng xây dựng hình ảnh hoặc định hình nên tính cách của thương hiệu một cách nhanh chóng và đầy sức thuyết phục. Do đó, đây được xem là một công cụ tiếp thị thường được ưu tiên sử dụng bởi các doanh nghiệp với mục đích quảng bá sản phẩm / dịch vụ đến gần hơn với khách hàng, đồng thời giải quyết vấn đề mà họ đang gặp phải một cách nhanh nhất.
Nhờ vào khả năng tiếp cận đối tượng lớn, hình thức quảng cáo được đánh giá là một phần quan trọng của chiến lược IMC đối với các doanh nghiệp có mục tiêu hướng sản phẩm đến với thị trường đại chúng. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng để thúc đẩy các chiến dịch vì mục đích chung cho cộng đồng, điển hình như chiến dịch Graham (một phần trong chiến dịch an toàn đường phố ở Úc) đã từng giành giải thưởng tại Liên hoan phim Cannes.
2. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
Direct marketing là hình thức mà doanh nghiệp sẽ sử dụng các phương tiện truyền thông để trực tiếp tiếp cận khách hàng với mục đích thu hút phản hồi ngay tại thời điểm giao dịch và gia tăng doanh số bán hàng hiệu quả. Để làm được điều này, doanh nghiệp sẽ cần phải áp dụng một số hình thức tiếp thị trực tiếp phổ biến sau:
- Bán hàng trực tiếp: Giao dịch trực tiếp với khách hàng thông qua việc trưng bày sản phẩm / dịch vụ và thuyết phục họ mua hàng ngay tại điểm bán.
- Tiếp thị qua điện thoại (Telesales marketing): Sử dụng cuộc gọi điện thoại để tiếp cận và tư vấn cho khách hàng về sản phẩm / dịch vụ, đồng thời thực hiện các giao dịch bán hàng.
- Tiếp thị qua email (Email marketing): Gửi các thông điệp tiếp thị trực tiếp đến hòm thư email của khách hàng để thông báo về sản phẩm, khuyến mãi hoặc thông tin quan trọng khác.
3. Public Relation (PR)
Quan hệ công chúng (PR) là một tổ hợp các phương pháp, hoạt động giao tiếp được sử dụng bởi cá nhân, tổ chức hoặc thậm chí là chính phủ để nâng cao sự hiểu biết, cũng như xây dựng mối quan hệ thân thiết, tích cực với các đối tượng bên ngoài.
Mục tiêu cốt lõi của PR đó là xây dựng và giữ vững một hình ảnh tích cực về tổ chức trong lòng khách hàng mục tiêu. So với các công cụ tiếp thị tích hợp khác, PR có sức mạnh đặc biệt trong việc tạo ra niềm tin, giảm thiểu sự nghi ngờ của khách hàng khi họ tiếp nhận các thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ từ một nguồn trung lập.
Một số biện pháp phổ biến của hình thức quan hệ công chúng hiện nay bao gồm có: tham gia vào các hoạt động cộng đồng, tài trợ cho các sự kiện, tổ chức gây quỹ, tổ chức họp báo ra mắt và giới thiệu sản phẩm mới. Ngoài ra, thông tin về doanh nghiệp hoặc sản phẩm cũng thường được trình bày khéo léo dưới dạng câu chuyện, bài báo trên các phương tiện truyền thông xã hội hoặc những trang đưa tin uy tín.
4. Khuyến mãi (Sales Promotion)
Sales Promotion hay còn được gọi là hình thức xúc tiến hoạt động bán hàng. Đây được xem là một giải pháp để cung cấp thêm các giá trị hoặc động lực cho nhân viên bán hàng, nhà phân phối hoặc người tiêu dùng cuối cùng, đồng thời có thể nhanh chóng thúc đẩy doanh số bán hàng hiệu quả. Hiện nay, hầu hết các chương trình khuyến mại thường được phân loại thành hai loại chính, bao gồm: Hoạt động nhằm định hướng đến người tiêu dùng và hoạt động định hướng thương mại.
- Với hoạt động khuyến mãi định hướng người tiêu dùng: Mục tiêu chính là kích thích người tiêu dùng cuối cùng mua hàng ngay lập tức thông qua các biện pháp như phiếu giảm giá, voucher, giảm giá trực tiếp trên hóa đơn, mẫu dùng thử miễn phí, tham gia mini game, rút thăm trúng thưởng và nhiều phương pháp khác ngay tại điểm bán.
- Đối với khuyến mại định hướng thương mại: Mục tiêu là nhằm vào các bên trung gian như nhà bán buôn, nhà phân phối và nhà bán lẻ để quảng bá sản phẩm của công ty. Các biện pháp khuyến mãi trong trường hợp này bao gồm chiết khấu giá, phụ cấp khuyến mãi và hàng hóa, tổ chức những cuộc thi bán hàng và triển lãm thương mại.
Một ví dụ điển hình là vào năm 2018, Adidas cùng với BVG đã hợp tác để tổ chức một chiến dịch khuyến mãi đặc biệt. Cụ thể, chương trình này đã giới thiệu phiên bản giới hạn của giày EQT Support 93/Berlin mức với giá chỉ 153 USD, giảm hơn rất nhiều so với giá 619 USD như thường lệ. Điều này đã khiến cho hàng nghìn người dân Berlin phải xếp hàng dài suốt nhiều ngày liền dưới trời tuyết để nhanh chóng nhận được ưu đãi hấp dẫn.
5. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
Bán hàng cá nhân là sự kết nối trực tiếp giữa người bán và người mua, nơi người bán cố gắng thuyết phục để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ công ty. Khác với quảng cáo, bán hàng cá nhân đặt trọng tâm vào quá trình giao tiếp trực tiếp giữa hai bên thông qua các hình thức gọi điện, nhắn tin trên những nền tảng khác nhau.
Lợi thế lớn nhất của hình thức này đó là người bán có thể quan sát và phản ứng theo phản hồi của người mua tiềm năng, đồng thời điều chỉnh thông điệp một cách linh hoạt. Ngoài ra, với phương án này thì khách hàng cũng sẽ được trải nghiệm sản phẩm trực tiếp và nhận được thông tin cụ thể, hình ảnh rõ ràng về sản phẩm.
6. Tài trợ (Sponsor)
Tài trợ là hành động mà một doanh nghiệp sẽ hỗ trợ tài chính cho một sự kiện, cá nhân để đổi lấy lợi ích quảng bá cho brand của mình. Tùy thuộc vào kế hoạch triển khai chương trình mà các dạng tài trợ cũng rất đa dạng, bao gồm: sự kiện, triển lãm nghệ thuật, thể thao, chương trình cộng đồng hay những hoạt động truyền thông dành cho cá nhân hoặc tổ chức. Ngoài ra, việc quảng bá cho thương hiệu tài trợ có thể được thực hiện thông qua nhiều phương tiện khác nhau như logo sản phẩm, banner, áp phích, thông cáo và một số sự kiện quảng bá thương hiệu.
Hiện nay, phương pháp tài trợ thường được triển khai thông qua hai hình thức chính: tài trợ như một hình thức đóng góp từ phía doanh nghiệp và tài trợ nhằm tạo lợi thế cạnh tranh. Trong đó, sự khác biệt quan trọng giữa hai hình thức này nằm ở mối liên kết giữa thương hiệu và tổ chức, sự kiện hoặc cá nhân được tài trợ. Điều này có nghĩa là nhiều sự kiện được tài trợ thường sẽ đổi lại "quyền lợi" cho doanh nghiệp, tức là tạo ra một cơ hội mà đôi bên có lợi. Tuy nhiên, nếu sự liên kết không nhất quán với các thông điệp truyền thông tiếp thị khác của thương hiệu thì hoạt động tài trợ có thể tạo ra hậu quả tiêu cực đối với sản phẩm / dịch vụ của thương hiệu.
Vai trò của IMC marketing đối với doanh nghiệp
IMC marketing đóng vai trò là một liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp và khách hàng để từ đó mang lại những lợi ích quan trọng sau:
- Xác định và phân phối thông điệp: IMC hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xác định và phân phối thông điệp một cách rõ ràng và đồng bộ. Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng tạo ra một dấu ấn mạnh mẽ với khách hàng mục tiêu, hỗ trợ tăng cường sự nhận biết và tương tác với thương hiệu.
- Phát triển thương hiệu: IMC giúp doanh nghiệp phát triển thương hiệu một cách hiệu quả, nhanh chóng bằng cách sử dụng các công cụ và phương tiện truyền thông đa dạng. Qua đó giúp tăng cường nhận thức về thương hiệu và tạo ra liên kết sâu sắc với khách hàng.
- Tập trung vào kết quả: IMC hỗ trợ doanh nghiệp tập trung vào việc đạt được các kết quả truyền thông đã định sẵn. Từ việc thiết lập mục tiêu cho đến việc đạt được những kết quả này, IMC sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự tập trung và hiệu quả trong chiến lược truyền thông của mình.
- Cải thiện khả năng cạnh tranh: IMC cũng giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng cạnh tranh của mình so với các đối thủ khác trên thị trường. Bằng cách sử dụng các chiến lược truyền thông tích hợp một cách thông minh, doanh nghiệp có thể nâng cao vị thế của mình và thu hút sự chú ý từ khách hàng tiềm năng.
Đánh giá ưu nhược điểm của truyền thông marketing tích hợp
Là một công cụ hữu ích, IMC cũng có những ưu và nhược điểm cần phải khắc phục để công cụ có thể phát triển tốt hơn nữa trong tương lai.
1. Ưu điểm của integrated marketing communication
Sử dụng các công cụ IMC không chỉ là một chiến lược marketing hiệu quả mà còn là một yếu tố cần thiết cho các doanh nghiệp nhờ vào những ưu điểm vượt trội sau:
- Hiệu quả và tiết kiệm chi phí: Sử dụng nhiều kênh khác nhau để truyền tải thông điệp sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và đạt được hiệu quả cao hơn. Bằng cách tận dụng các nguồn lực có sẵn và miễn phí, bạn có thể tối ưu hóa chi phí so với việc sử dụng các phương pháp tiếp thị khác.
- Độ phủ sóng rộng rãi: Chiến lược IMC marketing thường phủ sóng rộng rãi trên nhiều kênh truyền thông khác nhau để doanh nghiệp tiếp cận đến nhiều đối tượng khách hàng hơn. Việc khách hàng tiếp xúc với thông điệp của bạn nhiều lần sẽ tạo ra nhận thức và sự ghi nhớ về thương hiệu của bạn.
- Dễ dàng xây dựng mối quan hệ với khách hàng: IMC đặt trọng tâm vào quan điểm và nhu cầu của khách hàng để từ đó tạo dựng mối quan hệ mạnh mẽ, gắn kết lâu dài với họ.
- Tạo dựng niềm tin và lòng trung thành: Việc lặp đi lặp lại thông điệp qua nhiều kênh truyền thông sẽ tạo dựng sự chú ý, yêu thích của khách hàng dành cho thương hiệu, làm cho họ cảm thấy an tâm và tin tưởng hơn.
- Cải thiện nhận thức thương hiệu: Bằng cách kết hợp các kênh truyền thông khác nhau và truyền tải thông điệp một cách nhất quán, IMC đã tạo ra ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người tiêu dùng để từ đó cải thiện nhận thức của họ về thương hiệu và tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ.
2. Nhược điểm của marketing tích hợp
Dù có những ưu điểm nổi bật nhưng truyền thông marketing tích hợp cũng đồng thời mang theo một số nhược điểm mà ta cần phải chú ý:
- Bất đồng giữa các bộ phận: Một chiến lược IMC hiệu quả yêu cầu phải có sự thống nhất giữa nhiều bộ phận khác nhau bởi nếu không, kết quả có thể dẫn đến sự bất đồng ý kiến giữa các bên.
- Tình trạng quá tải thông tin: Các chiến lược truyền thông tích hợp thường chứa đựng một lượng thông tin lớn từ nhiều nguồn và điều này có thể gây ra tình trạng quá tải thông tin, cũng như làm mất đi sự chú ý của khách hàng.
- Ý tưởng bị hạn chế: Vì marketing tích hợp hoạt động dựa trên quan điểm của khách hàng nên các doanh nghiệp có thể bỏ lỡ những ý tưởng hay ho từ chính đội ngũ sáng tạo của mình.
- Khó khăn khi đo lường ROI: Việc đo lường ROI (tỷ lệ lợi nhuận so với chi phí đầu tư) cho các chiến lược IMC thường khó khăn và phức tạp hơn so với một số chiến lược truyền thông khác.
- Không dành cho mọi doanh nghiệp: Triển khai chiến lược truyền thông tiếp thị trên các phương tiện đòi hỏi cần nhiều nguồn lực, nhưng thực tế thì không phải doanh nghiệp nào cũng có đủ khả năng thực hiện được.
Quy trình thiết lập kế hoạch truyền thông marketing tích hợp
Không thể phủ nhận, chiến lược IMC marketing đang dần trở thành trụ cột quan trọng trong sự thành công của các chiến dịch tiếp thị. Tuy nhiên, khi mà thị trường đang ngày càng trở nên gay gắt như hiện nay thì truyền thông như thế nào để mang lại hiệu quả thật sự là một bài toán khó dành cho các doanh nghiệp. Do vậy mà dưới đây là một quy trình chuẩn gồm 6 bước mà chúng tôi muốn chia sẻ để các marketer có thể tham khảo:
Bước 1: Xác định mục tiêu cần đạt
Ông bà ta ngày xưa có câu: “Hãy chắc chắn nơi mà bạn muốn đến trước khi quyết định đi tới đó bằng cách nào”. Ý nghĩa đằng sau của câu nói này là phải xác định mục tiêu trước khi bắt tay vào thực hiện bất kỳ dự án nào, và việc lập kế hoạch truyền thông IMC cũng không nằm ngoài quy tắc này.
Nếu bạn đang cảm thấy mơ hồ về việc đặt mục tiêu, mô hình SMART có thể là một công cụ hữu ích để giúp bạn giải quyết vấn đề này với những yếu tố sau:
- Cụ thể (Specific): Mục tiêu phải được mô tả rõ ràng và chi tiết, sao cho tất cả các thành viên tham gia chiến dịch đều hiểu rõ và có thể theo dõi được tiến độ.
- Có thể đo lường (Measurable): Mục tiêu cần được đo lường bằng các chỉ số cụ thể và có thể đánh giá được, mục đích chính là để đảm bảo rằng tiến triển của nó có thể được theo dõi và đo lường.
- Khả thi (Achievable): Mục tiêu cần phải mang tính khả thi có nghĩa là nó có thể đạt được trong phạm vi của tài nguyên và thời gian phù hợp.
- Thực tế (Realistic): Mục tiêu cần phải thực tế và phản ánh được nhu cầu cùng điều kiện hiện tại của thị trường, đảm bảo rằng nó phù hợp với khả năng và điều kiện hiện có của doanh nghiệp.
- Có thời hạn (Time-bound): Để tạo ra áp lực và quản lý thời gian hiệu quả, mục tiêu cần phải có thời hạn cụ thể để hoàn thành nhằm xác định rõ tiến độ và kế hoạch hành động.
Những mục tiêu này sẽ giúp bạn đánh giá được mức độ thành công của chiến lược và cung cấp cơ sở để đánh giá hoạt động truyền thông của bạn. Tuy nhiên, điều quan trọng là mục tiêu trong kế hoạch của bạn cần phải đáp ứng được hai tiêu chí là "khả thi" (Achievable) và "thực tế" (Realistic). Nếu mục tiêu không đạt được cả hai yêu cầu này, bạn hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành thực hiện.
Bước 2: Xác định rõ đối tượng mục tiêu
Xác định đối tượng mục tiêu (target audience) trong chiến dịch IMC được xem là một nhiệm vụ vô cùng quan trọng. Thậm chí ngay từ đầu, nếu bạn xác định sai đối tượng mục tiêu thì mọi nỗ lực truyền thông có thể sẽ đi vào ngõ cụt và không mang lại hiệu quả như mong muốn. Do đó, để xác định chính xác đối tượng mục tiêu thì bạn có thể áp dụng một số nguyên tắc cơ bản sau:
Dựa trên nhân khẩu học:
- Giới tính
- Độ tuổi
- Tình trạng hôn nhân
- Nghề nghiệp
- Trình độ học vấn
- Thu nhập trung bình
Dựa trên tâm lý học:
- Tính cách và các yếu tố tâm lý khác
- Ảnh hưởng từ môi trường xung quanh
- Sở thích và đam mê
- Mối quan hệ với gia đình và bạn bè
Dựa trên hành vi tiêu dùng:
- Nơi mua sắm thường xuyên (trung tâm thương mại, siêu thị, chợ truyền thống).
- Phương thức mua sắm (trực tuyến hoặc trực tiếp).
- Phương thức thanh toán (tiền mặt, ví điện tử, chuyển khoản,...).
- Lý do chọn mua sản phẩm và mức độ cần thiết của sản phẩm.
- Tần suất và giai đoạn mua sắm
- Quan sát hành vi thực tế của người tiêu dùng để hiểu sâu hơn về mức độ ưu tiên, phản ứng và thái độ của họ dành cho sản phẩm / dịch vụ của bạn hoặc của đối thủ cạnh tranh.
- Khám phá thói quen truyền thông của khách hàng, bao gồm việc xem xét nền tảng mà họ sử dụng để tiếp nhận thông tin, cách họ nắm bắt thông tin và tương tác trên các kênh truyền thông khác nhau.
Hơn nữa, để đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng, doanh nghiệp cần trải nghiệm sản phẩm / dịch vụ từ góc nhìn của một người tiêu dùng thực thụ.
Vậy nên, để có được một cái nhìn tổng quan và chân thực nhất về đối tượng khách hàng mục tiêu thì bạn cần kết hợp cả hai phương pháp này lại với nhau. Đầu tiên, bạn cần phải xác định chân dung khách hàng thông qua cơ sở khung lý thuyết. Sau khi xác định sơ bộ về chân dung hình ảnh khách hàng ban đầu, bạn cần tiếp tục thu thập thêm thông tin để khắc họa một cách chi tiết hơn Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về những mong muốn và nhu cầu của khách hàng để đáp ứng hiệu quả.
Bước 3: Xác định customer insight
Insight là một yếu tố quen thuộc nhưng luôn làm đau đầu cho các marketer bởi đây là một “sự thật ngầm hiểu” về những vấn đề, lo lắng và suy nghĩ bên trong tâm trí của khách hàng. Và chỉ khi tìm ra được insight phù hợp, bạn mới thực sự “chạm đúng vào chỗ ngứa” của họ. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng insight không phải là một khuôn mẫu phù hợp cho tất cả mọi người nên bạn chỉ cần tìm kiếm đúng Insight của đối tượng mục tiêu mà thôi.
Hơn nữa, tâm lý và hành vi của người tiêu dùng cũng luôn không ngừng thay đổi. Do đó, việc định rõ insight khách hàng đòi hỏi các marketer phải có kiến thức sâu rộng và khả năng cảm nhận mạnh mẽ.
Bước 4: Đưa ra ý tưởng cốt lõi
Hiểu rõ Insight cũng đồng nghĩa với việc bạn đã cảm nhận được vấn đề mà khách hàng đang gặp phải. Vì vậy, việc tiếp theo mà bạn cần làm ngay lúc này đó là phát triển một ý tưởng - hay còn được gọi là ý tưởng cốt lõi (big idea) có khả năng giải quyết vấn đề này. Big idea chính là trái tim của chiến dịch nên bạn cần điều hướng, triển khai mọi hoạt động theo một chủ đề nhất quán. Ngoài ra, bạn hãy kết hợp với một thông điệp chính để lan tỏa suốt chiến dịch, giúp cho đối tượng hiểu rõ hơn về ý định mà bạn muốn truyền đạt.
Bên cạnh đó thì trong quá trình triển khai bid idea (ý tưởng cốt lõi), có 5 điều quan trọng mà bạn cần lưu ý:
- Thứ nhất: big idea phải khả thi và phù hợp với ngân sách, đồng thời có khả năng đạt được các mục tiêu ban đầu.
- Thứ hai: big idea cần phải làm rõ vai trò của thương hiệu để mọi người có thể nhận biết và gắn kết với thương hiệu đó.
- Thứ ba: big idea phải xuất phát từ insight vì nếu không, ý tưởng lớn đó sẽ không thể giải quyết được vấn đề cơ bản của khách hàng.
- Thứ tư: ý tưởng cần thể hiện sự độc đáo và sáng tạo để nổi bật giữa hàng loạt đối thủ trên thị trường, đồng thời không nên lặp lại hay sao chép những ý tưởng cũ.
- Cuối cùng: nhanh chóng bắt kịp với xu hướng thị trường và sở thích của khách hàng để tích hợp vào chiến lược IMC một cách hợp lý.
Bước 5: Tiến hành triển khai kế hoạch IMC marketing
Để hiện thực hóa những ý tưởng và đưa chúng đến gần hơn với khách hàng, bạn cần phát triển chúng thành kế hoạch chi tiết. Điều này đòi hỏi các nhà tiếp thị phải trả lời được một số câu hỏi dưới đây khi xây dựng kế hoạch:
- Ngân sách và thời gian: Bạn cần xác định nguồn lực tài chính và phân bổ thời gian cụ thể cho từng giai đoạn của chiến dịch. Chúng bao gồm việc phân bổ ngân sách cho quảng cáo, marketing online,, sản xuất nội dung và lập kế hoạch thời gian triển khai chiến dịch.
- Đội ngũ tham gia: Số lượng và vai trò của các thành viên tham gia vào chiến dịch là một yếu tố quan trọng để đảm bảo phân bổ công việc một cách hợp lý. Thông thường, đội ngũ nhân viên thường là các nhà thiết kế, biên tập viên nội dung, nhà phân tích dữ liệu hay một số chuyên gia truyền thông khác.
- Các hoạt động bổ trợ: Việc xem xét các hoạt động bổ trợ như sự kiện, chương trình khuyến mãi sẽ giúp tăng cường hiệu quả của chiến dịch. Ví dụ, lễ ký kết hợp tác với các đối tác, sự kiện chào mừng sản phẩm mới hay chương trình khuyến mãi.
- Khả năng tích hợp truyền thông và tương tác đa kênh: Khi triển khai kế hoạch truyền thông cho chiến dịch IMC, bạn cần đảm bảo các yếu tố truyền thông như nội dung, quảng cáo và công việc PR sẽ được tích hợp một cách hài hòa để tạo ra sự đồng nhất trong việc truyền tải thông điệp thương hiệu.
- KPIs (Key Performance Indicators): Đừng quên đặt ra các KPIs quan trọng mà bạn muốn đạt được thông qua chiến dịch. Điều này giúp bạn có thể dễ dàng kiểm soát và đo lường hiệu quả thông qua các số liệu như lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi hoặc độ nhận diện thương hiệu.
Bước 6: Đánh giá và cải thiện
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng đó chính là bước đo lường - đánh giá hiệu quả của chiến dịch. Ở giai đoạn này, việc theo dõi các chỉ số đo lường (KPI) đã đặt ra và phương pháp theo dõi (tracking measurement) là một nhiệm vụ rất quan trọng.
Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là muốn gia tăng độ nhận diện về thương hiệu thì KPI cần đạt lúc này chính là số lượng người tiếp cận quảng cáo hoặc số lượng thảo luận về thương hiệu trên các nền tảng mạng xã hội. Còn với phương pháp theo dõi, nó sẽ bao gồm kết quả đạt được từ các quảng cáo trên Facebook, Google Adwords hay đánh giá trực quan từ các công cụ theo dõi mạng xã hội hoặc thông qua một media agency nào đó.
Ví dụ về truyền thông marketing tích hợp của thương hiệu Adidas
Để thấu hiểu sâu hơn về IMC marketing, bạn hãy tìm hiểu về một case study với trường hợp của Adidas - một trong những thương hiệu thời trang thể thao nổi tiếng nhất hiện nay.
1. Bối cảnh
Mặc dù Adidas là một trong những thương hiệu thể thao hàng đầu nhưng vị thế của họ tại thị trường Mỹ vẫn chưa thực sự mạnh mẽ. Thậm chí là vào năm 2015, Adidas đã bị Under Armour vượt qua về doanh số trong lĩnh vực giày dép và quần áo thể thao.
Điểm yếu lớn nhất của Adidas đó là họ không thể sản xuất ra những sản phẩm đáp ứng đúng các tiêu chí của khách hàng về thời trang và xu hướng trong ngành đồ thể thao. Do đó, Adidas đã tiến hành một chiến dịch IMC để thay đổi chiến lược kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, cũng như truyền đạt thông điệp mới và duy trì sự hấp dẫn đối với khách hàng.
2. Đối tượng của chiến dịch
Adidas lựa chọn nhân viên doanh nghiệp là đối tượng chính trong chiến lược tiếp thị đầu tiên của họ. Đây là nhóm có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của công ty, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sản phẩm mới và thực hiện các chiến lược tiếp thị.
Ngoài ra, Adidas cũng xác định và phân loại các đối tượng cụ thể trong chiến dịch truyền thông tích hợp của mình. Các nhóm này bao gồm: khách hàng cũ, khách hàng thân thiết, khách hàng tiềm năng, cổ đông của Adidas và cả chính phủ. Điều này giúp họ tập trung và tối ưu hóa các nỗ lực tiếp thị của mình đối với từng nhóm đối tượng khác nhau.
3. Thông điệp của Adidas trong chiến dịch IMC
Thông điệp chính của chiến dịch IMC mà Adidas đang triển khai là tạo ra sự nhận thức về thương hiệu thông qua việc cung cấp các thông tin chính xác và chân thực.
Cụ thể, Adidas định vị mình là một thương hiệu mang đến những sản phẩm thời trang độc đáo và sáng tạo, kết hợp với công nghệ hiện đại cùng xu hướng mới. Đồng thời, Adidas cũng đặt mình vào trong danh sách những thương hiệu dễ nhận biết và mang giá trị biểu tượng hàng đầu trong ngành công nghiệp hiện nay.
4. Kế hoạch và mục tiêu chiến dịch của Adidas
Adidas đã thiết lập kế hoạch và xác định mục tiêu cụ thể về thương hiệu, doanh số cho chiến dịch truyền thông tích hợp như sau:
Mục tiêu chiến dịch IMC của Adidas
- Đạt mức tăng trưởng 40% về mức độ nhận thức về thương hiệu từ người tiêu dùng.
- Tăng doanh số bán hàng thêm 25% thông qua chiến lược giá cạnh tranh và sản phẩm độc đáo.
- Nâng mức thị phần trong ngành thời trang thể thao lên đến 40%.
Kế hoạch của Adidas
- Sử dụng email và bản tin để tương tác với nhân viên, cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng.
- Sử dụng truyền thông, TVC, email, tờ rơi, và phương thức tài trợ để truyền tải thông điệp về sản phẩm và thương hiệu.
- Quản lý mối quan hệ với các nhà đầu tư bằng cách minh bạch về những ý tưởng và hoạt động của doanh nghiệp đối với cổ đông.
- Mở rộng hệ thống an ninh toàn cầu và tuân thủ các quy định nhập khẩu để hỗ trợ lợi ích cho cộng đồng, chính phủ.
5. Các công cụ IMC được Adidas sử dụng trong chiến dịch
Để triển khai các chiến dịch IMC, Adidas đã sử dụng một loạt các công cụ truyền thông và kết hợp chúng với nhau nhằm đạt được mục tiêu cao nhất.
Quảng cáo
Adidas tiến hành triển khai chiến dịch quảng cáo vào các dịp lễ vì đây là thời điểm quan trọng để tạo ra những câu chuyện đầy sáng tạo và thu hút. Các dịp lễ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hơn 80% lợi nhuận trong năm của doanh nghiệp. Ngoài ra thì Adidas cũng phân bổ các chương trình quảng cáo khác của mình trong năm nhưng vẫn ưu tiên đầu tư mạnh vào các dịp lễ lớn.
Ra mắt sản phẩm mới
Adidas luôn giới thiệu những sản phẩm thời trang độc đáo trong các chiến dịch IMC của mình, bao gồm cả quần áo và giày dép. Chiến lược này giúp Adidas liên tục làm mới bản thân trong tâm trí của người tiêu dùng, từ đó giữ vững vị thế trong ngành công nghiệp thời trang thể thao. Đặc biệt là các sản phẩm mới của Adidas luôn được mở bán trên website, kết hợp giới thiệu và tiếp thị qua email đến tất cả nhóm khách hàng mục tiêu đã xác định trước đó.
Sử dụng truyền thông xã hội
Adidas thường tập trung sử dụng các nền tảng mạng xã hội phổ biến như Facebook và Instagram để thực hiện các hoạt động truyền thông xã hội.
Cụ thể, Adidas thường sử dụng các nền tảng này để chia sẻ thông tin về những chiến dịch tiếp thị, chương trình khuyến mãi, các ưu đãi mua hàng hay ngày ra mắt sản phẩm. Điều này giúp Adidas dễ dàng tiếp cận được với nhóm đối tượng mục tiêu một cách chính xác với tốc độ nhanh chóng.
Báo cáo thường niên
Báo cáo thường niên sẽ giúp cho doanh nghiệp có được góc nhìn chi tiết và sâu sắc nhất về mọi khía cạnh của mình. Nói đơn giản hơn thì đó chính là một bản tổng kết về những gì mà Adidas đã thực hiện trong suốt một năm qua. Bên cạnh việc làm tổng kết, báo cáo thường niên còn có tác dụng quan trọng trong việc quản lý mối quan hệ của doanh nghiệp với đối tác và cổ đông một cách hiệu quả.
Email - Bản tin
Email và bản tin là hai yếu tố thường được sử dụng đều đặn qua từng tuần, từng tháng với đối tượng chính là nhân viên của công ty. Điều này giúp cho nhân viên có thể hiểu rõ hơn về sứ mệnh của Adidas và tiếp thêm nhiều động lực cho họ trong công việc hàng ngày. Ngoài ra thì Adidas cũng sử dụng email, bản tin để đánh giá về sự chăm chỉ và thành tựu của nhân viên trong quá trình làm việc.
Content marketing
Content marketing đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Adidas truyền đạt câu chuyện, tin tức và thông điệp đến khách hàng. Với các câu chuyện sẽ được triển khai, Adidas đã lên kế hoạch sẵn sàng và hoàn thành trước ít nhất là 2 tháng so với cùng thời điểm mà content marketing được phát hành trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau.
Nghiên cứu khách hàng và doanh nghiệp
Những nghiên cứu đã được triển khai để đánh giá tiến độ và hiệu quả của chiến dịch. Những nghiên cứu này sẽ phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng và thị phần của công ty sau khi triển khai chiến dịch IMC.
Tổ chức sự kiện
Các sự kiện được tổ chức nhằm tôn vinh và trao thưởng cho những khách hàng trung thành của thương hiệu. Đồng thời, đây cũng chính là cơ hội để doanh nghiệp thu hút lượng khách hàng mới và thúc đẩy họ thực hiện giao dịch mua hàng lần đầu tiên.
Trên đây là những chia sẻ về kiến thức của chiến dịch truyền thông marketing tích hợp mà Phương Nam Vina muốn gửi đến bạn. Hi vọng thông qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm IMC là gì và cả cách triển khai một kế hoạch quảng cáo tích hợp sao cho đạt được sự nhất quán, tính hiệu quả cao. Chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm:
Buzz marketing là gì? Cách tạo buzz gây sốt truyền thông
Network marketing là gì? Tất tần tật về network marketing
Website marketing là gì? Các chiến lược marketing website hiệu quả